Page 307 - KyYeuKyVII
P. 307
Q uyết định đầu tư K H vốn đề nghị HĐND tỉnh Nghị Nhu cầu
Theò
T hờ i Tổng m ức đầu tư LQy kế đa KỂ hoạch quyết đợ t này vốn NS
số Địa điim N Q 17/
N Ộ I DUNG C hủ đầu tư gian Số, ngày, bố trí đến vốn năm Đa thỏa Đề nghị Nghỉ tỉnh còn
TT xây dựng T rong đó: 2017/NQ-
K C -H T tháng, năm Tổng số hết 2017 2018 T ỗng sổ thuận với quyết phân lại so với
N S tin h HĐ ND
t t Ì i đ n d bổ đ ợ t này TM Đ T
Sửa chữa, nâng cấp thủy lợi thôn Trung Tién, xfi UBND huyộn Huyộn Bát 2017- 1923 ngày
2.500 2.500 800 1.200 1300 0 1300 500
Trịnh Tường huyện B át Xát Bát Xát Xát 2018 05/5/2017
Thủy lợi kết hợp thoát nước dọc đường Lổ Suối
UBND huyộn H. M ường 2015- 3194 ngày
Tủng-Lùng Chéng Lùng, xâ Cao Sơn, Mường 10.214 9.193 7.000 1.000 1.000 0 1.000 1.193
M.Khương Khương 2017 29/10/2014 »
Khương
Sửa chữa, nâng cấp công trinh đập đầu mói sổ
U B N D huytn Huyện Bảo 2017- 4074 ngày
02 và 03 thổn Bản cầm , xa Bản cầm , huyện 2.499 2.499 985 1.000 1.000 0 1.000 514
Bảo Tháng Thảng 2018 18/9/2017
Bảo Thắng
3 C ồng trinh chuyển tiếp 57.086 55.597 18.996 13300 0 13300 4.000 9 3 0 0 23301
Nâng cấp sửa chữa hệ thống thủy lợi xă Thào UBND huytn HuyCnSi 2016- 350 ngày
2.862 2.862 900 800 800 0 800 1.162
Chư Phin, huyện Si M a Cai Si M a ó i M a Cai 2017 28/10/2016
Thủy lợi Mừ Tráng Phin - Hang Gấu, xã Cán ƯBNDhuyộn H uyỉa Si 2016- 351 ngày
2.602 2.602 800 800 800 0 800 1.002
Cẩu, huyện Si M a Cai Si M a Cai M a Cai 2017 28/10/2016
Thủy lợi San Sả Hồ - Nậm Thố, xâ Thải Giàng UBND huyộn HuyộnBẤc 2016- 3219 ngày
12.474 11.227 4.000 2.000 2.000 0 2.000
Phố, huyện Bẳc Hà Bắc Hà Hà 2017 22/9/2015 5.227
Thủy lợi Phin Giàng, xã Bảo Nhai, huyện Bẳc UBND huyện H uyộnBẳc 2016- 10 ngày
2.413 2.172 700 700 700 0 700 772
H à Bác HÀ Hà 2017 09/01/2015
Kè suối Bản Chom bảo vệ khu dân cư xã Yẽn UBND huyộn HuyộnĐảo 2015- 3166 ngày
14.895 14.895 5.000 5.000 5.000 0 5.000 4.895
Sơn, huyện Bảo Yên Bảo Yên Yên 2016 29/10/2014
Vốn đối ứng thực hiện dự án Quản lý rừng bền
Ban QLDA 2015- 3373 ngày
vững và đa dạng sinh học nhảm giảm phát thải Tỉnh Lảo Cai 21.840 21.840 7.596 4.000 4.000 4.000 10.244
kfW 8L àoC ai 2021 04/11/2014
C 0 2 (KfVv8) nàrn 2016
4 C ông trin h khởi công mới 2.762 2.762 0 900 0 900 0 900 1 3 6 2
Thủy lợi Giàng Tra (Vàng A Phùng) xã Tả UBND huyện 2018- 1211 ngày
Huyện Sa Pa 2.762 2.762 0 900 900 0 900 1.862
Phin, huyện Sa Pa Sa Pa 2019 17/9/2015
n S ự nghiệp b io vệ m ôi trư ờ n g 89.128 87.076 49.602 27321 0 27321 0 27321 9.953
1 C ông trin h quyết toán 4 0 5 1 5 39.833 33.552 6.281 0 6.281 0 6381 0
Cấp nước sinh hoạt thôn Bản Pho, xa Bản Qua, UBND huyộn Huyện Bát 2015- 4642 ngày
2.569 2.569 2.100 469 469 0 469 0
huyện Bát Xát Đát Xát Xát 2016 03/10/2017
Cấp nước sinh hoạt thôn Làng San 1, Làng San UBN D huyộn HuyộnBát 2015- 6066 ngày
1.758 1.758 1.400 358 358 0 358 0
2, xa Quang Kim, huyện Bát Xát Bát Xát Xốt 2016 28/11/2017
Cấp nước sinh hoạt thôn Lũng Pâu 1, Lũng Pâu
UBND huyện HM ưòmg 2015- 4790 ngày
2, Séo Tùng, xfi Tung Chung Phổ, huyện 2.890 2.457 1.800 657 657 0 657 0
M. Khương Khương 2016 30/11/2016
Mường Khương
ƯBND huyện HuyẬnBắc 5780 ngày
Nghĩa trang nhản dân huyện Bắc Hà 2014 11.695 11.695 10.318 1.377 1377 0 1377 0
Đác Hả Hà 22/12/2017
Cải tạo, sửa chữa cấp nước sinh hoạt bản Nặm UBND huyện HuyộnBảo 1893 ngày
2015 2.949 2.700 2.384 316 316 0 316 0
càm - N à Đinh, xâ N ghĩa Đô huyện Đảo Yên. B ả o Y ta Yên 02/11/2017
Cấp nước sinh hoạt thôn Noong Khuẩn, xfi UBND huyộn HuyẬn Van 2015- 1075 ngày
2.949 2.949 2.650 299 299 0 0
Khánh Yên Trung, huyện v a n Bản v a n Bàn Đán 2016 17/11/2017 299
6 tyr