Page 597 - KyYeuKyVII
P. 597

Loại đất
 Tổng diện
 Tổng số lô   Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm   tích (m2)
 (thửa)
    Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

 Công trình đƣờng Trần
 19      4   1,227.0                     4   1,227.0            Đã có mặt bằng sạch
 Hƣng Đạo Kéo dài
 Trung tâm xã Phong
 20   Xã Phong Niên   5   500.0   5   500.0               0.0   0.0         Đã có mặt bằng sạch
 Niên
 III   BẢO YÊN   351   42,326   346   38,070   0   0   0   0   4   3,282   1   974
 Qũv đất đấu giá Tổ   Tố 9A, 9B, Thị trấn Phố
 1   36   6,300.0   36   6,300.0                                Đã có mặt bằng sạch
 9A.9B   Ràng
 Tổ 2 B thị trấn Phố Ràn
 2   Quỹ đất đấu giá Tổ 2 B   16   2,349.4   16   2,349.4                           Đã có mặt bằng sạch
 2
 Tồ 3B thrị trấn Phố
 Ó   Quv đất đấu giá tổ 3B   38   3,825.0   38   3,825.0                           Đã có mặt bằng sạch
 Ràng
 Trung tâm giáo dục
 4   1   2,711.0                     1   2,711.0
 Thị trấn phố Ràng   thƣờng xuyên
 5   Thửa đất đôi diện   5   500.0   5   500.0
 UBND huvẽn
 Thu hồi của trạm thủy   2   256.0   1   74.0               1   182.0         Đã có mặt bằng sạch
 vãn Bảo Hà
 Trạm vật tƣ nôn2   1   289.0                     1   289.0
 nghiệp Bảo Hà
 Quv đất thu hồi của
 công ty thƣơng nghiệp   1   100.0                     1   100.0
 6   Xã Bảo Hà
 bảo hà
 Đƣờng Tl, T2, bàn Lâm   1   121.5   1   121.5
 sàn
 Dự án kè dân cƣ liên
 hoàn 1, tuyến Bảo Hà -   249   24,900.0   249   24,900.0
 Hồng Bùn.
 7   Trạm Kiểm lâm   Xã Bảo Hà   0   0.0                                 Đã có mặt bằng sạch
 Trụ sở UBND xã Bảo Hà
 8   Xã Bào Hà   1   974.0                           1   974.0   Đã có mặt bằng sạch
 cũ
 IV   VĂN BÀN   106   56,038   106   56,038   0   0   0   0   0   0   0   0

 1   Xã Tân An   Trung tâm xã Tân An   1   42,756.0   1   42,756.0                           Đã có mặt bằng sạch
   592   593   594   595   596   597   598   599   600   601   602