Page 451 - KyYeuKyVII
P. 451

Phụ lục 2
                   KẾT QUẢ THỰC HÀNH TIẾT KIỆM, CHÓNG LÃNG PHÍ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
                   (Ban hành kèm theo Báo cáo số / ì 3 /BC-ƯBND ngày  díĩ  /6/2018 của ƯBND tỉnh Lào Cai)



                                                                                           K ết quà        G hi chú

                                                                        K ết quả  năm
       ST T                                                  Đom vị tính             Số liệu từ    Số liệu  ước
                                                                           trư ớc
                                                                                     01/01/2018   thực hiện
                                                                                       đến         đến
                                                                                     20/5/2018  30/6/2018
         1                         2                             3           5          4           5         6
            T ro n g  việc ban hành, thực  hiện định m ứ c,  tiêu  chuẩn, chế
         I
            Ể2._______________________________ _______________ _____
        1   Số văn bản quy định tiêu chuẩn, định mức mới  được ban hành  văn bản  42    10
            Số văn bàn quy định tiêu chuẩn, định mức được sửa đổi, bổ
        2                                                     văn bản       19
            sung cho phù hợp
            Số cuộc kiểm tra việc thực hiện các quy định về chế độ, định
        3                                                      cuộc
            m ức, tiêu chuẩn
            Số vụ vi phạm các quy định về chế độ, định mức, tiêu chuẩn
        4                                                       vụ
            đã được phát hiện và xử lý
            T ổng giá trị các vi phạm về chế độ, định  mức, tiêu chuẩn được
        5   kiến nghị thu hồi và bồi thường (nếu  là ngoại tệ, tài  sản thì  quy   triệu đồng
            đổi thành tiền)
            T ron g lập, thẩm  định, phê duyệt dự toán , quyết toán , quản
        II
            lý, sử  dụng kinh  phí ngân  sách nhà  nước (M SNN)
        1   L ập, thẩm  định, phê d u yệt, phân  bồ d ự  toán  N SN N

        1.1  D ự  toán lập sai chế độ, sai đối tượng, sai tiêu chuẩn, định mức  triệu đồng  151.793  6.152  7.382

            Số  tiền  tiết  kiệm  dự toản  chi  thường xuyên  theo  chì  đạo,  điều
        1.2                                                  triệu đồng   76.259      48.542     58.250
            hành cùa Chính phủ
        1.3  Sổ tiền vi phạm đã xử lý, cắt giảm dự toán      triệu đồng
        1.4  C ác nội dung khác

        2   S ử  dụng và thanh quyết toán  N SNN                                      44.814     51.856

       2.1  T iết kiệm chi quản lý hành chính, gồm:                       47.273      15.892     19.269

            Tiết kiệm văn phòng phẩm                         triệu đồng   12.064       4.175      5.010

            Tiết kiệm cước p h ỉ thông tin liên lạc          triệu đồng    3.962       1.132      2.095

            T iết kiệm sử  dụng điện                         triệu đồng    4.213       1.321      1.585   Số tiền xác
                                                                                                           định trên
            Tiết kiệm xăng,  dầu                             triệu đồng    2.051       698        991      cơ  sở dự
                                                                                                          toán được
            Tiết kiệm nước sạch                              triệu đồng    2.106       580        696     duyệt, mức
                                                                                                          khoán chi
            Tiết kiệm công tác p h ỉ                         triệu đồng    6.460       2.444      2.933
                                                                                                          được giao
            Tiết kiệm trong tổ chức hội nghị,  hội thảo      triệu đồng    4.268       1.392      1.419

            Tiết kiệm chi tiếp khách,  khánh tiết,  lễ  hội,  kỳ niệm  triệu đồng  4.979  1.935   2.159

            Tiết kiệm trong mua sắm,  sử a chữa tài sản,  trang thiết bị làm
                                                             triệu đồng    5.669       2.059      2.225
            việc, phương tiện thông tin,  liên lạc
           K h ác                                            triệu đồng    1.317       156         156

           T iết kiệm trong mua sắm, sửa chữa phưcmg tiện đi  lại  (ô tô,
       2.2                                                                 2.296       291        349
           m ô tô, xe gắn máy)
                                                                                                               w
                                                            1
                                                                                                          3
   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456