Page 315 - KyYeuKyVII
P. 315

Q uyết định đầu tư                       K H  vốn đè nghi H Đ ND tỉnh Nghi   N hu cầu
                                   Theo
 Thời  Tỏng m ức đồu tư  L ũy kế đa  K ế hoạch    q u y ết đợ t nảy    vốn NS
 số  Đ ịa điẻm                    NQ17/
 N Ộ ID Ư N G  C hủ đ iu  tư  gian  Số, ngày,   bố trí đến  vốn năm    Đ ftth ỏ a   ĐỀ nghi Nghi   tỉnh còn
 T T  xây dự ng  T ro n g  đó:   2017/NQ-
 K C -H T  tháng, năm  Tổng số  hết 2017  2018  T ổng sổ  th u ận  với   quyỂt phân   lf i so với
         N S tĩn h                HĐND
                                                 TT.H Đ N D  b i  đ ợ t này  T M Đ T
 UBND huyộn   Huyện Bảo   2015-  1547 ngày
 Đường TT xa - Thôn T ả H à 3  656  198  100  98  98     0          98       0
 Bảo Tháng  Tháng  2016  29/5/2017
 UBND huyộn   H uyộnB ảo  2015-  1544 ngày
 Đường TT xa - Thôn K he Mụ  1.085  547  250  297  297   0         297       0
 Bảo Tháng  Tháng  2016  29/5/2017
 UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  3090 ngày
 Đường TT xa - Thôn K he Đên - Khe Mụ 1  2.891  1.436  600  836  836  0  836  0
 Bảo Thắng  Tháng  2016  25/7/2017
 Ư B N D huytn   Huyộn Bảo   2015-  1504 ngày
 Đường TT xa - Thôn Làng Chưng  1.099  537  250  287  287  0       287       0
 Bảo Tháng  Thống  2016  25/5/2017
 Đường Thôn Làng Chưng (TT thôn - ô n g    ƯBND huyộn   H ụyộnB ảo  2015-  1550 ngày
    746      531      300     231             231        0         231       0
 Thưởng)  Bảo Thắng  Tháng  2016  29/5/2017
 Đường Thôn  Làng Chưng (TT thôn - xóm Nga   UBND huyộn   Huyện Bảo   2015-  1548 ngày
     822     550      250     300             300        0         300       0
 Lâm)  Bảo Thẳng  Thặng  2016  29/5/2017
 UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  1503 ngày
 Đường Thôn A n Hồng - A n Tra  347  167  80  87  87     0          87       0
 Bảo Thắng  Thẳng  2016  25/5/2017
 UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  1505 ngày
 Đưàmg Thôn An Tháng  542  265  Ị30  135      135        0         135       0
 Đảo Thảng  Tháng  2016  25/5/2017
 ƯBND huyện   H uyện Bảo   2015-  3092 ngày
 Đường  Thôn An Trà - T rà Trẩu  1  2.998  1.503  600  903  903  0  903      0
 Bảo Thẳng  Thằng  2016  25/7/2017
 UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  1549 ngày
 Đường Làng Chưng (ông Hanh-Bà San)  499  360  250  110  110  0    110       0
 Đảo Thắng  Tháng  2016  29/5/2017
 UBND huyện   Huyộp Bảo   2015-  9516 ngày
 Đường thôn Nộm Cút xã Xuân Quang  843  618  482  136  136  0      136       0
 Bảo Tháng  Thắng  2016  7/12/2016
 Ngầm tràn đường Seng Sui - Lùng Phình và   UBND huyện   Huyện Si   2016-  340 ngày
   2.531    2.531     800    1.731           1.731       0        1.731      0
 đưòmg Sẻ N ả Mỏ, xã Lùng Sui, huyện Si Ma Cai  Si M a Cai  M a Cai  2017  06/10/2017
 H ót sụt đường giao thông c ẩ u  Pì Chải, xa Thảo   ƯBND huyện   Huyện Si   2016-  280 ngày
   2.700    2.700     800    1.900           1.900       0        1.900      0
 Chư Phin, huyện Si M a Cai  Si M a Cai  M a Cai  2017  23/9/2016
 UBND huyộn   5106 ngày
 Cầu thôn N ậm  Than, xã Nộm  Cang, huyện Sa Pa  Huyện Sa P a  2014  4.148  4.148  3.970  178  178  0  178  0
 Sa Pa  15/11/2017
 Cẩu tràn liên hợp N à Quan, xa Khánh Yên   UBND huyện   Huyện Văn   2015-  1196 ngày
   2.982    2.982    2.680    302             302        0         302       0
 Trưng, huyện Văn Bàn  Vân Bàn  Bàn  2016  01/12/2017
 Cầu tràn liên hợp M ạ 1, x a Khánh Yên Hạ,   UBND huyộn   H uytn Vãn   2015-  1003b ngày
   2.715    2.715     900    1.815           1.815       0        1.815      0
 H .van Bàn  Văn Bàn  Bản  2016  28/9/2015
 Cẩu tràn liên hợp Nộm Xung, xa Khánh YẾn   UBND huyện   Huyộn Van   2015-  1002b ngày
   2.388    2.388     900    1.488           1.488       0        1.488      0
 Hạ, H.Văn Bàn  Vãn Đầm  Bàn  2016  28/9/2015
 Sở Giao thững   ILM ường  2013-  427 ngày
 Đường Đản Lầu - Bản X en - Đản cầm  9.739  9.739  9.200  539  539  0  539   0
 Vận tải  Khương  2015  07/02/2017
 Sở Giao thững   HuyẬa Đát   2013-  3981  ngày
 Đường vào xa Trung Lèng HÒ  7.430  4.730  4.500  230  230  0      230       0
 Vận tiỉ  Xát  2014  12/9/2017
   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320