Page 333 - KyYeuKyVII
P. 333

Q uyết định đầu tư                             K H  vốn đề nghị HĐND tỉnh Nghị   N hu cầu
                                        Theo
 Thời  Tổng m ức đầu tư  LOy kế đ l   K é hofch        quyết đợ t này      v ốnN S
 Số  Đ ịa diễm                         N Q 17/
 N Ộ I D U ^ ^  C hủ đ ầu  tư  gian  Số, ngày,   bổ trí đến  vốn n lm    Đ9 thỏa   Đề nghị Nghị   tỉnh cồn
 T T  xây dựng  T rong đó:            2017/NQ-
 K C -IỈT  tháng, năm  Tổng số  hết 2017  2018  T ỗng số  th u ận  với   quyết phân   lọỉ so với
              NS tỉn h                 HĐND
                                                      TT.H Đ N D  bỗ đợt này  TM Đ T
 Cải tọo, nâng cấp hộ tfcng thoát rnrởc và lải vía  1  ỤBND huyện   Huyện Bắc   2017-  3645 ngày
        4.355    4.355    1.300   2.180          2.180        0       2.180     875
 hè thị trán B ắc H à   B    ì í  Bác H à  H à  2018  23/10/2016
 3  C ông trin h  c h u y ỉn  tilp  >>  ỉ  129.107  111.041  43.550  19.690  0  19.690  0  19.690  47.801
 -------------------------------- X  -  J  '   A ' - >
 UBND huyện   Huyện Bác   2017-  482a ngày
 Trụ sở ƯBND xfl N a Hổi% úy£n Bấc H à  1.664  1.500  500  400  400  0  400     600
 Bắc H à  H à  2018  15/4/2016
 UBND thành   Thành phổ   2017-  3495 ngày
 Trạm  y tế x â V ạn H òa  4.932  3.166  950  950  950        0        950    1.266
 phổ Lảo Cai  Lào Cai  2018  12/8/2016
 UBND huyện   Huyện Bác   2016-  629 ngày
 Ngoại thất trạm  y tổ xfl Tà Chải  2.268  2.000  800  400  400  0     400      800
 Bác H à  H à  2018  30/10/2015
 Hội trường +  N hà văn hóa phường Pom Hán,   ƯBND thành   Thành phổ   4412 ngày
 2017   4.997    3.199    1.000    920             920        0        920    1.279
 thành phổ Lảo Cai  phổ Lào Cai  Lào Cai  28/10/2016
 N hà hội trường đa năng UBND phường Phổ   UBND thành   Thành phố   2015-  1373 ngày
        4.821    3.375    1.000   1.020          1.020        0       1.020   1.355
 M ởi, thảnh phố LAo Cai  phố Lào Cai  Lào Cai  2017  15/5/2015
 Hội trường két hợp nhà văn hóa xfi Đản Phiột,   UBND huyện   Huyện Bảo   2017-  1541  ngày
        3.502    3.502    1.050    500             500        0        500    1.952
 hưyện Bảo T háng  Bảo Tháng  Tháng  2018  15/4/2016
 H ội trường két hợp nhà vfin hóa xfi Hoàng Thu   ƯBND huyện   Huyện Bác   2016-  627 ngày
        3.929    3.416    1.400    500             500        0        500    1.516
 Phố, huyện B ắc H à  Bác Hà  H à  2018  30/10/2015
 Hội trường Ư BND xfi Sán Chải, huyện Si M a   UBND huyện   Huyện Si   2016-  190 ngày
        4.469    4.041    1.600    700             700        0        700    1.741
 Cai  Si M a Cai  M a Cai  2017  12/6/2015
 Hội trường kết hợp nhà van hóa xa Nàn Sín,   UBND huyện   Huyện Si   2017-  190 ngày
        3.500    3.500    1.050    800             800        0        800    1.650
 huyện Si M a Cai  Si M a Cai  M a Cai  2018  12/6/2015
 Hội trường két hợp nhà vfin hoá xa Cổc Ly,   UBND huyện   Huyện Băc   2017-  628 ngày
        4.017    4.017    1.200    500             500        0         500   2.317
 huyện Bác H à  Bác H à  Hà  2018  30/10/2016
 Trụ sở Đăng ủy - HĐND - UBND xa T ả Thảng,   UBND huyện   H .M ường  2017-  4347 ngày
        9.800    8.800   2.700    2.000          2.000        0       2.000   4.100
 huyện Mưòmg K hư ơng.  M .Khương  Khương  2019  09/10/2017
 Cấp điộn sinh hoạt thôn Cán cảu 2, xa Tố   ƯBND huyện   H.M ường  2017-  3373 ngày
        2.700    2.700    1.000    650             650        0        650    1.050
 Thàng, huyện M ường Khương  M.Khưomg  Khương  2018  9/9/2015
 UBND huyện   Huyện Bắc   2017-  3809 ngày
 C hợ vãn hóa xa Cổc Ly, huyện Bắc Hà  13.981  12.343  6.200  500  500  0  500  5.643
 Bác H à  H à  2018  30/10/2015
 Lát vỉa hẻ và cải tạo hộ thống thoát nước thị trấn  UBND huyện   Huyện Bắc   2017-  2867 ngày
       14.911   10.438   3.200    2.000          2.000        0       2.000   5.238
 Băc Hà, huyện Bác Hà  Bắc H à  Hà  2018  01/09/2016
 2111  ngày
 N hà làm việc cổc Ban xây đựng Đảng, Huyện   UBND huyện   H uyện Si   2016-  09/7/2015;
        7.996    6.800   2.400    2.600          2.600        0       2.600   1.800
 ủy Si M a Cai  Si M a Cai  M a Cai  2017  3375 ngày
 10/10/2016
 2194 ngày
 Hệ thống thoát nước sân vận động huyện Si M a   ƯBND huyện   Huyện Si   2016-  15/7/2015;
        6.540    5.560   2.000    1.000          1.000        0       1.000   2.560
 Cai  Si M a Cai  M a Cai  2017  3374 ngày
 10/10/2016
 Sửa chữa nhà làm việc Đài TTTH và phồng   UBND huyện   Huyện Si   2016-  150 ngày
        2.566    2.566     800     750             750        0        750    1.016
 V H TT huyện Si M a Cai  Si M a Cai  M a Cai  2017  31/3/2016
   15
   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337   338