Page 313 - KyYeuKyVII
P. 313

Q uyết đ ịnh đàu tư                           K H  vốn đề nghị HĐND tình Nghị   Nhu cầu
                                       Theo
 Thời  T ỗng m ức đầu tư  Lfly ké đ i   K ế hoạch      quyết đợt này       vốn NS
 sỗ  Địa đỉễm   gian  bố trí đán  vốn n lm    N Q 17/                      tình còn
 T T  N Ộ I D U N G   ’^X7T*>í  C hủ đ ầu  tv  xây dựng  Sổ, ngày,   T rong đỏ:   2017/N Q -  ĐB thỏa   Đề nghị Nghi
 K C -H T  tháng, năm  T ỗng số  hét 2017  2018  T ổng số  thuận với  quyết phân   lại so với
              N S tìn h                HĐND
                                                      t t Ì iđ n d  bồ đợt này  TM Đ T
 Sửa chữa và xfly dựng mới lồột sổ hạng m ục  vv?
 công trình thuộc Trụ sở B an Chỉ huy Q uân sự  %   UBND thành   Thành phổ   2018-  3998 ngày   2.615  2.000  0  1.000  1.000  0  1.000  1.000
 phố Lào Cai  Lào Cai  2019  27/10/2017
 thành phổ Lào Cai
 V  S ự  nghiệp v in  hỏa thè th ào  & DL  /  5.097  5.097  2.500  1.600  0  1.600  0  1.600  997
 1  C ống trin h  hoằn thằnh  5.097  5.097  2.500  1.600  0  1.600  0  1.600   997
 T u sửa di tích Đèn Trung Đô, xỉlM oN bai*   S ở  Văn hóa   Huyện Bác   2017-  3792 ngày
        5.097    5.097   2.500   1.600           1.600        0       1.600    997
 huyện Bốc Hả  TT&DL  Hà  2018  31/10/2016
 V I  S ự  nghiệp giao thống vận t i l  1.286.300  729.086  352.509  199.966  0  199.966  1.155  198311  176.611
 1  C ồng trin h  quyết toán  763.604  241.916  165.654  76.261  0  76361  1.155  75.106  0
 ƯBND thành   Thành phố   2011-  1999 ngày
 K è khu tái định cư hồ sổ 6, phường Duyên Hải  42.537  10.526  6.148  4 3 7 8  4.378  0  4.378  0
 phố Lảo Cai  Lào Cai  2015  06/6/2017
 5917 ngày
 28/12/2017;
 K è khu tái định Làng Đen xfi Đồng Tuyển (giai   ƯBND thành   Thành phổ   2011-  1258 ngày
       54.763   30.129   12.337  17.792          17.792       0      17.792      0
 đoạn  1 +2+ m ở rộng)  phổ Lảo Cai  Lào Cai  2015  17/4/2017;
 4362 ngày
 05/12/2016
 4357a ngày
 UBND thành   Thành phổ   2011-  24/10/2016;
 M ở rộng bai hàng ga Lào Cai  51.215  2.539  0  2.539  2.539  0      2.539      0
 phổ Lào Cai  Lào Cai  2015  4755 ngày
 30/12/2014
 Đường tinh lộ  158, xa Y Tý di thôn Lao Chải xa  UBND huyện   Huyện Bốt   2014-  801 ngày
        9.659    9.659   9.000     659             659        0        659       0
 Trịnh Tưòng, huyện Bốt Xát  Bát Xốt  Xát  2015  13/3/2017
 UBND huyện   Huyện Bốt   2016-  6004 ngày
 Cầu Bàn Náng xfi Bản Qua, huyện Bát Xát  724  579  300  279  279  0   279       0
 Bát Xát  Xát  2017  22/11/2017
 Cầu Đồng Cam B, xa Lùng Vai, huyện Mưòmg   ƯBND huyện   H.Mường  2016-  4783 ngày
        2.743    2.743   1.950     793             793        0        793       0
 Khương  M .Khương  Khương  2017  30/11/2016
 Cầu tràn thôn Bồn Sinh, xa Lùng Vai, huyện   UBND huyện   H.Mưòmg  2016-  4784 ngày
        2.775    2.775   1.870     905             905        0        905       0
 M ường Khương  M .Khương  Khương  2017  30/11/2016
 Cầu thôn trung tâm xa Nộm Chảy, huyộn   UBND huyện   H.Mưòmg  2015-  4785 ngày
        2.711    2.711   1.750    961              961        0        961       0
 M ường Khương  M .Khương  Khương  2016  30/11/2016
 UBN D huyộn   Huyện Bác   2014-  803 ngày
 Cầu N a Lo, thị trẩn Bắc Hà, huyộn Bắc H ả  12.702  12.702  10.250  2.452  2.452  0  2.452  0
 Bác H ả  Hà  2015  13/3/2017
 Tuyến kè Ngòi Đùn, thi trắn Bấc Hà, huytn Bác  Ư BN D huy$n   Huyện Bác   2015  591 ngày   994  994  850  144  144  0  144  0
 H à  Bác Hà  Hà  05/10/2015
 Đ ường từ nga ba khối dân đến nhả Ang Hảng,   UBN D huyện   Huyện Bấc   311  ngày
 2015   2.206    2.206   2.050     156             156        0        156       0
 thi trắn BẾc HA, huyịn Bác H ả  Bác Hà  Hà  16/9/2016
 cảu Tản Quang, xft Xuân Quang, huytn Đảo   UBN D huyộn   Huyện Bảo   2015-  4082 ngày
        2.677    2.677   2.400     277             277        0        277      .0
 Tháng  Bảo Tháng  Tháng  2016  19/9/2017
 Ư BN D huyộn   Huyện Bồo   2015-  1543 ngày       44         0
 .  Đường TT xa - Thôn T ả H à 1  Bảo Tháng  Tháng  2016  29/5/2017  193  94  50  44  44  0
   $
   308   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318