Page 343 - KyYeuKyVII
P. 343

Q uyết định đầu tu*                       K H  vón đỀ nghị H Đ N D  tỉn h  N ghi   N hu cầu
                                   Theo
 số  Đ ịa điếm   Thời  Tổng m ức đầu tư  L ũy kế đã  K ế hoạch   N Q 17/  quyét đợ t n iy  v ốnN S
 N Ộ I DUNG  C hủ đ ầ u  tv  gian  Số, ngày,   bố trí đến  vốn nãm    ĐS thỏa   Đ è nghị N ghỉ   tinh còn
 T T  xâyctyng  T ro n g  đỗ:    2017/NQ-
 K C -H T  tháng, năm  Tỗng số  hét 2017  2018  Tồng số  th u ịn  với  qu y ết phân   lfỉ so với
         NS tính                  HĐND
                                                 t t Ì ỉ đ n d  bồ đ ợ t này  TM Đ T
 Trường M N M ường Vi, huyện Báí Xát. Hạng   UBND huyộn   6043 ngày
 xa M ường Vi  2017  200  200  100  100       100        0         100       0
 mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  28/11/2017
 Trường M G Trung Lèng Hồ, huyện Bát XáL   UBN D huyộn   xa Trung   6041  ngày
 2017  289   289      100     189             189        0         189       0
 H ạng mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xái  LèngHỒ  28/11/2017
 Trường TH Pa Cheo, huyện Bát X á t Hạng mục:  ƯBND huyộa   6328 ngày
 xa Pa Cheo  2017  286  286  100  186         186        0         186       0
 N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  08/12/2017
 Trường TH Sàng M a Sáo, huyện Bát X át Hạng   UBND huyộn  xa Sàng M a   6323 ngày
 2017  455   455      200     255             255        0         255       0
 mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bốt Xát  Sáo  08/12/2017
 Trường THSC Y Tý, huyện Bát X ốt Hạng mục:  U BN D huyộn   6029 ngày
 x â Ỷ T ý  2017  1.162  1.162  450  712      712        0         712       0
 N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  27/11/2017
 Trường M G Pa Cheo, huyện Bổt X ốt Hạng   UBND huyộn   6324 ngày
 xa Pa Cheo  2017  169  169  100  69           69        0          69       0
 mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xói  08/12/2017
 Trường TH & THCS Trung Lèng Hồ, huyộn   UBND huyện   xâịrung   4666 ngày
 2017  812   812      350     462             462        0         462       0
 Bát Xát. Hạng mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát X át  Lòng HÒ  04/10/2017
 773 ngày
 Trường TH & THCS Ngải Thầu, huyện Bát   UĐNDhuyỆn   xa Ngải   08/3/2017;
 2017  766   766      350     416             416        0         416       0
 X á t Hạng mục: N hà công vụ cho giáo viôn  Bát Xát  Thầu  BBQT ngày
 22/12/2017
 774 ngày
 Trường TH & THCS A Lù, huyện Bát X át   UBN D huyộn   08/3/2017;
 x a A L ừ  2017  561  561  250  311          311        0         311       0
 Hạng mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát X át  BBQT ngày
 22/12/2017
 1114 ngày
 Trường M G A M ú Sung, huyện Bốt X á t Hạng   ƯBND huyộn   xa AM Ú   27/3/2017;
 2017  268   210      100     110             110        0         110       0
 mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát X át  Sung  BBQT ngày
 28/12/2017
 Trường TH Sàng M a Sáo, huyện Bát XẾt Hạng
 Ư BN Dhuyộn  xa Sàng M a   6700 ngày
 mục: N hà công vụ cho giáo viên, nhà bán trú   2017  477  477  200  277  277  0  277  0
 Bát Xát  Sáo  27/12/2017
 học sinh
 Trường PTDTBT THCS Pa Cheo, huyện Bổt   UBND huyộn   6701  ngày
 xa Pa Cheo  2017  779  735  250  485         485        0         485       0
 X á t H ạng mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  27/12/2017
 Trường M G Pa Cheo, huyện Bát X át Hạng   UBND huyộn   6664 ngày
 xa Pa Cheo  2017  420  420  150  270         270        0         270       0
 mục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  25/12/2017
 Trường THCS xã Thanh Binh, huyện Mường   UBND huyện   H.M ương  2015-  1713 ngày
    9.033   9.033    7.300   1.733           1.733       0        1.733      0
 Khương  M.Khucmg  Khương  2016  30/6/2017
 Trường tiểu học Cốc Ly 2 - Trường chỉnh, xa   UBND huyện   Huyện Bắc   2015-  626 ngày
    2.751   2.751    2.100    651             651        0         651       0
 Cốc Ly, huyện Bác Hà, tỉnh Lào Cai  Bắc H à  Hà  2016  13/12/2016
 Trường tiểu học số 2 xa Sín Chéng, huyện Sỉ   UBND huyện   Huyện Si   2015-  504 ngày
    5.547   5.547    4.600    947             947        0         947       0
 M a Cai  Si M a Caỉ  M a Cai  2017  30/10/2017
   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348