Page 310 - KyYeuKyVII
P. 310
Q uy ít định dầu tư K H vốn đè nghị HĐND tỉnh N gbl N hu câu
1 Theo
Thời Tổng m ức đầu tư LOy kế đS K ế hoạch quyết đợt nảy vốn NS
số Đ ịa điềm N Q 17/
N Ộ I D U N G C hủ d iu tv gian Số, ngày, bố trí đến vốn năm tính còn
T T xây dựng T rong đỏ: 2017/NQ- Đ t thỏa Đề nghị Nghị
K C -H T tháng, n ỉm Tỗng số hết 2017 2018 T ỏng số th u ận vớỉ quyết phfin lại 10 với
NS tỉnh HĐND
TT.H Đ N D bỗ đợ t này T M Đ T
Công ty TNHH
M ở rộng bai chôn lấp rác thải sinh hoạt xã Đồng Thảnh phổ 2016- 2203 ngày
M ột thảnh viên 12.577 12.577 6.000 4.000 4.000 0
Tuyển, thành phổ Lào Cai Lào Cai 2017 11/7/2016 4.000 2.577
MTĐT
3 C ồng trinh chuyển tiếp 10-327 10.327 3.150 3.100 0 3.100 0 3.100 4.077
Cấp nước sinh hoạt trung tâm xã Đảo Nhai, UBND huyện Huyện Bấc 2017- 4067 ngày
4.874 4.874 1.500 1.000 1.000 0 1.000
huyện Bắc Hà B ẩcH à Hà 2018 25/7/2017 2.374
UBND huyện Huyện Si 2016- 554 ngày
Cấp nước sinh hoạt thổn cán chư sử, xã Cán c ấ u 1.805 1.805 550 600 600 0
Si M aC aỉ M aC aỉ 2017 28/10/2016 600 655
Cấp nước sinh hoạt trung tâm xâ Đản Hồ, huyện UBND huyện 2017- 709 ngày
Huyện Sa Pa 3.648 3.648 1.100 1.500 1.500 0
Sa Pa S aP a 2018 07/8/2017 1.500 1.048
5 C ông trinh khởi cống m ới 4.486 4.486 1.400 1.000 0 1.000 0 1.000 2.086
Cấp nước sinh hoạt thổn T ả Lủ, Máo Chóa Sủ
ƯBN Dhuyộn R M uờ ng 2017- 3321 ngày
1, Máo Chóa Sủ 2, Sín Chải A, xâ T ả Ngải Chồ, 4.486 4.486 1.400 1.000 1.000 0 1.000
M .Khương Khương 2018 01/10/2015 2.086
huyện Bát Xát
m Sự nghiệp y tế và dân số 38.994 38.994 12-300 7.781 0 7.781 0 7.781 18.913
1 Công trình quyết to in 781 781 300 481 0 481 0 481 0
Cải tạo, sửa chữa Trụ sở làm việc cơ sở điỀu trị Chi cục Phồng
Thành phổ 2016- 6022 ngày
nghiện các chất dạng thuốc phiện bảng thuốc chổng tộ nạn 781 781 300 481 481 0
Lảo Cai 2017 29/12/2017 481 0
Mcthadone xă hội hóa sổ 2 x lh ộ i
2 C ống trinh chuyển tiếp 38.213 38.213 12.000 7-300 0 7-300 0 7 3 0 0 18.913
1286 ngày
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai giai đoạn 2.
Sở Y té tỉnh Thành phô 2017- 12/5/2015;
Hạng mục San gạt một bảng vả xây dựng hộ 27.901 27.901 8.500 5.000 5.000 0 5.000 14.401
Lèo Cai Lèo Cai 2019 1989 ngày
thống thoát nước
06/6/2017
3493 ngày
Bệnh viện Đa khoa huyện Sỉ M a Cai, hạng mục
S Ở Y tétin h Huyộn Si 2017- 13/10/2016;
Nhà hồi sức cấp cứu, chạy thận nhân tạo, nhà 7.312 7.312 2.500 1.500 1.500 0 1.500 3.312
Lào Cai M a Cai 2019 3791 ngày
chờ khám bệnh
31/10/2016;
Khu khám bệnh, chữa bệnh cho người bị tạm
S Ở Y tếtỉn h Thảnh phổ 2017- 3293 ngày
giữ, tạm giam, phạm nhân tại Bệnh viện Đa 3.000 3.000 1.000 800 800 0 800 1.200
Lèo Cai Lảo Cai 2019 24/7/2017
khoa tỉnh Lào Cai
IV S ự nghiệp quốc phòng - an ninh 122.241 20.606 14.930 4.676 0 4.676 0 4.676 1.000
1 C ông trinh quyết toán 119.626 18.606 14.930 3.676 0 3.676 0 3.676 0
Bộ Chỉ huy 4647/QĐ-
Doanh trại Sở Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tinh Thảnh phổ 2014-
BĐBP tinh Lào BTL ngày 110.941 9.921 6.600 3.321 3.321 0 3.321 0
Lào Cai (hạng mục: N hà hội trường và Thư viện) Lào Cai 2015
Cai 11/12/2015
Đường tuần tra biên giới đoạn thôn X à Chài - B ộ Chỉ huy
H uyộnBảo 2008- 300 ngày
Mốc 22 xfi Pha Long, huyện Mường Khương B Đ B P tín h ủ to 8.685 8.685 8.330 355 355 0 355 0
Tháng 2010 26/01/2018
tỉnh Lào Cai Cai
3 C ông trinh khởi công mới 2.615 2.000 0 1.000 0 1.000 0 1.000 1.000
4
& H h