22/01/2016
Danh sách cơ sở lưu trú trên địa bàn thành phố Lào Cai
Lượt xem: 14169
TT
|
|
Tên cơ sở lưu trú
|
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
Fax
|
Hạng hiện tại
|
Số phòng đơn
|
Số phòng đôi
|
Phòng ăn
|
phòng vip
|
Giá phòng (1 ngày đêm)
|
Thôn, tổ, phố
|
Xã, phường
|
|
I
|
THÀNH PHỐ LÀO CAI
|
|
|
|
|
|
2691
|
1373
|
|
|
|
|
I.1
|
Phường Bắc Cường
|
|
|
|
|
|
41
|
06
|
|
|
|
1
|
NN
|
Ban Mai
|
562 - Phố Lê Thanh
|
Bắc Cường
|
0966595287
|
|
x
|
15
|
04
|
|
|
|
2
|
KS
|
Kiều Linh
|
Đại Lộ Trần Hưng Đạo
|
Bắc Cường
|
3686999
|
|
2 sao
|
14
|
2 phòng nhỏ - 9 phòng lớn
|
không
|
không
|
phòng đơn 350k-phòng đôi 500k
|
3
|
NN
|
Vinh Vinh
|
867 - Đường B3
|
Bắc Cường
|
3828662
|
|
x
|
12
|
02
|
|
|
|
|
I.2
|
Phường Bắc Lệnh
|
|
|
|
|
|
64
|
21
|
|
|
|
1
|
NN
|
Hải Sơn
|
020 - Phùng Chí Kiên
|
Bắc Lệnh
|
3758789
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
2
|
NN
|
Minh Dũng
|
019 - Đường B6
|
Bắc Lệnh
|
3688999
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
3
|
NN
|
Minh Ngọc
|
Tổ 15
|
Bắc Lệnh
|
944490578
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
4
|
NN
|
Phương Anh
|
Tổ 16
|
Bắc Lệnh
|
3852656
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
5
|
KS
|
Sen Vàng
|
Đường 30/04
|
Bắc Lệnh
|
3858289
|
3858289
|
2 sao
|
20
|
06
|
|
|
|
6
|
NN
|
Ngọc Tuấn
|
Đường Phùng Chí Kiên
|
Bắc Lệnh
|
986390828
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
|
I.3
|
Phường Bình Minh
|
|
|
|
|
|
55
|
16
|
|
|
|
1
|
NN
|
Châu Long
|
Tổ 13
|
Bình Minh
|
914667626
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
2
|
NN
|
2 Na
|
Đường T5 - Tổ 13
|
Bình Minh
|
1688708919
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
3
|
NN
|
Suối Mây
|
Tổ 14 - Đường E2
|
Bình Minh
|
902048323
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
4
|
NN
|
Tâm Tiến
|
Tổ 13C
|
Bình Minh
|
912270537
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
5
|
NN
|
Thủy Anh
|
Tổ 13
|
Bình Minh
|
3855123
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
6
|
NN
|
Toàn Thắng
|
Tổ 13C
|
Bình Minh
|
982764187
|
|
x
|
07
|
01
|
|
|
|
|
I.4
|
Phường Cốc Lếu
|
|
|
|
|
|
291
|
128
|
|
|
|
4
|
NN
|
Diệu Thủy
|
125 - Trần Đăng Ninh
|
Cốc Lếu
|
3820166
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
5
|
NN
|
Định Nguyệt
|
007 - Cốc Lếu
|
Cốc Lếu
|
3824805
|
|
x
|
07
|
|
|
|
|
6
|
KS
|
Đoan Trang
|
034 - Sơn Tùng
|
Cốc Lếu
|
3825226
|
|
1 sao
|
06
|
13
|
có
|
không
|
phòng đơn 200k-phòng đôi 330k
|
7
|
NN
|
Duyên Thắm
|
Tổ 29 - Đường D1
|
Cốc Lếu
|
01697539999
|
3823639
|
x
|
09
|
01
|
|
|
|
8
|
NN
|
Hoàng Lan
|
009A - Kim Chung
|
Cốc Lếu
|
3866789
|
|
x
|
14
|
02
|
|
|
|
9
|
NN
|
Hoàng Liên
|
044 - Hoàng Liên
|
Cốc Lếu
|
987586565
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
10
|
NN
|
Hồng Kông
|
