Page 332 - KyYeuKyVII
P. 332

Q uyết định đầu tư                              K H  vốn đề nghị HĐND tỉnh Nghị   N hu cầu
                                                                                                                            Theo
                                                                        Thời              Tổng m ức đầu tư  LOy kế đ l   K é hofch         quyết đợ t này       v ốnN S
           Số                                                  Đ ịa diễm                                                   N Q 17/
                            N Ộ I D U ^ ^          C hủ đ ầu  tư         gian  Số, ngày,                  bổ trí đến  vốn n lm             Đ9 thỏa   Đề nghị Nghị   tỉnh cồn
           T T                                                 xây dựng                          T rong đó:               2017/NQ-
                                                                       K C -IỈT  tháng, năm  Tổng số      hết 2017  2018           T ỗng số  th u ận  với   quyết phân   lọỉ so với
                                                                                                  NS tỉn h                 HĐND
                                                                                                                                          TT.H Đ N D  bỗ đợt này  TM Đ T
               Cải tọo, nâng cấp hộ tfcng thoát rnrởc và lải vía  1  ỤBND huyện   Huyện Bắc   2017-  3645 ngày
                                                                                            4.355    4.355    1.300   2.180           2.180       0       2.180     875
               hè thị trán B ắc H à   B        ì í   Bác H à     H à     2018  23/10/2016
            3  C ông trin h  c h u y ỉn  tilp  >>  ỉ                                       129.107  111.041  43.550  19.690      0   19.690       0       19.690  47.801
               -------------------------------- X  -  J  '   A ' - >
                                                  UBND huyện   Huyện Bác   2017-  482a ngày
               Trụ sở ƯBND xfl N a Hổi% úy£n Bấc H à                                        1.664    1.500     500     400             400        0         400     600
                                                     Bắc H à     H à    2018   15/4/2016
                                                  UBND thành   Thành phổ   2017-  3495 ngày
               Trạm  y tế x â V ạn H òa                                                     4.932    3.166     950     950             950        0         950    1.266
                                                   phổ Lảo Cai  Lào Cai  2018  12/8/2016
                                                  UBND huyện   Huyện Bác   2016-  629 ngày
               Ngoại thất trạm  y tổ xfl Tà Chải                                            2.268    2.000     800     400             400        0         400     800
                                                     Bác H à     H à    2018   30/10/2015
               Hội trường +  N hà văn hóa phường Pom Hán,   ƯBND thành   Thành phổ   4412 ngày
                                                                        2017                4.997    3.199    1.000    920             920        0         920    1.279
               thành phổ Lảo Cai                   phổ Lào Cai  Lào Cai        28/10/2016
               N hà hội trường đa năng UBND phường Phổ   UBND thành   Thành phố   2015-  1373 ngày
                                                                                            4.821    3.375    1.000   1.020           1.020       0        1.020   1.355
               M ởi, thảnh phố LAo Cai             phố Lào Cai  Lào Cai  2017  15/5/2015
               Hội trường két hợp nhà văn hóa xfi Đản Phiột,   UBND huyện   Huyện Bảo   2017-  1541  ngày
                                                                                            3.502    3.502    1.050    500             500        0         500    1.952
               hưyện Bảo T háng                    Bảo Tháng    Tháng   2018   15/4/2016
               H ội trường két hợp nhà vfin hóa xfi Hoàng Thu   ƯBND huyện   Huyện Bác   2016-  627 ngày
                                                                                            3.929    3.416    1.400    500             500        0         500    1.516
               Phố, huyện B ắc H à                  Bác Hà       H à    2018   30/10/2015
               Hội trường Ư BND xfi Sán Chải, huyện Si M a   UBND huyện   Huyện Si   2016-  190 ngày
                                                                                            4.469    4.041    1.600    700             700        0         700    1.741
               Cai                                  Si M a Cai  M a Cai  2017  12/6/2015
               Hội trường kết hợp nhà van hóa xa Nàn Sín,   UBND huyện   Huyện Si   2017-  190 ngày
                                                                                            3.500    3.500    1.050    800             800        0         800    1.650
               huyện Si M a Cai                     Si M a Cai  M a Cai  2018  12/6/2015
               Hội trường két hợp nhà vfin hoá xa Cổc Ly,   UBND huyện   Huyện Băc   2017-  628 ngày
                                                                                            4.017    4.017    1.200    500             500        0         500    2.317
               huyện Bác H à                        Bác H à      Hà     2018   30/10/2016
               Trụ sở Đăng ủy - HĐND - UBND xa T ả Thảng,   UBND huyện   H .M ường  2017-  4347 ngày
                                                                                            9.800    8.800    2.700   2.000           2.000       0       2.000    4.100
               huyện Mưòmg K hư ơng.               M .Khương   Khương   2019   09/10/2017
               Cấp điộn sinh hoạt thôn Cán cảu 2, xa Tố   ƯBND huyện   H.M ường  2017-  3373 ngày
                                                                                            2.700    2.700    1.000    650             650        0         650    1.050
               Thàng, huyện M ường Khương          M.Khưomg    Khương   2018   9/9/2015
                                                  UBND huyện   Huyện Bắc   2017-  3809 ngày
               C hợ vãn hóa x a Cổc Ly, huyện Bắc Hà                                       13.981   12.343    6.200    500             500        0         500    5.643
                                                    Bác H à      H à    2018   30/10/2015
               Lát vỉa hẻ và cải tạo hộ thống thoát nước thị trấn  UBND huyện   Huyện Bắc   2017-  2867 ngày
                                                                                            14.911  10.438    3.200   2.000           2.000       0       2.000    5.238
               Băc Hà, huyện Bác Hà                 Bắc H à      Hà     2018   01/09/2016
                                                                               2111  ngày
               N hà làm việc cổc Ban xây đựng Đảng, Huyện   UBND huyện   H uyện Si   2016-  09/7/2015;
                                                                                            7.996    6.800    2.400   2.600           2.600       0       2.600    1.800
               ủy Si M a Cai                        Si M a Cai  M a Cai  2017  3375 ngày
                                                                               10/10/2016
                                                                               2194 ngày
               Hệ thống thoát nước sân vận động huyện Si M a   ƯBND huyện   Huyện Si   2016-  15/7/2015;
                                                                                            6.540    5.560    2.000   1.000           1.000       0        1.000   2.560
               Cai                                  Si M a Cai  M a Cai  2017  3374 ngày
                                                                               10/10/2016
               Sửa chữa nhà làm việc Đài TTTH và phồng   UBND huyện   Huyện Si   2016-  150 ngày
                                                                                            2.566    2.566     800     750             750        0         750    1.016
               V H TT huyện Si M a Cai             Si M a Cai  M a Cai  2017   31/3/2016
                                                                                       15
   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337