Page 271 - KyYeuKyVII
P. 271

Phụ lục sổ ỉ ỉ.2

 Quyết đinh đầu tư                      Số tiin đi nghi HĐND tình ngh|
  Tổng mức đìu tơ                 1 neo        quvểt tin này     Nhu cAu
                Lũy ké đa  Kỉhoych                        Chưa   vốn NS
 Địa đilm  Thời gian             NQld/           ĐI thửa
 SỐTT  NỘI DƯNG  ChAđintư  Số, ngày,   Trong   bổ tri đến  vốn năm   thỏa  tinh cồn
 xậydvng  KC-HT                 2017/NQ-        thuận vớỉ
 tháng, nấm  Tỏng sổ  đó: NS  hét 2017  2018  HĐND  Tổng tố  Th.Trực   thuận với   lplsovởỉ
          tỉnh                                          Th.Trực   TMĐT
                                                 HĐND
                                                         HĐND
 1  2  >  4  7  s  9  10  •   11  12-1X141X2  1X1  lX 2-»+b  a  b  U-10-11-12
 Trường THCS Cam Cọn, xA Cam Cọn,   UBNDhuyộn  Hụyta  2017-2018  1970a nỂày   8.871  8.871  2.700  1.500  1.500  1.500  4.671
 huyộn Bảo YỄn  Bảo Yên  Bỉo Yên  31/10/2016
 Trưởng tiẻu học frung tâm xfi Cam Cọn,   UBNDhuyộn   Hịiyín   2017-2018  Ỉ880angày  7.482  7.482  2.300  2.700  2.700  2.700  2.482
 huyộn Bảo Yên  Bảo Yên  Đio YCn  28/10/2016
 Trường TH Điện Quan 2, xa Điộn Quan,
 huyện Bảo Yên: Nhá lớp học 2 tầng, nhả   UBNDhưyộn   HuyCn  2017-2018  1598 ngày   4.971  4.631  1.500  1.000  1.000  1.000  2.131
 công vụ giáo viên, vộ linh, bép In, sần,   Bảo YỄn  BảÓYôn  205/10/2016
 rfinh nước, san nèn, kè đá
 Trường PTDTBT THCS xl Xuân Thượng,  UĐNDhuyộn  TậnTién  2017-2018  292ngảy  7.426  7.426  2.300  3.000  3.000  3.000  2.126
 huyện Bảo Yẽn  BảoYÉn  15/3/2017
 Trường Phổ thững DTNT Trung học cơ sở  Sở Giáo dọc và   Huyía   2017-2020  3796 ngày   90.943  35.000  12.000  12.000  12.000  23.000
 và Trung học phổ thông huyộn Bảo Yên  Đảo tạo  Bảo Yên  31/10/2016
 SỞGiểođụcvầ   HuyCn  Sa   3779 ngày
 Nâng cấp trường THPT tố  2 huyộn Sa Pa  2017-2018  8.175  8.175  2.500  2.400  2.400  2.400  3275
 Đào tạo  p»  31/10/2016
 Nhả bán trú học sinh vi nhi cống vụ giáo  SỞGiấođụcvi   Huyện Sa   2017  1253 ngày   .  8.500  8.500  3.400  1.700  1.700  1.700
 viên trường THPT sổ 1 huyện sãPa  Đảo tạo  Pa  20/4/2017           3.400
 Nhà ở bán trú cho học sinh và nhi công vụ   Sở Giáo dục vi   Huyện  2723 ngày
 cho giáo viín trường THPT số ỉ huyộn   Bịo  2017-2018  4.321  4321  2.150  450  450  450  1.721
 Bảo Tháng  Đàotso  THáng  06/6/2017
 HÌỉyCn
 Trường Phổ thỗng DTNT Trung học cơ sở  Sở Giảo dục vi   Bậo  2017-2020  3593 ngáy   84.964  35.000  6.108  15.000  15.000
 và Trung học phổ thỗng huyộn Bất Xit  Điotệo  21/10/2016  15.000  13.892
 THẳng
 Thinh phó   2999 ngày
 Trường Chính trị tỉnh Láo Cai  Sở xay dụng  2014-2015  105.005  105.005  80.500  5.000  5.000  5.000  19305
 LẬocai  21/10/2014
 4  Cône trinh khửỉ cỉns mới  27.507  24.807  7.432  7.432  2.082  5350  17375
 Trường THCS Lý Tự Trọng, phường Bấc   UBND thảnh phố  Thinh phố  4797 ngày
 Lộnh, thánh phổ Lảo Cai (hạng mục nhỉ   Lảo Cai.  Lảo Cai  2018-2019  30/10/2017  9.000  6.300  1.900  1.900  1.900  4.400
 lớp học 15 phòng vi ngoại thất)
 Tnrờng TH số 1 xa Vhh Ydn, huyộn Bểo  UBNDhuyCn   Huyện   2017-2018  1575 ngày   4.999  4.999  1.500  1300
 Yên  Bảo Yên  Bảo Yên  22/9/2017                           1300    3.499
 Cải tạo san lấp khu bở hồ phục vụ các m ô
 hlnh nông nghiộp, xây dựng  nhi trung bầy  Phần hiệu Đại   TỊỉAnhphố   754 ngày
 sản phẩm cho sinh viên, lảm háng rio, kè  học Thái Nguyên   Lảo Cai  2018-2019  12/02/2018  6.400  6.400  1.900  1.900  1.900  4300
 đá, lát gạch khu giảng đường lóp học Phan  tyỉ tỉnh Lio Caỉ
 hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Caỉ
 Quy hoạch chỉ tiét cụm trường PTDT nội   SỞGiẩođụcvầ  Huyên Sa   107 ngày
 trú, THCS và THPT; trưởng THPT số 1   điotộo  Pa  2018-2019  16/01/2018  608  608  182  182  182  426
 huyện Sa Pa
                                                                    ----  É
 38
   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276