Page 270 - KyYeuKyVII
P. 270
Phụ lục sổ ỉ ỉ.2
Quyết đinh đầu tư Số tiin đi nghi HĐND tình ngh|
Tổng mức đìu tơ 1 neo quvểt tin này Nhu cAu
Lũy ké đa Kỉhoych Chưa vốn NS
Địa đilm Thời gian NQld/ ĐI thửa
SỐTT NỘI DƯNG ChAđintư Số, ngày, Trong bổ tri đến vốn năm thỏa tinh cồn
xậydvng KC-HT 2017/NQ- thuận vớỉ
tháng, nấm Tỏng sổ đó: NS hét 2017 2018 HĐND Tổng tố Th.Trực thuận với lplsovởỉ
tỉnh Th.Trực TMĐT
HĐND
HĐND
1 2 > 4 7 s 9 10 • 11 12-1X141X2 1X1 lX 2-»+b a b U-10-11-12
Trường THCS Cam Cọn, xA Cam Cọn, UBNDhuyộn Hụyta 2017-2018 1970a nỂày 8.871 8.871 2.700 1.500 1.500 1.500 4.671
huyộn Bảo YỄn Bảo Yên Bỉo Yên 31/10/2016
Trưởng tiẻu học frung tâm xfi Cam Cọn, UBNDhuyộn Hịiyín 2017-2018 Ỉ880angày 7.482 7.482 2.300 2.700 2.700 2.700 2.482
huyộn Bảo Yên Bảo Yên Đio YCn 28/10/2016
Trường TH Điện Quan 2, xa Điộn Quan,
huyện Bảo Yên: Nhá lớp học 2 tầng, nhả UBNDhưyộn HuyCn 2017-2018 1598 ngày 4.971 4.631 1.500 1.000 1.000 1.000 2.131
công vụ giáo viên, vộ linh, bép In, sần, Bảo YỄn BảÓYôn 205/10/2016
rfinh nước, san nèn, kè đá
Trường PTDTBT THCS xl Xuân Thượng, UĐNDhuyộn TậnTién 2017-2018 292ngảy 7.426 7.426 2.300 3.000 3.000 3.000 2.126
huyện Bảo Yẽn BảoYÉn 15/3/2017
Trường Phổ thững DTNT Trung học cơ sở Sở Giáo dọc và Huyía 2017-2020 3796 ngày 90.943 35.000 12.000 12.000 12.000 23.000
và Trung học phổ thông huyộn Bảo Yên Đảo tạo Bảo Yên 31/10/2016
SỞGiểođụcvầ HuyCn Sa 3779 ngày
Nâng cấp trường THPT tố 2 huyộn Sa Pa 2017-2018 8.175 8.175 2.500 2.400 2.400 2.400 3275
Đào tạo p» 31/10/2016
Nhả bán trú học sinh vi nhi cống vụ giáo SỞGiấođụcvi Huyện Sa 2017 1253 ngày . 8.500 8.500 3.400 1.700 1.700 1.700
viên trường THPT sổ 1 huyện sãPa Đảo tạo Pa 20/4/2017 3.400
Nhà ở bán trú cho học sinh và nhi công vụ Sở Giáo dục vi Huyện 2723 ngày
cho giáo viín trường THPT số ỉ huyộn Đàotso Bịo 2017-2018 06/6/2017 4.321 4321 2.150 450 450 450 1.721
Bảo Tháng THáng
HÌỉyCn
Trường Phổ thỗng DTNT Trung học cơ sở Sở Giảo dục vi Bậo 2017-2020 3593 ngáy 84.964 35.000 6.108 15.000 15.000
và Trung học phổ thỗng huyộn Bất Xit Điotệo 21/10/2016 15.000 13.892
THẳng
Thinh phó 2999 ngày
Trường Chính trị tỉnh Láo Cai Sở xay dụng 2014-2015 105.005 105.005 80.500 5.000 5.000 5.000 19305
LẬocai 21/10/2014
4 Cône trinh khửỉ cỉns mới 27.507 24.807 7.432 7.432 2.082 5350 17375
Trường THCS Lý Tự Trọng, phường Bấc UBND thảnh phố Thinh phố 4797 ngày
Lộnh, thánh phổ Lảo Cai (hạng mục nhỉ Lảo Cai. Lảo Cai 2018-2019 30/10/2017 9.000 6.300 1.900 1.900 1.900 4.400
lớp học 15 phòng vi ngoại thất)
Tnrờng TH số 1 xa Vhh Ydn, huyộn Bểo UBNDhuyCn Huyện 2017-2018 1575 ngày 4.999 4.999 1.500 1300
Yên Bảo Yên Bảo Yên 22/9/2017 1300 3.499
Cải tạo san lấp khu bở hồ phục vụ các m ô
hlnh nông nghiộp, xây dựng nhi trung bầy Phần hiệu Đại TỊỉAnhphố 754 ngày
sản phẩm cho sinh viên, lảm háng rio, kè học Thái Nguyên Lảo Cai 2018-2019 12/02/2018 6.400 6.400 1.900 1.900 1.900 4300
đá, lát gạch khu giảng đường lóp học Phan tyỉ tỉnh Lio Caỉ
hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Caỉ
Quy hoạch chỉ tiét cụm trường PTDT nội SỞGiẩođụcvầ Huyên Sa 107 ngày
trú, THCS và THPT; trưởng THPT số 1 điotộo Pa 2018-2019 16/01/2018 608 608 182 182 182 426
huyện Sa Pa
---- É
38