Page 331 - KyYeuKyVII
P. 331

Q uyết định đầu tư                       K H  vốn đề nghỉ HĐND tinh Nghị   N hu cầu
                                  Theo            quyết đ ợ t này
 số  Địa điểm    Thời  Tỗng m ức dồu tư  LQy kế đã  K ế hoạch   N Q 17/  vốn NS
 N Ộ I DUNG  C hủ đầu tư  gian  Số, ngày,   bố trí đến  vốn năm    Đa thỏa   Đề nghị Nghị   tỉnh còn
 TT  xây dựng  T ro n g  đỏ:     2017/NQ-
 K C -H T  tháng, nãm  Tỗng số  hết 2017  2018  T ồng số  th u ận  với   quyết phân   lại so với
         N S tin h                HĐND
                                                 TT.HĐND    bồ đ ợ t này  TM Đ T
 4480 ngày
 N hà vệ sinh công cộng tại khu vực Cửa khẩu   Ban Quản lý   Thành phố
 2017  14/12/2016;   1.476  1.476  500  976   976        0         976      0
 Quốc té Lào Cai  khu kỉnh tế  Lào Cai
 BBQT
 Đài tưởng niệm nơi thành lập Chi bộ Đảng đầu   Sở Ké hoạch   Thảnh phổ   4602 ngày
 2016  2.589  2.589  1.900    689             689        0         689      0
 tiên ở nông thôn tỉnh Lào Cai  và Đầu tư  Lào Cai  23/10/2017
 2  C ống trình hoàn thành  112.529  98.134  52.796  26.210  0  26.210  0  26.210  19.128
 Thị trán Phổ   1413 ngày
 U BN D huyộn   Ràng,   2014-  03/6/2014;
 Trụ sở UBND thị trấn Phố Ràng  9.662  7.730  5.716  500  500  0   500    1.514
 Bảo Yên  Huyện Bào   2015  4659 ngày
 Yên  21/12/2015
 U B N D huyộa   Huyộn Vfin   2017-  611  ngày
 Ngoại thất trụ sở UBND xa K hánh Yên Trung  1.468  1.468  500  700  700  0  700  268
 Văn Bàn  Đàn  2018  14/11/2016
 U BN D huyộn   H uytn Bấc   2016-  03 ngày
 Trạm y tế xa Thải Giàng Phổ  3.371  2.439  850  1.100  1.100  0  1.100    489
 BÁC Hả  HÀ  2017  09/01/2015
 UBND huyộn   H uyịnB ảo  2014-  1003 ngày
 Hội trường UBND xa Cam Cọn, huyộn Bảo Yên  4.861  3.770  2.680  400  400  0  ■  400  690
 Bảo Yên  Yên  2015  29/4/2014
 Cải tạo, sửa chữa các hạng mục phụ trợ tại trụ   Trung tầm tư   3806 ngày
 TP Lào Cai  2017  5.569  5.569  2.800  1.650  1.650     0        1.650   1.119
 sở khối 5  vấn vả DVTC  31/10/2016
 Cải tạo sửa chữa Chi cục dân số KHH (cũ)
 Trung tâm tư   Thành phố   241  ngày
 thành trụ sở Chi cục an toàn vộ sinh thực phẩm   2017  2.200  2.200  1.100  650  650  0  650  450
 vấn và DVTC  Lào Cai  19/01/2017
 tình Lào Cai
 Sửa chữa, cải tạo phòng tiếp công dân bộ phận   Thành phố   3797 ngày
 Thanh tra tỉnh  2017  395  395  200  130     130        0         130      65
 một cửa tại trụ sở khối 6, tp Lào Cai  Lào Cai  31/10/2016
 Trang trí kè sông Hồng thuộc khu vực quẩn thể   UBND thành   Thảnh phổ   4468 ngày
 2017  1.975  1.800   600     850             850        0         850     350
 cảnh quan Công viên Hồ Chí M inh  phổ Lảo Cai  Lào Cai  31/10/2016
 Trụ sở làm việc nhà hợp khối của cơ quan
 UBND huyện   Huyện Đát   2015-  880 ngày
 Phòng Tài chính Kế hoạch, Ban QLDA, Phòng   10.886  5.443  3.300  1.200  1.200  0  1.200  943
 Đát Xát  Xát  2016  31/3/2016
 Dân tộc và Thống kê huyện Bát Xát
 Trụ sở làm việc các Ban xây dựng Đảng, huyện   UBND huyộn   Huyộn Đát   3789 ngày
 2017  7.521  5.000  1.500   2.500           2.500       0        2.500   1.000
 Bát Xốt  Đát Xát  Xát  31/10/2016
 Cải tạo, sửa chữa Trụ sở Khổi I, Khu đổ thị mới   Văn phòng   Thành phố   2542 ngày
   25.921  25.921   16.000   5.000           5.000       0        5.000   4.921
 Lào Cai - Cam Đường  Tinh ủy  Lào Cai  04/8/2016
 Cấp điện Đản 3 - Bản 9 xa Long Khánh, huyện   U BN D huyộn   H uyộnBảo  2016-  655 ngày
    8.999   7.200    2.500   3.250           3.250        0       3.250   1.450
 Bảo Yên  Bảo Yên  Y ên  2017  11/3/2016
 Chợ trung tâm xa Khánh Yên Hạ, huyộn Vãn   UBND huyộn  Huyộn van   2017-  4629 ngày
    7.170   7.170    2.150   3.600           3.600        0       3.600   1.420
 Bàn  Vãn Bàn  Bàn  2018  23/12/2016
 Vãn phòng   Thảnh phố   2017-  673 ngày
 Trụ sở Ban Tiếp công dân tinh Lào Cai  9.674  9.674  6.000  1.700  1.700  0  1.700  1.974
 U B N D tỉnh  Lào b ai  2018  03/3/2017
 Cấp điộn sinh hoạt thổn Tân Lân, Cổc Mằn, xa   UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  3221  ngày
    8.502   8.000    5.600    800             800         0        800    1.600
 Xuân Quang, huyện Bảo Thảng  Bảo Thắng  Tháng  2017  22/9/2015
                                                                             U  r
 Í4   M
   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335   336