Page 327 - KyYeuKyVII
P. 327
Q uyết định đầu tư K H vốn đè nghị HĐ ND tính Nghị N hu cÀu
Theo
T hời T ổng m ức đầu tư LQy ké da KỂ hofch q u y ét đợ t nấy v ố n N S
Số Địa đ iỉm N Q 17/ tỉnh còn
NỘ I DUNG C h ủ đần tư gian Số, ngày, bố trí đến vón nảm ĐA thỏa Đề nghị Nghị
T T x ẳy d ự n g T rong đỏ: 2017/NQ-
K C -H T th án g , năm T ỗ n g tổ hét 2017 2018 T ổng số th u ậ n với quyết p h ỉn lf ỉ so với
NS tính HĐND
T T ÌlĐ N D b ổ đ ợ t này T M Đ T
UBND huyện Huyộn Bảo 2017- 1515 ngày ~
Đuờng Bon 2 - Yên Sơn 344 290 0 150 150 0 150 140
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện Huyện Bảo 2017- 1516 ngày
Đường Minh Hải- Mai 5 1.392 1.116 0 560 560 0 560 556
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
Ư B N D huyín Huyện Bảo 2017- 1512 ngày
Đường Mai 3 - Mai 2 403 323 0 160 160 0 160 163
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyộn Huyện Bảo 2017- 1513 ngày
Đường Mai 4 - Mai 5 403 318 0 160 160 0 160 158
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện Huyộn Bảo 2017- 1514 ngày
Đường Mai 5 - Thượng Hà 835 661 0 330 330 0 330 331
Đáo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện Huyện Bảo 2017- 1496 ngày
Đường Chuân - Sáo 1.080 853 0 430 430 0 430 423
BảoY ôn Yên 2018 14/9/2017
ƯBND huyện Huyện Bảo 2017- 1500 ngày
Đường bản 7 - bản 8 Mai Đào 2.219 1.750 0 875 875 0 875 875
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBN D huyộn Huyện Bảo 2017- 1501 ngày
Đường QL 70 - bản 9 Mai Đào 813 649 0 325 325 0 325 324
B ả o Y ta Yên 2018 14/9/2017
UBND huyộn Huyộn Bảo 2017- 1502 ngày
Đường trục xa - bản 2 1.931 1.527 0 765 765 0 765 762
B ổ o Y to Yên 2018 14/9/2017
Ngầm tràn liên hợp thôn Thèn Phùng, xfi Cốc UĐNDhuyCn H uytpĐ ẳc 2018- 05 ngày
3.973 3.973 0 1.200 1.200 0 1.200 2.773
Ly, huyện Bắc Hả Bắc Hà Hà 2019 16/01^017
Ngầm tràn liên hợp Nậm Chàm, xa N ậm Lúc, UBND huyộn H uyộnBắc 2018- 05 ngày
2.993 2.993 0 900 900 0 900 2.093
huyện Bắc Hà Bắc Hà Hà 2019 16/01/2017
Cầu tràn Bản Tăp 1 tại Km4+300, cầu km5+200 UBN D huyộn H uytn Bảo 2017- 1658 ngày
4.980 4.980 0 1.500 1.500 0 1.500 3.480
xã Bảo Hà huyện Bảo Yên Bảo Yên Yên 2018 02/10/2017
Cầu tràn Đản Nặm Xoong, cầu tràn Bản Nộm
UBND huyện H uyộqBảo 2017- 1659 ngày
Pạu, Cẩu tràn Bản Nặm M ược xa Vĩnh Yên, 4.994 4.994 0 1.500 1.500 0 1.500 3.494
B ảoY êá Yên 2018 02/10/2017
huyện Bảo Yên
Cầu tràn Đản 3, cầu Bản 1, c ầ u Bản 9 xa Long UBND huyộn Huyện Bảo 2017- 1660 ngày
4.994 4.994 0 1.500 1.500 0 1.500 3.494
Khánh, huyện Báo Yên Bảo Yên Yên 2018 02/10/2017
Khấc phục sạt lở Bến xe khách huyện Si Ma Sở Giao thông H uyộnSi 2014- 5810 ngày
7.000 7.000 0 2.100 2.100 0 2.100 4.900
Cai, tinh Lào Cai Vận tải M a Cai 2017 25/12/2017
VII S ự nghiệp kỉến thiết thỉ chính 437.118 382.905 164.250 89.027 0 89.027 11.641 77386 129.628
1 C ông trinh quyết toán 95.100 83.653 67.904 15.749 0 15.749 0 15.749 0
Sửa chữa trụ sở làm việc ƯĐND phường Cốc UBND thành Thành phố 3571 ngày
2016 4.302 3.011 2.500 511 511 0 511 0
Léu phố Lồo Cai LC 11/10/2017
UBND thành Thành Phổ 2015- 3105 ngày
Trạm y tế phường Thổng Nhất 3.851 2.696 1.850 846 846 0 846 0
phổ Lào Cai Lảo Cai 2017 31/8/2017
UBND huyộn Huyện Si 2014- 326 ngày
Trạm Y tế xa Quan Thần Sán, huyện Si M a Cai 4.574 4.574 4.000 574 574 0 574 0
Si M a Cai M a Cai 2015 10/10/2017
UBND huy$n 2013- 1684 ngày
Trạm Y tế xa Suối Thầu, huyộn Sa Pa Huyộn Sa Pa 5.595 3.500 3.127 373 373 0 373 0
Sa Pa 2014 30/12/2016
M> 'U r