136 - Cốc Lếu
|
Cốc Lếu
|
3820754
|
|
x
|
13
|
03
|
|
|
|
11
|
NN
|
Hồng Nhung
|
007 - Hoàng Liên
|
Cốc Lếu
|
3825329
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
12
|
KS
|
Huyền Trang
|
015 - Sơn Tùng
|
Cốc Lếu
|
3820079
|
3822574
|
1 sao
|
06
|
04
|
không
|
2 phòng
|
Vip 2 giường 550k 1 giường 450k, phòng đôi 450k,
phòng đơn 280k
|
14
|
NN
|
Khánh Liên
|
003 - Kim Chung
|
Cốc Lếu
|
3824905
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
15
|
KS
|
Lan Chi
|
Đường D1 - Đường Bờ Sông
|
Cốc Lếu
|
0986603808
|
|
1 sao
|
00
|
04
|
không
|
phòng hướng ra bờ kè
|
500k
|
16
|
KS
|
Lào Cai Star
|
003 - Đường H.Liên
|
Cốc Lếu
|
3831010
|
|
3 sao
|
58
|
48
|
có
|
2 phòng trong đó gồm 1 p nghỉ 1 p làm việc
|
Vip 3tr2, Các phòng khác 950k-1650k
|
17
|
NN
|
Lệ Khuyên
|
036 - Lê Quý Đôn
|
Cốc Lếu
|
3842351
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
18
|
NN
|
Linh Trang
|
093 - Nhạc Sơn
|
Cốc Lếu
|
3820744
|
|
x
|
|
|
|
|
|
19
|
KS
|
Misa Lào Cai
|
019 - Sơn Tùng
|
Cốc Lếu
|
3821405
|
|
1 sao
|
12
|
05
|
|
|
|
20
|
NN
|
Ngọc Mong
|
020B - Sơn Tùng
|
Cốc Lếu
|
3824987
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
21
|
KS
|
Quả Cầu Vàng
|
019 - Hoàng Liên
|
Cốc Lếu
|
3822924
|
|
1 sao
|
15
|
03
|
|
|
|
22
|
NN
|
Quế Linh
|
003 - Nguyễn Trung Trực
|
Cốc Lếu
|
3821721
|
|
x
|
05
|
03
|
|
|
|
23
|
KS
|
Tâm Tình
|
028 - Kim Đồng
|
Cốc Lếu
|
3822201
|
3822182
|
1 sao
|
38
|
09
|
|
|
|
24
|
NN
|
Thiên Trang
|
023 - Hoàng Liên
|
Cốc Lếu
|
3820606
|
|
x
|
14
|
03
|
|
|
|
25
|
NN
|
Thu Hà
|
036 - Sơn Tùng
|
Cốc Lếu
|
3821569
|
|
x
|
|
|
|
|
|
26
|
NN
|
Thu Hà
|
009 - Kim Chung
|
Cốc Lếu
|
500231
|
|
x
|
|
|
|
|
|
27
|
NN
|
Thủy Hồng
|
014 - Sơn Tùng
|
Cốc Lếu
|
3826789
|
|
x
|
13
|
03
|
|
|
|
28
|
KS
|
Trường Thành
|
Đường An Dương Vương
|
Cốc Lếu
|
912055787
|
|
1 sao
|
10
|
04
|
|
|
|
29
|
NN
|
Tùng Lâm
|
030 - Lê Quý Đôn
|
Cốc Lếu
|
3821744
|
|
x
|
14
|
03
|
|
|
|
30
|
NN
|
Việt Hồng
|
330 - Nhạc Sơn
|
Cốc Lếu
|
3656656
|
|
x
|
11
|
02
|
|
|
|
|
I.5
|
Xã Đồng Tuyển
|
|
|
|
|
|
25
|
06
|
|
|
|
1
|
KS
|
Minh Phương
|
Thôn 2
|
Đồng Tuyển
|
3858666
|
|
1 sao
|
25
|
06
|
|
|
|
|
I.6
|
Phường Duyên Hải
|
|
|
|
|
|
414
|
142
|
|
|
|
1
|
NN
|
Đức Toàn
|
095 - Nhạc Sơn
|
Duyên Hải
|
3826739
|
|
x
|
06
|
02
|
|
|
|
3
|
NN
|
Duyên Hà
|
Tổ 9 - Duyên Hà
|
Duyên Hải
|
3859859
|
|
x
|
12
|
01
|
|
|
|
4
|
NN
|
Duyên Hải
|
110 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
2241699
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
5
|
NN
|
Hoa Phượng Đỏ 2
|
Tổ 8 - Đường Duyên Hà
|
Duyên Hải
|
3826354
|
|
x
|
06
|
02
|
|
|
|
6
|
NN
|
Hồng Kông Vi Vi
|
130 - Nguyễn Đức Cảnh
|
Duyên Hải
|
3764567
|
|
x
|
10
|
03
|
|
|
|
7
|
NN
|
Hồng Thơm
|
Tổ 34 - Trần Đại Nghĩa
|
Duyên Hải
|
3831089
|
|
x
|
05
|
01
|
|
|
|
8
|
NN
|
