Page 339 - KyYeuKyVII
P. 339

Q uyết định đ ìu  tư                     K H  vón đè nghi HĐND tinh Nghị   N hu cầu
                                  T heo
 T hời  Tổng m ức đ ầu  tư  L ũy kế đã  K ế hoạch   quyết đợ t n iy   vốn NS
 SỐ  Đ ịa điỉm                    N Q 17/
 N Ộ I DUNG  C bủ đ ìu  tư  gian  Số, ngày,   bố trí đến  vốn nSm   Đft thỏa   Đ i nghi Nghi   tinh còn
 T T  x&yậựng  T ro n g  đó:     2017/N Q -
 K C -H T  th án g , năm  Tỗng sổ  hết 2017  2018  Tỗng số  th u ận  với   quyỂt p h in    lf ỉ so với
        N S tỉnh                  H Đ ND
                                                 TT.H Đ N D  bổ đợ t này  T M Đ T
 cám  m ốc giới các khu vực bảo vệ danh và thắng
 Sở Tài nguyên   2017-  5987 ngày
 cảnh ruộng bậc thang Sa Pa và thắng cảnh núi   Huyện Sapa  671  671  0  335  335  0  335  336
 môi trường  2018  29/12/2017
 Hàm Rồng tại huyện Sa Pa
 IX  S ự nghiệp giáo dục đào tạo  1.018.621  870.484  443.118  247.811  0  247.811  2.082  245.729  179.555
 1  C ông trìn h  quyết toán  367.110  354.940  254.490  100.450  0  100.450  0  100.450  0
 N hà ở bán trú học sinh trường THCS xS Lùng   UBND huyộn   HLMương  2015-  1647 ngày
    860      860     600     260             260         0        260        0
 Vai, huyện M ường Khương  M.Khương  Khương  2016  23/6/2017
 N hà ở bán trú học sinh trường TH xã Cao Sơn,   ƯBND huyện   H.M ương  2015-  1649 ngày
    981      981     800      181             181        0         181       0
 huyện M ường Khương  M.Khương  Khương  2016  23/6/2017
 N hà ở HSBT trường TH số 3 xã Kim Sơn,   ƯBND huyện   H uytyĐ ảo  2014-  1563 ngày
    512      423     420       3               3         0          3        0
 huyện Bảo Yên  Bảo Yên  Yên  2016  28/9/2016
 Kè đá trường mầm non xã Lử Thẩn, huyện Si   UBND huy$n   Huyện Si   2015-  467 ngày
   1.228    1.228    950     278             278         0        278        0
 M a Cai  Sỉ M a c á i  M a Cai  2016  20/10/2017
 Trưởng mần non số 2 xã Sín Chéng, huyện Si   UBND huyện   Huyộn Si   2015-  134 ngày
   2.232   2.232    1.850    382             382         0        382        0
 M a Cai. Họng mục: 04 phòng học  Si M a Cai  M a Cai  2016  17/5/2017
 Trường M ầm non xã Lử Thẩn, huyện Si Ma
 UBND huyện   Huyện Si   2016-  04 ngày
 Cai. H ạng mục: 04 phòng học + 03 phòng cổng   2.849  2.849  900  1.949  1.949  0  1.949  0
 Sỉ M a Cai  M a Cai  2017  09/01/2018
 vụ giáo viên
 34 ngày
 Trường M ầm non xã Lùng Sui (Hạng mục: Nhà   U BN D huyộn   28/02/2017;
 Xfi Lùng Sui  2017  387  387  250  137       137        0         137       0
 công vụ giáo viên 04 phòng)  Si M a Cai  BB Q T ngày
 02/01/2018
 Trường M ầm non xã Cán c ấ u  (Hạng mục: Nhà   UBND huyện   540 ngày
 X â Cặn Cấu  2017  1.009  1.009  600  409    409        0         409       0
 công vụ giáo viên 10 phòng)  Si M a Cai  25/12/2017
 Trường M ầm non xã Nàn Sín (Hạng mục: Nhà   UBND huyện   552 ngày
 X& N ànSín  2017  585  525  300  225         225        0         225       0
 công vụ giáo viên 05 phòng)  Si M a Cai  29/12/2017
 Trường M ầm non sổ 2 xã Sín Chéng(Hạng mục:  UBND huyện   x a s ín  550 ngày
 2017  281   281      200      81              81        0          81       0
 N hà công vụ giáo viên 03 phòng)  Si M aC aỉ  Chéng  29/12/2017
 N hà công vụ giáo viên trường MN số 2 thị trấn   UBND huyện   R M ư ơng  2289 ngày
 2017  142   100      50       50              50        0          50       0
 M ường Khương  M.Khương  Khương  21/8/2017
 N hà công vụ giáo viên trường MN LÒ Sử Thảng  UBND huyện   H-Mương  1873 ngày
 2017  105   100       50      50              50        0          50       0
 xS Dỉn Ch in  M K hương  Khương  19/7/2017
 Phòng học trường mầm non trung tâm xfl Hoà   ƯBND huyện   Huyộn Van   2015-  30 ngày
    520      520      400     120             120        0         120       0
 Mạc, huyện Văn Bàn  Van Đàn  Bàn  2016  17/02/2017
 Xây dựng đường giao thông, san gọt mặt bảng,
 Thành phổ   2013-  1979 ngày
 hệ thống thoát nước Trường đại học Fansipan   Sở XAy dựng  152.541  152.541  133.000  19.541  19.541  0  19.541  0
 Lào cai  2015  02/8/2013
 (giai đoạn I, đợt 1)
 UBND thảnh   Thảnh phó   2015-  4706 ngày
 Trường THCS Tả Phời, thảnh phổ Lào Cai  4.938  3.457  2.150  1.307  1.307  0  1.307  0
 phố Lảo Cai  Lào Cai  2016  26/10/2017
 UBND thảnh   T hinh phố   5911  ngày
 Trường tiểu học Lê Văn Tám, thành phổ Lảo Cai  2013  8.248  5.774  5.000  774  774  0  774  0
 phố Lảo Cai  Lào Cai  28/12/2017
 ?8   ị í                                                                    tyr
   334   335   336   337   338   339   340   341   342   343   344