Page 268 - KyYeuKyVII
P. 268

Phụ lục số 11.2
                                                                                       Quyết đinh đầu tư                          Số tiền đẻ nghi HĐND tính nghi
                                                                                           Tổng mức đàu tư                              «1uyết lần nảy    Nhu càu
                                ( W       P    ị v                                                        LOykíđl  KÍhoych   Theo                  Chưa   vin NS
                 SỐTT           lwỊftXIW G          ỉ  Chủ đin tu  Địa điểm  Thfri gian   Sổ, ngày,   Trong   bố trí đến vốn nfim   NQ16/  Đttthỏa   thỏa  tính còn
                                                                 xây dựng  KC-HT                                          2017/NQ-        thuận vdi
                                                                                 tháng, năm  Tồng số  đó: NS   hết 2017  2018  HĐND  Tổng số     thuận với   Iflsov6t
                                                                                                              1
                                V     c  S  ẻ    > ý                                                tỉnh                                  Th-Trựe   Th.Trực   TMĐT
                                               v - i /                                                                                     HĐND   HĐND
                                    m  i    y f
                   1                                      3         4       7        1       9       10      11   12-12.I+1X2  111  in-1+b   B       b    13-10-11-12
                       Nhi lớp học trường THCS thị trấn Mường  UBNDhuyộn  HMuơng  182 ngày   11.630  11.630          4.500                                   7.130
                       Khương, huyộn Mường Khương   MiChương     Khương  2017-2018  27/02/2017                                       4.500           4.500
                       Nhà văn hóa kết hợp điếm trường mẦm   UBND huyín BAt  Huyện BAt   2017-2018  4833 ngảy   5.085  4.000  1.200  1300  1300      1300    1.600
                       non tổ 5A+5B thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa Xát  Xát         30/12/2016
                       Trường tiếu học Cam Đường, thảnh phổ
                                                    ƯBND thành phổ  Thảnh phổ    2902 ngảy
                       Lào Cai. Hạng mục: Nhi lớp học 9 phồng;   Lào Cai  Lào Cai  2017-2018  23/8/2017  6.662  4.663  1.400  1.400  1.400           1.400   1.863
                       ngoại thitvàphA do
                       Trưởng tiẻu học Nguyễn BA Ngọc, phường   UBND thảnh phổ  Thành phó
                       Duyên Hẩi, thành phổ Lảo Cai Hang mục:   LAoCai  Lào cái  2017-2018  2903 ngày   4.978  3.485  1.050  1.050   1.050           1.050   1.385
                                                                                 23/8/2017
                       Nhĩ lóp học 03 tảng. 9 phồng học; phA do
                       Trường tìẻu học xi NẮm Lư, huyCn   UBNDhuyộn  H-Mương  2017-  497 ngày        7.593  .' 2.300  2.000
                       Mưòng Khương                 MiChuơng     Khương    2018  07/4/2017   8.093                                   2.000           2.000   3393
                       Trưởng PTDTBT TH xl Sin Chéng, huy£n  UBNDhuytn Si  HuyộnSi   2015-2016  4403 ngày   6.596  6.596  2 000  1.000  1.000        1.000   3.596
                       SiMaCal                      Ma Cai       Ma Cai          13/10/2017
                       Trưỉmg PTDTBT THCS xẵ Cần Hồ.   UBND huyện Si  Huyện Si   2016-2017  570 ngày   3.429  3.429  1.050  800       800
                       huyện Sỉ Ma CaL Hang mục: 06 phòng học Ma Cai  Ma Cai  •  27/10/2015                                                           800    1.579
                       Trường PTDTBT tiều học xl Thảo Chư   UBND huyện Si  Huyện Sỉ   571 ngày
                       Phin,  huy$n Sỉ Ma CaL Hang mục: 06   Ma Cai  Ma Cai  2016-2017  27/10/2015  •  3.619  3.619  1.100  800       800             800    1.719
                       phòng học
                       Truông PTDTBT THCS xi Bản Mẻ.   UBND huyện Si  Huyện Si    575 ngày   4.399   4.399   1J50     800
                       huyện Sỉ Ma Cai Hang mục: 08 phồng học Ma Cai  Ma Cai  2016-2017  27/10/2015                                   800             800    2.249
                       Trường THCS xi Sỉ Ma Cai, huytn Sỉ Ma  UBND huyện Si'  HuyộnSi   2016-2017  879 ngày   7.097  7.097  1.800
                       Caỉ                          Ma Cai      Ma Cai           31/3/2016                   i i o o                 1.800           1.800   3.197
                       Kè trường THCS xi Quan ThẢn Sán,   UBND huyện Sỉ  HuyộnSi   2017-2018  366 ngày   1.516  1.516  500  400       400             400     616
                       huyện Sỉ Ma Cai              Ma Cai      Ma Cai           31/10/2016
                       Trường PTDTBT TH xỉ Lùng Sui, huy$n  UBND huyộn Si  Huyện Si   2017-2018  50 ngày   5.504  5.504  1.700  1.000  1.000
                       Si Ma Cai                    MaCaỉ       Ma Cai           28/2/2017                                                           1.000   2.804
                       Trường tỉẨu học Na Hổi, xi Na Hổi huytn  UBND huyện   Huyện   2017-2018  781 ngày   3.125  1.900  600  540     540
                       Bắc HA                       BẤC Hả      Bắc HA           18/10/2016                                                           540     760
                       Trường THCS Na Hổi, XỄ Na Hổi huyỆn   UBND huyộn   Huyín   2017-2018  330a ngày   2.663  2.000  600  600       600
                       BẮC Hà                       Bắc HA      Bắc Hà           28/9/2016                                                            600     800
                       Trưòmg tiếu học CẮc Ly 2, thốn ThẨm   UBND huyện   Huyộn   2017-2018  620a ngày   1.500  1.500  450  450
                       Phúc, xl CẮc Ly, huyện Bác Hi  Bốc Hà    Đác Hi           30/10/2015                                           450             450     600
                       Trưởng tiếu học xi Bản Phiệt - trường   UBND huyện   Huyện   2016-2017  929 ngày   4.199  4.199  1.250  1.000
                       chỉnh, xl Bản Phiột, huyện Bảo ThẴng  Bảo Thăng  Bảo Thắng  17/3/2016                                         1.000           1.000   1.949
                       Trường tiếu học vi trung học cơ sở xi Sơn  UBND huyện   Huyện   2016-2017  5794 ngày   5.806  5.806  1.700  1.000
                       HA, huyện ĐAo Tháng          Bảo Thăng   Bảo Thẳng        08/8/2016                                           1.000           1.000  3.106

                                                                                        37                                                                        * l
   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273