Page 338 - KyYeuKyVII
P. 338
Q uyết định đ ìu tư K H vón đè nghi HĐND tinh Nghị N hu cầu
T heo
T hời Tổng m ức đ ầu tư L ũy kế đã K ế hoạch quyết đợ t n iy vốn NS
SỐ Đ ịa điỉm N Q 17/
N Ộ I DUNG C bủ đ ìu tư gian Số, ngày, bố trí đến vốn nSm Đft thỏa Đ i nghi Nghi tinh còn
T T x&yậựng T ro n g đó: 2017/N Q -
K C -H T th án g , năm Tỗng sổ hết 2017 2018 Tỗng số th u ận với quyỂt p h in lf ỉ so với
N S tỉnh H Đ ND
TT.H Đ N D bổ đợ t này T M Đ T
cám m ốc giới các khu vực bảo vệ danh và thắng
Sở Tài nguyên 2017- 5987 ngày
cảnh ruộng bậc thang Sa Pa và thắng cảnh núi Huyện Sapa 671 671 0 335 335 0 335 336
môi trường 2018 29/12/2017
Hàm Rồng tại huyện Sa Pa
IX S ự nghiệp giáo dục đào tạo 1.018.621 870.484 443.118 247.811 0 247.811 2.082 245.729 179.555
1 C ông trìn h quyết toán 367.110 354.940 254.490 100.450 0 100.450 0 100.450 0
N hà ở bán trú học sinh trường THCS xS Lùng UBND huyộn HLMương 2015- 1647 ngày
860 860 600 260 260 0 260 0
Vai, huyện M ường Khương M.Khương Khương 2016 23/6/2017
N hà ở bán trú học sinh trường TH xã Cao Sơn, ƯBND huyện H.M ương 2015- 1649 ngày
981 981 800 181 181 0 181 0
huyện M ường Khương M.Khương Khương 2016 23/6/2017
N hà ở HSBT trường TH số 3 xã Kim Sơn, ƯBND huyện H uytyĐ ảo 2014- 1563 ngày
512 423 420 3 3 0 3 0
huyện Bảo Yên Bảo Yên Yên 2016 28/9/2016
Kè đá trường mầm non xã Lử Thẩn, huyện Si UBND huy$n Huyện Si 2015- 467 ngày
1.228 1.228 950 278 278 0 278 0
M a Cai Sỉ M a c á i M a Cai 2016 20/10/2017
Trưởng mần non số 2 xã Sín Chéng, huyện Si UBND huyện Huyộn Si 2015- 134 ngày
2.232 2.232 1.850 382 382 0 382 0
M a Cai. Họng mục: 04 phòng học Si M a Cai M a Cai 2016 17/5/2017
Trường M ầm non xã Lử Thẩn, huyện Si Ma
UBND huyện Huyện Si 2016- 04 ngày
Cai. H ạng mục: 04 phòng học + 03 phòng cổng 2.849 2.849 900 1.949 1.949 0 1.949 0
Sỉ M a Cai M a Cai 2017 09/01/2018
vụ giáo viên
34 ngày
Trường M ầm non xã Lùng Sui (Hạng mục: Nhà U BN D huyộn 28/02/2017;
Xfi Lùng Sui 2017 387 387 250 137 137 0 137 0
công vụ giáo viên 04 phòng) Si M a Cai BB Q T ngày
02/01/2018
Trường M ầm non xã Cán c ấ u (Hạng mục: Nhà UBND huyện 540 ngày
X â Cặn Cấu 2017 1.009 1.009 600 409 409 0 409 0
công vụ giáo viên 10 phòng) Si M a Cai 25/12/2017
Trường M ầm non xã Nàn Sín (Hạng mục: Nhà UBND huyện 552 ngày
X& N ànSín 2017 585 525 300 225 225 0 225 0
công vụ giáo viên 05 phòng) Si M a Cai 29/12/2017
Trường M ầm non sổ 2 xã Sín Chéng(Hạng mục: UBND huyện x a s ín 550 ngày
2017 281 281 200 81 81 0 81 0
N hà công vụ giáo viên 03 phòng) Si M aC aỉ Chéng 29/12/2017
N hà công vụ giáo viên trường MN số 2 thị trấn UBND huyện R M ư ơng 2289 ngày
2017 142 100 50 50 50 0 50 0
M ường Khương M.Khương Khương 21/8/2017
N hà công vụ giáo viên trường MN LÒ Sử Thảng UBND huyện H-Mương 1873 ngày
2017 105 100 50 50 50 0 50 0
xS Dỉn Ch in M K hương Khương 19/7/2017
Phòng học trường mầm non trung tâm xfl Hoà ƯBND huyện Huyộn Van 2015- 30 ngày
520 520 400 120 120 0 120 0
Mạc, huyện Văn Bàn Van Đàn Bàn 2016 17/02/2017
Xây dựng đường giao thông, san gọt mặt bảng,
Thành phổ 2013- 1979 ngày
hệ thống thoát nước Trường đại học Fansipan Sở XAy dựng 152.541 152.541 133.000 19.541 19.541 0 19.541 0
Lào cai 2015 02/8/2013
(giai đoạn I, đợt 1)
UBND thảnh Thảnh phó 2015- 4706 ngày
Trường THCS Tả Phời, thảnh phổ Lào Cai 4.938 3.457 2.150 1.307 1.307 0 1.307 0
phố Lảo Cai Lào Cai 2016 26/10/2017
UBND thảnh T hinh phố 5911 ngày
Trường tiểu học Lê Văn Tám, thành phổ Lảo Cai 2013 8.248 5.774 5.000 774 774 0 774 0
phố Lảo Cai Lào Cai 28/12/2017
?8 ị í tyr