Hương Trang
|
068 - Nhạc Sơn
|
Duyên Hải
|
3821537
|
|
x
|
|
|
|
|
|
9
|
NN
|
Khang Anh
|
010 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
3826868
|
|
x
|
15
|
03
|
|
|
|
10
|
NN
|
Kim Thanh
|
058 - Lê Văn
Hưu
|
Duyên Hải
|
983854912
|
|
x
|
|
|
|
|
|
11
|
NN
|
Kim Thành
|
Tổ 28 - Đường Điện Biên
|
Duyên Hải
|
979897570
|
|
x
|
09
|
03
|
|
|
|
12
|
KS
|
Lào Cai International
|
088 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
3826668
|
|
2 sao
|
20
|
15
|
có 2 nhà hàng tiêu chuẩn
|
1 p vip, 3 p cao cấp, 5 p hạng sang
|
vip 9tr7-cao cấp 5tr7-hạng sang 4tr2 phòng thường
1tr9
|
13
|
NN
|
Lưu Luyến
|
164 - Lương Khánh Thiện
|
Duyên Hải
|
2241815
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
14
|
NN
|
Mai
|
020 - Sơn Đen
|
Duyên Hải
|
3825382
|
|
x
|
16
|
03
|
|
|
|
15
|
KS
|
Mường Thanh
|
Số 86 Đường Thanh Niên
|
Duyên Hải
|
3778888
|
|
4 sao
|
|
|
Có nhà hàng tiêu chuẩn và đầy đủ các dịch vụ
|
3 loại phòng Vip, có phòng họp
|
Vip1 9tr4- Vip 2 1tr3 - Vip 3 750k
|
16
|
NN
|
Minh Dũng
|
130 - Nguyễn Đức Cảnh
|
Duyên Hải
|
6251659
|
|
x
|
09
|
03
|
|
|
|
17
|
NN
|
Ngọc Lan
|
Tổ 18 - Lương Khánh Thiện
|
Duyên Hải
|
1683429045
|
|
x
|
06
|
02
|
|
|
|
18
|
NN
|
Ngọc Linh
|
Tổ 10
|
Duyên Hải
|
3821016
|
|
x
|
|
|
|
|
|
19
|
NN
|
Nguyệt Hà
|
Tổ 17 - Lê Văn Hưu
|
Duyên Hải
|
942923488
|
|
x
|
05
|
01
|
|
|
|
20
|
KS
|
Như ý
|
154 - Nhạc Sơn
|
Duyên Hải
|
3826844
|
3826842
|
1 sao
|
32
|
07
|
|
|
|
21
|
KS
|
Phương Anh 2
|
116 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
3696969
|
|
2 sao
|
08
|
14
|
không
|
không
|
p 2 giường 350k p 3 giường 450k
|
22
|
KS
|
Quỳnh Mai
|
Phố Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
850888
|
|
1 sao
|
30
|
08
|
|
|
|
23
|
NN
|
Sơn Dương
|
Tổ 3 - Nguyễn Đức Cảnh
|
Duyên Hải
|
3764567
|
|
x
|
09
|
02
|
|
|
|
24
|
KS
|
Sông Hồng View
|
188A - Đường Duyên Hải
|
Duyên Hải
|
0913666891
|
|
2 sao
|
46
|
14
|
|
|
|
25
|
NN
|
Tân Tiến
|
Tổ 2 - Đường Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
913287202
|
|
x
|
15
|
02
|
|
|
|
26
|
NN
|
Thành Công
|
Tổ 16B
|
Duyên Hải
|
3826823
|
|
x
|
|
|
|
|
|
27
|
NN
|
Thanh Thanh
|
Tổ 17 - Lê Văn Hưu
|
Duyên Hải
|
915373128
|
|
x
|
08
|
01
|
|
|
|
28
|
KS
|
Thiên Thiên Thanh
|
012 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
3849999
|
|
1 sao
|
20
|
06
|
|
|
|
29
|
NN
|
Thung Lũng Mây
|
Tổ 18 - L. Khánh Thiện
|
Duyên Hải
|
3758799
|
|
x
|
15
|
03
|
|
|
|
30
|
KS
|
Thủy Hoa
|
118 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
3826806
|
3826808
|
1 sao
|
23
|
08
|
|
|
|
31
|
NN
|
Thúy Nghĩa
|
Tổ 16B - L. Khánh Thiện
|
Duyên Hải
|
2241815
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
32
|
NN
|
Thủy Tiên
|
290 - Lương Khánh Thiện
|
Duyên Hải
|
3827008
|
|
x
|
20
|
05
|
|
|
|
33
|
KS
|
Trung Hoa
|
