Page 595 - KyYeuKyVII
P. 595

Loại đất
 Tổng diện
 Tổng số lô   Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm   tích (m2)
 (thửa)
    Số lô   Diện   Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
 (thửa)   tích   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
 (m2)
 Khu Tái định cƣ cao tốc
 6   Nội Bài Lào Cai tại Phú   3   270.0   3   270.0                           Đã có mặt bằng sạch
 Thành
 Qũy đất tổ dân phố Phú
 7   5   810.0   5   810.0                                       Đã có mặt bằng sạch
 Thịnh 1
 8   Thị trấn Tằng lòng   Thị trấn Tằng lỏng   2   5,426.0                     2   5,426.        Đã có mặt bằng sạch
                                              0
 9  Tái định cƣ thôn Địa Chất   60   6,000.0   60   6,000.0                           Đã có mặt bằng sạch
 Trung tâm xã Xuân Giao
 10  Tái định cƣ thôn Vàng 1   2   795.0   2   795.0                           Đã có mặt bằng sạch
 11  Tái định cƣ thôn Tả Hà 3   1   1,144.0         1   1,144.0                     Đã có mặt bằng sạch

 Khu tái định cƣ thôn An
 12   4   990.0   4   990.0                                      Đã có mặt bằng sạch
 Hồng   Trung tâm xã Sơn Hà
 Khu tái định cƣ thôn An
 13   4   990.0   4   990.0                                      Đã có mặt bằng sạch
 Thắng
 14  Khu tái định cƣ Nam Hải  Trung tâm xã Sơn Hải   2   18,088.0         2   18,088.0                     Đã có mặt bằng sạch

 Quốc Lộ 70 nối Quốc lộ
 15   30   3,000.0   30   3,000.0                                Đã có mặt bằng sạch
 4E
 Xã Xuân Quang

 Khu TĐC quân sự thôn   3   1,260.0   3   1,260.0
 gốc mít

 16   Xã Bán Phiệt   TCD Bản Phiệt   13   1,300.0   13   1,300.0                           Đã có mặt bằng sạch

    Khu đất phía sau quỹ đất   32   4,800.0   32   4,800.0
 công ty Minh Sơn
 Công trình xâv dựng
 17  nghĩa trang nhân dân Dốc   16   10,775.0                     16   10,775         Đã có mặt bằng sạch
 Đỏ   Trung tâm xã Gia Phú
 Khu Tái định cƣ Phú
 18   4   400.0   4   400.0                                      Đã có mặt bằng sạch
 Xuân
   590   591   592   593   594   595   596   597   598   599   600