Page 311 - KyYeuKyVII
P. 311

Q uy ít định dầu tư                      K H  vốn đè nghị HĐND tỉnh N gbl   N hu câu
 1                                Theo
 Thời  Tổng m ức đầu tư  LOy kế đS  K ế hoạch     quyết đợt nảy       vốn NS
 số  Đ ịa điềm                    N Q 17/
 N Ộ I D U N G  C hủ d iu  tv  gian  Số, ngày,   bố trí đến  vốn năm    tính còn
 T T  xây d ựng  T rong đỏ:      2017/NQ-         Đ t thỏa   Đề nghị Nghị
 K C -H T  tháng, n ỉm  Tỗng số  hết 2017  2018  T ỏng số  th u ận  vớỉ   quyết phfin   lại 10 với
        NS tỉnh                   HĐND
                                                 TT.H Đ N D  bỗ đợ t này  T M Đ T
 Công ty TNHH
 M ở rộng bai chôn lấp rác thải sinh hoạt xã Đồng   Thảnh phổ   2016-  2203 ngày
 M ột thảnh viên   12.577  12.577  6.000  4.000  4.000   0
 Tuyển, thành phổ Lào Cai  Lào Cai  2017  11/7/2016              4.000   2.577
 MTĐT
 3  C ồng trinh chuyển tiếp  10-327  10.327  3.150  3.100  0  3.100  0  3.100  4.077
 Cấp nước sinh hoạt trung tâm xã Đảo Nhai,   UBND huyện   Huyện Bấc   2017-  4067 ngày
   4.874   4.874    1.500   1.000           1.000        0       1.000
 huyện Bắc Hà  B ẩcH à  Hà  2018  25/7/2017                              2.374
 UBND huyện   Huyện Si   2016-  554 ngày
 Cấp nước sinh hoạt thổn cán chư sử, xã Cán c ấ u  1.805  1.805  550  600  600  0
 Si M aC aỉ  M aC aỉ  2017  28/10/2016                             600     655
 Cấp nước sinh hoạt trung tâm xâ Đản Hồ, huyện  UBND huyện   2017-  709 ngày
 Huyện Sa Pa  3.648  3.648  1.100  1.500    1.500        0
 Sa Pa  S aP a  2018  07/8/2017                                  1.500    1.048
 5  C ông trinh khởi cống m ới  4.486  4.486  1.400  1.000  0  1.000  0  1.000  2.086
 Cấp nước sinh hoạt thổn T ả Lủ, Máo Chóa Sủ
 ƯBN Dhuyộn  R M uờ ng  2017-  3321  ngày
 1, Máo Chóa Sủ 2, Sín Chải A, xâ T ả Ngải Chồ,   4.486  4.486  1.400  1.000  1.000  0  1.000
 M .Khương  Khương  2018  01/10/2015                                     2.086
 huyện Bát Xát
 m  Sự nghiệp y tế và dân số  38.994  38.994  12-300  7.781  0  7.781  0  7.781  18.913
 1  Công trình quyết to in  781  781  300  481  0  481   0         481       0
 Cải tạo, sửa chữa Trụ sở làm việc cơ sở điỀu trị   Chi cục Phồng
 Thành phổ   2016-  6022 ngày
 nghiện các chất dạng thuốc phiện bảng thuốc   chổng tộ nạn   781  781  300  481  481  0
 Lảo Cai  2017  29/12/2017                                         481       0
 Mcthadone xă hội hóa sổ 2  x lh ộ i
 2  C ống trinh chuyển tiếp  38.213  38.213  12.000  7-300  0  7-300  0  7 3 0 0  18.913
 1286 ngày
 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai giai đoạn 2.
 Sở Y té tỉnh   Thành phô   2017-  12/5/2015;
 Hạng mục San gạt một bảng vả xây dựng hộ   27.901  27.901  8.500  5.000  5.000  0  5.000  14.401
 Lèo Cai  Lèo Cai  2019  1989 ngày
 thống thoát nước
 06/6/2017
 3493 ngày
 Bệnh viện Đa khoa huyện Sỉ M a Cai, hạng mục
 S Ở Y tétin h    Huyộn Si   2017-  13/10/2016;
 Nhà hồi sức cấp cứu, chạy thận nhân tạo, nhà   7.312  7.312  2.500  1.500  1.500  0  1.500  3.312
 Lào Cai  M a Cai  2019  3791  ngày
 chờ khám bệnh
 31/10/2016;
 Khu khám bệnh, chữa bệnh cho người bị tạm
 S Ở Y tếtỉn h    Thảnh phổ   2017-  3293 ngày
 giữ, tạm giam, phạm nhân tại Bệnh viện Đa   3.000  3.000  1.000  800  800  0  800  1.200
 Lèo Cai  Lảo Cai  2019  24/7/2017
 khoa tỉnh Lào Cai
 IV  S ự nghiệp quốc phòng - an ninh  122.241  20.606  14.930  4.676  0  4.676  0  4.676  1.000
 1  C ông trinh quyết toán  119.626  18.606  14.930  3.676  0  3.676  0  3.676  0
 Bộ Chỉ huy   4647/QĐ-
 Doanh trại Sở Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tinh   Thảnh phổ   2014-
 BĐBP tinh Lào   BTL ngày   110.941  9.921  6.600  3.321  3.321  0  3.321    0
 Lào Cai (hạng mục: N hà hội trường và Thư viện)  Lào Cai  2015
 Cai  11/12/2015
 Đường tuần tra biên giới đoạn thôn X à Chài -   B ộ Chỉ huy
 H uyộnBảo  2008-  300 ngày
 Mốc 22 xfi Pha Long, huyện Mường Khương   B Đ B P tín h ủ to    8.685  8.685  8.330  355  355  0  355  0
 Tháng  2010  26/01/2018
 tỉnh Lào Cai  Cai
 3  C ông trinh khởi công mới  2.615  2.000  0  1.000  0  1.000  0  1.000  1.000
 4
  &                                                                          H h
   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316