234 Duyên Hải - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
1236999370
|
|
1 sao
|
10
|
05
|
|
|
|
34
|
NN
|
Tuấn Sản
|
Tổ 18 - Lương Khánh Thiện
|
Duyên Hải
|
3685578
|
|
x
|
08
|
02
|
|
|
|
35
|
KS
|
Vân Hà
|
022 - Thủy Hoa
|
Duyên Hải
|
3824731
|
3824731
|
2 sao
|
05
|
15
|
có
|
có
|
VIP 650k- phòng thường 500k
|
36
|
NN
|
Vi Vi
|
Tổ 13 - Đường Đăng Châu
|
Duyên Hải
|
3686656
|
|
x
|
10
|
01
|
|
|
|
37
|
KS
|
Vĩnh Lộc
|
Lô K4 - KCN Kim Thành
|
Duyên Hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
NN
|
Xô Nga
|
Tổ 10
|
Duyên Hải
|
3820551
|
|
x
|
12
|
01
|
|
|
|
|
I.7
|
Phường Kim Tân
|
|
|
|
|
|
625
|
458
|
|
|
|
1
|
KS
|
Quốc tế Aristo
|
028 Yết Kiêu
|
Kim Tân
|
3826668
|
3826768
|
5 sao
|
428
|
392
|
có 2 nhà hàng tiêu chuẩn
|
1 p vip, 3 p cao cấp, 5 p hạng sang
|
vip 9tr7-cao cấp 5tr7-hạng sang 4tr2 phòng thường
1tr9
|
2
|
NN
|
Hảo Hảo
|
039 - Tổ 18 - Trần Nhật Duật
|
Kim Tân
|
3844396
|
|
x
|
10
|
02
|
|
|
|
3
|
NN
|
Hậu Phương
|
458 - Nhạc Sơn
|
Kim Tân
|
977276255
|
|
x
|
13
|
03
|
|
|
|
4
|
NN
|
Hoàng Xuân
|
Tổ 26 - Đường Quang Minh
|
Kim Tân
|
3841958
|
|
x
|
06
|
01
|
|
|
|
5
|
KS
|
Hồng Hảo
|
001A - Trần Nhật Duật
|
Kim Tân
|
982236899
|
|
1 sao
|
15
|
05
|
|
|
|
6
|
NN
|
Lâm Viên
|
340 - Nhạc Sơn
|
Kim Tân
|
3841576
|
|
x
|
18
|
06
|
|
|
|
7
|
NN
|
Như ý Ngã 6
|
104 - Trần Nhật Duật
|
Kim Tân
|
3839568
|
|
x
|
12
|
04
|
|
|
|
8
|
NN
|
Phương Nam
|
186 - Nhạc Sơn
|
Kim Tân
|
3842222
|
|
x
|
06
|
04
|
|
|
|
9
|
NK
|
Số 01 UBND tỉnh
|
Tổ 17 - Trần Nhật Duật
|
Kim Tân
|
3844981
|
|
1 sao
|
46
|
18
|
|
|
|
10
|
NN
|
Tân Cương
|
100 - Tổ 10 - Hàm Nghi
|
Kim Tân
|
3842838
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
11
|
NN
|
Thái Bình
|
630 - Hàm Nghi
|
Kim Tân
|
3842077
|
|
x
|
10
|
03
|
|
|
|
12
|
NN
|
Thanh Bình
|
029 - Trần Nhật Duật
|
Kim Tân
|
977510911
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
13
|
NN
|
Trung Hiếu
|
144 - Hàm Nghi
|
Kim Tân
|
2246194
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
14
|
NN
|
Tuấn
|
457 - Nhạc Sơn
|
Kim Tân
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
15
|
NN
|
Việt Anh
|
460 - Nhạc Sơn
|
Kim Tân
|
912994973
|
|
x
|
09
|
03
|
|
|
|
16
|
KS
|
Uyển Nhi
|
073 - Hàm Nghi
|
Kim Tân
|
3841424
|
|
1 sao
|
26
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.8
|
Phường Lào Cai
|
|
|
|
|
|
334
|
291
|
|
|
|
1
|
NN
|
Hà Linh
|
Tổ 1 - 062 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3830618
|
|
x
|
16
|
04
|
|
|
|
2
|
NN
|
Hà Phương
|
Tổ 4 - Nguyễn Công Hoan
|
Lào Cai
|
3830616
|
|
x
|
04
|
01
|
|
|
|
3
|
NN
|
Hoa Lan
|
Tổ 1 - 082 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3830126
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
4
|
NN
|
Hoa Phượng Đỏ
|
Tổ 1 - 080 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
974020046
