Page 269 - KyYeuKyVII
P. 269

Phụ lục số 11.2
  Quyết đinh đầu tư                           Số tiền đẻ nghi HĐND tính nghi
       Tổng mức đàu tư                              «1uyết lần nảy   Nhu càu
 ( W  P  ị v         LOykíđl  KÍhoych   Theo                   Chưa   vin NS
 SỐTT  lwỊftXIW G  ỉ  Chủ đin tu  Địa điểm  Thfri gian   Sổ, ngày,   Trong   bố trí đến vốn nfim   NQ16/  Đttthỏa   thỏa  tính còn
 xây dựng  KC-HT                      2017/NQ-       thuận vdi
 tháng, năm  Tồng số  đó: NS   hết 2017  2018  HĐND  Tổng số  thuận với   Iflsov6t
                          1
 V    c  S  ẻ    > ý  tỉnh                            Th-Trựe   Th.Trực   TMĐT
 v - i /                                              HĐND    HĐND
 m  i    y f
 1  3  4  7  1  9  10   11    12-12.I+1X2  111  in-1+b  B       b     13-10-11-12
 Nhi lớp học trường THCS thị trấn Mường  UBNDhuyộn  HMuơng  182 ngày
 Khương, huyộn Mường Khương  MiChương  Khương  2017-2018  27/02/2017  11.630  11.630  4.500  4.500  4.500  7.130
 Nhà văn hóa kết hợp điếm trường mẦm   UBND huyín BAt  Huyện BAt   2017-2018  4833 ngảy   5.085  4.000  1.200  1300  1300  1300  1.600
 non tổ 5A+5B thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa Xát  Xát  30/12/2016
 Trường tiếu học Cam Đường, thảnh phổ
 ƯBND thành phổ  Thảnh phổ   2902 ngảy
 Lào Cai. Hạng mục: Nhi lớp học 9 phồng;   Lào Cai  Lào Cai  2017-2018  23/8/2017  6.662  4.663  1.400  1.400  1.400  1.400  1.863
 ngoại thitvàphA do
 Trưởng tiẻu học Nguyễn BA Ngọc, phường   UBND thảnh phổ  Thành phó
 Duyên Hẩi, thành phổ Lảo Cai Hang mục:   LAoCai  Lào cái  2017-2018  2903 ngày   4.978  3.485  1.050  1.050  1.050  1.050  1.385
 23/8/2017
 Nhĩ lóp học 03 tảng. 9 phồng học; phA do
 Trường tìẻu học xi NẮm Lư, huyCn   UBNDhuyộn  H-Mương  2017-  497 ngày   7.593  .' 2.300  2.000
 Mưòng Khương  MiChuơng  Khương  2018  07/4/2017  8.093  2.000  2.000   3393
 Trưởng PTDTBT TH xl Sin Chéng, huy£n  UBNDhuytn Si  HuyộnSi   2015-2016  4403 ngày   6.596  6.596  2 000  1.000  1.000  1.000  3.596
 SiMaCal  Ma Cai  Ma Cai  13/10/2017
 Trưỉmg PTDTBT THCS xẵ Cần Hồ.   UBND huyện Si  Huyện Si   2016-2017  570 ngày   3.429  3.429  1.050  800  800
 huyện Sỉ Ma CaL Hang mục: 06 phòng học Ma Cai  Ma Cai  •  27/10/2015  800  1.579
 Trường PTDTBT tiều học xl Thảo Chư   UBND huyện Si  Huyện Sỉ   571 ngày
 Phin,  huy$n Sỉ Ma CaL Hang mục: 06   Ma Cai  Ma Cai  2016-2017  27/10/2015  •  3.619  3.619  1.100  800  800  800  1.719
 phòng học
 Truông PTDTBT THCS xi Bản Mẻ.   UBND huyện Si  Huyện Si   575 ngày   4.399  4.399  1J50  800
 huyện Sỉ Ma Cai Hang mục: 08 phồng học Ma Cai  Ma Cai  2016-2017  27/10/2015  800  800  2.249
 Trường THCS xi Sỉ Ma Cai, huytn Sỉ Ma  UBND huyện S i'  HuyộnSi   2016-2017  879 ngày   7.097  7.097  1.800
 Caỉ  Ma Cai  Ma Cai  31/3/2016  i i o o         1.800           1.800  3.197
 Kè trường THCS xi Quan ThẢn Sán,   UBND huyện Sỉ  HuyộnSi   2017-2018  366 ngày   1.516  1.516  500  400  400  400  616
 huyện Sỉ Ma Cai  Ma Cai  Ma Cai  31/10/2016
 Trường PTDTBT TH xỉ Lùng Sui, huy$n  UBND huyộn Si  Huyện Si   2017-2018  50 ngày   5.504  5.504  1.700  1.000  1.000
 Si Ma Cai  MaCaỉ  Ma Cai  28/2/2017                             1.000  2.804
 Trường tỉẨu học Na Hổi, xi Na Hổi huytn  UBND huyện   Huyện   2017-2018  781 ngày   3.125  1.900  600  540  540
 Bắc HA  BẤC Hả  Bắc HA  18/10/2016                               540     760
 Trường THCS Na Hổi, XỄ Na Hổi huyỆn   UBND huyộn   Huyín   2017-2018  330a ngày   2.663  2.000  600  600  600
 BẮC Hà  Bắc HA  Bắc Hà  28/9/2016                                600     800
 Trưòmg tiếu học CẮc Ly 2, thốn ThẨm   UBND huyện   Huyộn   2017-2018  620a ngày   1.500  1.500  450  450
 Phúc, xl CẮc Ly, huyện Bác Hi  Bốc Hà  Đác Hi  30/10/2015  450   450    600
 Trưởng tiếu học xi Bản Phiệt - trường   UBND huyện   Huyện   2016-2017  929 ngày   4.199  4.199  1.250  1.000
 chỉnh, xl Bản Phiột, huyện Bảo ThẴng  Bảo Thăng  Bảo Thắng  17/3/2016  1.000  1.000  1.949
 Trường tiếu học vi trung học cơ sở xi Sơn  UBND huyện   Huyện   2016-2017  5794 ngày   5.806  5.806  1.700  1.000
 HA, huyện ĐAo Tháng  Bảo Thăng  Bảo Thẳng  08/8/2016  1.000     1.000  3.106

   37                                                                        * l
   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274