Page 337 - KyYeuKyVII
P. 337

Q uyết định đầu tư                            K H  vốn đ ì  nghỊ HĐND tinh Nghị   Nhu cầu
                                       Theo
 Thời  Tồng mức đ ầu  tư  LOy ké đ l   K ế hoạch      quyết đợt này        vổnN S
 Sổ  Đ ịa diễm                         N Q 17/
 NỘ I D U N âv  C h ủ  đầu tư  gian  Sổ, ngày,   bố trí đến  vốn n im    ĐS thỏa   Đề nghị Nghị   tỉnh còn
 T T  xây dựng  T ro n g  đó:         2017/NQ-
 K C -H T  tháng, nãm  T ồng sổ  hết 2Ổ17  2018  T ổng số  thuận với  quyết phfin   If i so với
 \            N S tỉn h                HĐND
 ự ỉ @ r  'ệ t                                        t t Ì i đ n d  bổ đợt này  TM Đ T
 I—•
 >  1
 Kinh phí lộp Quy hoạch chi tỉ£t Khứ đô thị phia
 2018-  3032 ngày
 sau đường Tràn Quang iGiài, Nguyễn Đức   Sở Xây dựng  TP Lào Cai  720  720  0  216  216  216  504
 2019  16/9/2016
 Cảnh, phường Duyên Hải, thành phổ Lào Cai.
 Kinh phí lập Quy hoạch chung xây dựng dọc
 2018-  2834 ngày
 tuyến nối cao tốc Nội Bài -  Lào Cai đến đô thị   Sở Xây dựng  2.662  2.662  0  799  799  799  1.863
 2019  30/8/2016
 du lịch S a P a
 Kinh phí lập Quy hoạch chi tiết tỷ lộ 1/500 khu
 Huyện Bát   2018-  1439 ngày
 câng viên và vui chơi giải trí huyện Bát Xát,   Sở Xây dựng  4.912  4.912  0  1.474  1.474  1.474  3.438
 Xát  2019  27/4/2017
 tỉnh Lào Cai.
 K inh phỉ lập Quy hoọch chỉ tiết Quy hoạch chi
 2018-  3106 ngày
 tiết Phân hiệu Đại học Thối Nguyên, phường   Sở Xây dựng  TP Lào Cai  1.487  1.487  0  446  446  446  1.041
 2019  21/9/2016
 Bỉnh M inh, thảnh phổ Lào Cai.
 Kinh phl lập Quy hoạch chung xây dựng đỗ thị
 Huyện Bảo   2018-  3594 ngày
 Phổ Lu, huyện Bảo Tháng, tỉnh Lào Cai đến   S ở Xây dựng  2.696  2.696  0  809  809  809  1.887
 Thắng  2019  14/8/2017
 nãm 2030.
 Kinh phí lập Quy hoạch chi tiết xây dựng khu
 Huyện Văn   2018-  575 ngày
 đô thị mới trung tâm thị trấn Khánh Yên, huyện   Sở Xây dựng  1.182  1.182  0  355  355  355  827
 Bàn  2019  24/02/2017
 V ăn Bàn.
 K inh phí lập Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây
 dựng Tiểu khu đổ thị sổ  15 (bao gồm cả phần   2018-  4540 ngày
 Sở Xây dựng  TP Lào Cai  821  821  0  246        246       246                575
 diện tích tiểu khu đô thị số  14), thành phổ Lào   2019  10/12/2015
 Cai, tỉnh Lào Cai.
 K inh phí lập Quy hoạch chi tiết xây dựng Khu
 Huyện Bảo   2018-  3379 ngày
 dân cư bờ  hữu Sông Hồng, xfi Cam Cọn, huyện   S ở X ây dựng  4.214  4.214  0  1.264  1.264  1.264  2.950
 Yên  2019  28/7/2017
 Bảo Yên.
 Kinh phí lập Quy hoạch chỉ tiết xây dựng Khu
 2018-  5874 ngày
 đô thị Tân Lập, phường Bốc Cường, Thành phổ   Sở X ây dựng  TP Lào Cai  1.484  1.484  0  445  445  445  1.039
 2019  27/12/2017
 Lào Cai.
 K inh phí lập Q uy hoộch chỉ tiết xây dựng Khu   2018-  5527 ngày
 S ở Xây dựng  Huyện Sa Pa  5.806  5.806  0  1.742  1.742  1.742              4.064
 đô thị m ới Suối Hồ, huy$n S a Pa.  2019  08/12/2017
 Kinh phí lập Q uy hoạch chi tiết xây dựng Khu
 2018-  3464 ngày
 đô thị mới tổ  1 lb ,  12 thi trán Sa Pa, huyín Sa   S ở Xây dựng  Huyện Sa Pa  1.565  1.565  0  470  470  470  1.096
 2019  02/8/2017
 Pa.
 Q uy hoạch chỉ tiết xây dựng hai bên đường
 2018-  5865 ngày
 Tràn H ưng Đạo kéo dải (đoạn từ TN7 đến QuẨc   S ở Xây dựng  TP Lào Cai  2.435  2.435  0  731  731  731  1.705
 2019  27/12/2017
 lộ 4E), thành phổL àoC aỉ.
 Sửa chữa Trung tâm hội chợ triẻn lãm Kim   Sở Công   1516 ngày
 TP Lào Cai  2018  4.329  4.329  0  1.299        1.299     1.299              3.030
 Thành  thương  05/5/2017
 V III S ự  nghiệp kinh tế Idiỉc  671  671  0  335  0  335    0        335     336
 b  C ống trìn h  khởi cồng mới  671  671  0  335  0  335     0        335     336
   iĩ   M
   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341   342