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
5
|
NN
|
Hoàng Hiệp
|
Tổ 3 - 035 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3830758
|
|
x
|
10
|
03
|
|
|
|
6
|
KS
|
Hoàng Lan 1
|
023 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3834023
|
3834024
|
1 sao
|
20
|
09
|
|
|
|
7
|
NN
|
Hoàng Vũ
|
Tổ 5 - 025 - Lê Lợi
|
Lào Cai
|
3830748
|
|
x
|
19
|
03
|
|
|
|
8
|
NN
|
Hồng Ngọc
|
Tổ 1 - 054 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
6298583
|
|
x
|
07
|
01
|
|
|
|
9
|
NN
|
Hồng Phương
|
Tổ 4 - 015 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3686680
|
|
x
|
08
|
01
|
|
|
|
10
|
KS
|
Hương Giang
|
Tổ 4 - 059 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3834679
|
|
1 sao
|
12
|
03
|
|
|
|
11
|
KS
|
Huy Hiệp
|
077 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
986766268
|
|
1 sao
|
13
|
05
|
|
|
|
12
|
KS
|
Sao Phương Bắc
|
040 - Trần Nguyên Hãn
|
Lào Cai
|
3830495
|
|
1 sao
|
15
|
04
|
|
|
|
13
|
NN
|
Sông Hồng
|
114 - Phan Bội Châu
|
Lào Cai
|
3830004
|
|
x
|
|
|
|
|
|
14
|
KS
|
KS Sapa ly
|
Đường Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3666222
|
3666333
|
4 sao
|
186
|
250
|
Đầy đủ dịch vụ ăn uống thể dục …
|
VIP 15 phòng
|
VIP1 1tr9- VIP 2 1tr4- thường 1tr1
|
15
|
NN
|
Việt Hoàng
|
Tổ 1 - 077 - Nguyễn Huệ
|
Lào Cai
|
3872927
|
3872927
|
x
|
04
|
01
|
|
|
|
|
I.9
|
Phường Nam Cường
|
|
|
|
|
|
52
|
08
|
|
|
|
1
|
NN
|
Hoa Mai
|
066 - Phố Cốc Sa
|
Nam Cường
|
918888158
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
2
|
NN
|
Hoàng Yến
|
038 - Phố Cốc Sa
|
Nam Cường
|
|
|
x
|
08
|
01
|
|
|
|
3
|
NN
|
Mạnh Dũng
|
Tổ 13 - Phố Mỏ Sinh
|
Nam Cường
|
|
|
x
|
11
|
01
|
|
|
|
4
|
NN
|
Trang Hương
|
Tổ 5 - Phố
Lùng Thàng
|
Nam Cường
|
|
|
x
|
10
|
01
|
|
|
|
5
|
NN
|
Trung Thành
|
Tổ 12 - Trần Phú
|
Nam Cường
|
|
|
x
|
05
|
01
|
|
|
|
6
|
NN
|
Vân Anh
|
Tổ 8 - Phố Cốc Sa
|
Nam Cường
|
6506240
|
|
x
|
07
|
01
|
|
|
|
|
I.10
|
Phường Phố Mới
|
|
|
|
|
|
652
|
257
|
|
|
|
1
|
NN
|
66
|
330 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3832663
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
2
|
NN
|
520
|
013 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3835563
|
|
x
|
14
|
03
|
|
|
|
3
|
NN
|
Bích Hường
|
274 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3830274
|
|
x
|
|
|
|
|
|
4
|
NN
|
Chi Thược
|
332 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3835099
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
5
|
NN
|
Cỏ May
|
367 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3836575
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
6
|
NN
|
Diệu Linh
|
052 - K3
|
Phố Mới
|
3837379
|
|
x
|
|
|
|
|
|
7
|
KS
|
Đoan Trang (Lào Cai)
|
022 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3836546
|
3836450
|
1 sao
|
20
|
