Page 453 - KyYeuKyVII
P. 453
K ết quà G hi chủ
K ết quả năm
ST T 1 ■ ỵ N ội d ung \ \ r* \ Đ on vị tính Số liệu từ Số liệu ưóc
trư óc
01/01/2018 thực hiện
v * \ ị # đến đến
20/5/2018 30/6/2018
^ÍL? đy
1 2 3 5 4 5 6
2.3 Số tiền xử lý vi phạm về quản lý, sử dụng tài sản triệu đồng
3 C ác nội dung khác
T rong đầu tư xây d ự n g; quản lý, sử dụng trụ sở làm việc,
IV 1396 1615
nhà ờ công vụ và côn g trình phúc lợi công cộng
1 T rong đầu tư xây d ự n g 6.047 7.173
1.1 Số lưọng d ự án chưa cần thiết đã cắt giảm dự án 0 0
1.2 Số kinh phí tiết kiệm đ ư ợ c, gồm : triệu đồng 51.720 62.080
- Thẩm định, phê du yệt d ự án, tong dự toán triệu đồng 61.096 37.369 44.843
- Thực hiện đấu thầu, ch ào hàng cạnh tranh... triệu đồng 15.677 1.092 1.141
- Thực hiện đầu tư, thi côn g triệu đồng 511 800
- Thẩm tra, p h ê duyệt q u yết toán triệu đồng 52.090 12.747 15.296
1.3 Số vốn chậm giải ngân so với kế hoạch triệu đồng
1.4 Các dự án thực hiện chậm tiến độ dự án
Các dự án hoàn thành không sử dụng được hoặc cỏ vi phạm
1.5
pháp luật bị đình chì, huỷ bỏ
S ổ lượng dự án
G iả trị đầu tư ph ải thanh toán triệu đồng
2 T rụ sở làm việc
2.1 Tổng diện tích trụ sờ hiện có đầu kỳ m2 6.130.834 6.155.825 6.155.825
D iện tích trụ sờ tăng thêm do xây dựng, mua mới, nhận diều
2.2 m2
chuyển
2.3 Diện tích trụ sở giảm do thanh lý, điều chuyển, sắp xếp lại m2 10.885
2.4 D iện tích trụ sở sử dụng sai mục đích, sai tiêu chuẩn, chế độ m2
2.5 D iện tích trụ sở sử dụng sai chế độ đã xừ lý m2
2.6 Sổ tiền xử lý vi phạm, thanh lý trụ sở thu được triệu đồng
3 Nhà công vụ
3.1 Tổng diện tích nhà côn g vụ hiện có đầu kỳ m 2
D iện tích nhà công vụ tăng thêm do xây dựng, mua mới, nhận
3.2 m2
điều chuyển
D iện tích nhà công vụ giảm do thanh lý, điều chuyển, sắp xếp
3.3 m2
lại
D iện tích nhà công vụ sử dụng sai mục đích, sai tiêu chuẩn,
3.4 m2
chế độ
3.5 Diện tích trụ sờ sử dụng sai chể độ đã xử lý m2
3 *
í