Page 596 - KyYeuKyVII
P. 596

Loại đất
                                                            Tổng diện
                                                   Tổng số lô         Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng     Đất TM-DV       Đất thu hồi     Đất khác        Hiện trạng
       STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm        tích (m2)
                                                    (thửa)
                                                                       Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
                                                                       (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

             Công trình đƣờng Trần
         19                                           4      1,227.0                                                     4   1,227.0                 Đã có mặt bằng sạch
              Hƣng Đạo Kéo dài
                                 Trung tâm xã Phong
         20     Xã Phong Niên                         5       500.0      5     500.0                                     0.0   0.0                   Đã có mặt bằng sạch
                                       Niên
         III               BẢO YÊN                   351      42,326    346   38,070    0       0       0        0       4    3,282    1      974
              Qũv đất đấu giá Tổ   Tố 9A, 9B, Thị trấn Phố
         1                                            36     6,300.0    36    6,300.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                   9A.9B               Ràng
                                Tổ 2 B thị trấn Phố Ràn
         2   Quỹ đất đấu giá Tổ 2 B                   16     2,349.4    16    2,349.4                                                                Đã có mặt bằng sạch
                                         2
                                 Tồ 3B thrị trấn Phố
         Ó   Quv đất đấu giá tổ 3B                    38     3,825.0    38    3,825.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                                       Ràng
                                 Trung tâm giáo dục
         4                                            1      2,711.0                                                     1   2,711.0
                Thị trấn phố Ràng   thƣờng xuyên
         5                        Thửa đất đôi diện   5       500.0      5     500.0
                                    UBND huvẽn
                                Thu hồi của trạm thủy   2     256.0      1     74.0                                      1    182.0                  Đã có mặt bằng sạch
                                    vãn Bảo Hà
                                  Trạm vật tƣ nôn2    1       289.0                                                      1    289.0
                                   nghiệp Bảo Hà
                                 Quv đất thu hồi của
                                công ty thƣơng nghiệp   1     100.0                                                      1    100.0
         6       Xã Bảo Hà
                                       bảo hà
                                Đƣờng Tl, T2, bàn Lâm   1     121.5      1     121.5
                                        sàn
                                 Dự án kè dân cƣ liên
                                hoàn 1, tuyến Bảo Hà -   249   24,900.0   249   24,900.0
                                     Hồng Bùn.
         7     Trạm Kiểm lâm         Xã Bảo Hà        0        0.0                                                                                   Đã có mặt bằng sạch
            Trụ sở UBND xã Bảo Hà
         8                           Xã Bào Hà        1       974.0                                                                    1     974.0   Đã có mặt bằng sạch
                     cũ
         IV                VĂN BÀN                   106      56,038    106   56,038    0       0       0        0       0      0      0       0

         1       Xã Tân An       Trung tâm xã Tân An   1     42,756.0    1    42,756.0                                                               Đã có mặt bằng sạch
   591   592   593   594   595   596   597   598   599   600   601