03
|
|
|
|
8
|
KS
|
Galaxy
|
268 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3837888
|
|
2 sao
|
56
|
23
|
|
|
|
9
|
NN
|
Giao Long
|
064 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3837888
|
|
x
|
05
|
03
|
|
|
|
10
|
KS
|
Hà Anh (Thu Thủy)
|
266 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
6297339
|
|
1 sao
|
10
|
03
|
|
|
|
11
|
NN
|
Hà Việt
|
053 - Hợp Thành
|
Phố Mới
|
3835544
|
|
x
|
|
|
|
|
|
12
|
NN
|
Hải Đăng
|
352 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3509767
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
13
|
NN
|
Hải Nhi
|
339 - Quảng trường Ga
|
Phố Mới
|
3835548
|
|
x
|
05
|
02
|
|
|
|
14
|
NN
|
Hải Yến
|
015 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
|
|
x
|
10
|
|
|
|
|
15
|
NN
|
Hiệp Vân
|
342 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3835470
|
|
x
|
|
|
|
|
|
16
|
KS
|
Hòa Bình
|
051 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3835599
|
|
1 sao
|
26
|
05
|
|
|
|
17
|
NN
|
Hoa Long
|
033 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3832986
|
|
x
|
|
|
|
|
|
18
|
NN
|
Hoàng Gia
|
079 - Phan
Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3835317
|
|
x
|
09
|
03
|
|
|
|
19
|
NN
|
Hoàng Long
|
338A - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
240877
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
20
|
KS
|
Hồng Hà I, II
|
048 - K3
|
Phố Mới
|
3820225
|
|
1 sao
|
15
|
04
|
|
|
|
21
|
NN
|
Hồng Nhung
|
020 - Hợp Thành
|
Phố Mới
|
240543
|
|
x
|
10
|
03
|
|
|
|
22
|
NN
|
Huệ Thiện
|
052 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3835558
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
23
|
NN
|
Hưng Đạt
|
007 - Hồ Tùng Mậu
|
Phố Mới
|
3835291
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
24
|
KS
|
Hùng Vương
|
088 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3865868
|
|
1 sao
|
20
|
05
|
|
|
|
25
|
NN
|
Hương Sen
|
291 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3835202
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
26
|
NN
|
Khánh Hà
|
050 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3836475
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
27
|
NN
|
Khánh Linh
|
384 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3837668
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
28
|
NN
|
Khánh Vân
|
050 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3836788
|
|
x
|
10
|
|
|
|
|
29
|
NN
|
Khánh Yên
|
287 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3835179
|
|
x
|
05
|
03
|
|
|
|
30
|
NN
|
Lai Châu
|
Tổ 24B - Đường Minh Khai
|
Phố Mới
|
299098
|
|
x
|
09
|
03
|
|
|
|
31
|
NN
|
Long Hải
|
101 - Hợp Thành
|
Phố Mới
|
3832761
|
|
x
|
14
|
03
|
|
|
|
32
|
NN
|
Minh Hằng
|
302 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3837318
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
33
|
NN
|
Minh Thủy
|
081 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3836623
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
34
|
NN
|
Ngọc Hoa
|
054 - Đường K3
|
Phố Mới
|
3832798
|
|
x
|
18
|
04
|
|
|
|
35
|
NN
|
Nhật Linh
|
082 - Hồ Tùng Mậu
|
Phố Mới
|
3836594
|
|
x
|
11
|
04
|
|
|
|
36
|
NN
|
Phố Mới
|
Tổ 21 - Hồ Tùng Mậu
|
Phố Mới
|
3830075
|
|
x
|
|
|
|
|
|
37
|
NN
|
Phượng Hồng
|
491 - Đường M18
|
Phố Mới
|
3820959
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
38
|
NN
|
Phương Liên
|
334A - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3832936
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
39
|
NN
|
Phương Nga
|
213 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3830459
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
40
|
NN
|
Phương Ngoan
|
050 - Đường K3
|
Phố Mới
|
3835413
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
41
|
NN
|
Phương Tây
|
249 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3832354
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
42
|
NN
|
Phú Hưng
|
164 - Ngô Văn Sở
|
Phố Mới
|
942699712
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
43
|
NN
|
Gia Linh
|
052 - Đường K3
|
Phố Mới
|
1238292929
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
44
|
NN
|
Phương Thảo
|
081 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
|
|
x
|
18
|
03
|
|
|
|
45
|
NN
|
Quỳnh Phương
|
034 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3832265
|
|
x
|
12
|
03
|
|
|
|
46
|
NN
|
Quỳnh Trang
|
229 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
3815868
|
|
x
|
07
|
02
|
|
|
|
47
|
NN
|
Sắc Màu
|
010 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3837688
|
|
x
|
|
|
|
|
|
48
|
NN
|
Sơn Gấm
|
028 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3832158
|
|
x
|
16
|
03
|
|
|
|
49
|
NN
|
Sửa Nghiêm
|
003 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3836235
|
|
x
|
17
|
03
|
|
|
|
50
|
NN
|
Sỹ Điểm
|
001 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3868609
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
51
|
NN
|
Thạch Quỳnh
|
341 - Quảng Trường Ga
|
Phố Mới
|
3835217
|
|
x
|
06
|
04
|
|
|
|
52
|
NN
|
Thái Bình
|
326 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3835314
|
|
x
|
04
|
02
|
|
|
|
53
|
NN
|
Thanh Bình
|
049 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3835454
|
|
x
|
05
|
03
|
|
|
|
54
|
NN
|
Thanh Hằng
|
354 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
55
|
NN
|
Thanh Hương
|
123 - Ngô Văn Sở
|
Phố Mới
|
3835742
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
56
|
NN
|
Thanh Huyền
|
310 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3835622
|
|
x
|
|
|
|
|
|
57
|
NN
|
Thành Phượng
|
343 - Quảng Trường Ga
|
Phố Mới
|
3835435
|
|
x
|
06
|
02
|
|
|
|
58
|
NN
|
Thanh Uyên
|
059 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3835454
|
|
x
|
|
|
|
|
|
59
|
NN
|
Thế Trung
|
066 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3831538
|
|
x
|
05
|
03
|
|
|
|
60
|
KS
|
Thiên Hải
|
306 - Khánh Yên
|
Phố Mới
|
3832999
|
|
3 sao
|
50
|
66
|
|
|
|
61
|
NN
|
Thọ Hường
|
324A - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3835111
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
62
|
NN
|
Thu Hằng
|
032 - Đường Hợp Thành
|
Phố Mới
|
6252652
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
63
|
NN
|
Thu Thủy
|
053 - Phố Hợp Thành
|
Phố Mới
|
3297339
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
64
|
NN
|
Tiến Thư
|
001 - Hồ Tùng Mậu
|
Phố Mới
|
3835249
|
|
x
|
05
|
02
|
|
|
|
65
|
KS
|
Trường Tín
|
126 - Nguyễn Huệ
|
Phố Mới
|
3832714
|
|
1 sao
|
|
|
|
|
|
66
|
NN
|
Tuấn Anh
|
001 - Hồ Tùng Mậu
|
Phố Mới
|
3836044
|
|
x
|
06
|
03
|
|
|
|
67
|
NN
|
Vân Long
|
015 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3830249
|
|
x
|
|
|
|
|
|
68
|
NN
|
Văn Ninh
|
007 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3835539
|
|
x
|
|
|
|
|
|
69
|
KS
|
Việt Hoa
|
001 - Phan Đình Phùng
|
Phố Mới
|
3830082
|
|
1 sao
|
|
|
|
|
|
70
|
KS
|
Việt Tú
|
257 - Minh Khai
|
Phố Mới
|
1649617300
|
|
1 sao
|
10
|
06
|
|
|
|
71
|
NN
|
Xuân Hồng
|
033 - Hồ Tùng Mậu
|
Phố Mới
|
3832670
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
72
|
NN
|
Yến Cường
|
024 - Lương ngọc Quyến
|
Phố Mới
|
3838208
|
|
x
|
11
|
03
|
|
|
|
|
I.11
|
Phường Pom Hán
|
|
|
|
|
|
113
|
33
|
|
|
|
1
|
NK
|
Apatit Lào Cai
|
Tổ 21
|
Pom Hán
|
3852253
|
|
x
|
|
|
|
|
|
2
|
NN
|
Điệp Vân
|
Tổ 21
|
Pom Hán
|
3756309
|
|
x
|
11
|
02
|
|
|
|
3
|
NN
|
Hùng Thủy
|
Tổ 26
|
Pom Hán
|
1685990508
|
|
x
|
08
|
02
|
|
|
|
4
|
NN
|
Mạnh Sang
|
Tổ 21
|
Pom Hán
|
3852829
|
|
x
|
|
|
|
|
|
5
|
NN
|
Nghiệp Vân
|
449 - Hoàng Quốc Việt
|
Pom Hán
|
975586445
|
|
x
|
03
|
03
|
|
|
|
6
|
NN
|
Phong Hằng
|
918 - Hoàng Quốc Việt
|
Pom Hán
|
3852336
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
7
|
NN
|
Sao Phương Bắc
|
Tổ 26
|
Pom Hán
|
912256152
|
|
x
|
07
|
03
|
|
|
|
8
|
NN
|
Quỳnh Vân
|
724 - Hoàng Quốc Việt
|
Pom Hán
|
3852429
|
|
x
|
06
|
02
|
|
|
|
9
|
NN
|
Thanh Bình
|
047 - Hoàng Quốc Việt
|
Pom Hán
|
3853474
|
|
x
|
09
|
02
|
|
|
|
10
|
NN
|
Thành Trang
|
722 - Hoàng Quốc Việt
|
Pom Hán
|
3852829
|
|
x
|
07
|
01
|
|
|
|
11
|
NN
|
Thiên Trường
|
Tổ 21
|
Pom Hán
|
3852842
|
|
x
|
05
|
01
|
|
|
|
|
I.12
|
Xã Vạn Hòa
|
|
|
|
|
|
25
|
07
|
|
|
|
1
|
KS
|
Thanh Hà
|
001 - Phạm Văn Sảo
|
Vạn Hòa
|
912132189
|
|
1 sao
|
17
|
04
|
|
|
|
2
|
NN
|
Hoa Cau
|
Thôn Sơn Mãn
|
Vạn Hòa
|
|
|
x
|
08
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban biên tập