Page 594 - KyYeuKyVII
P. 594

Loại đất
                                                             Tổng diện
                                                    Tổng số lô          Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng    Đất TM-DV       Đất thu hồi    Đất khác         Hiện trạng
       STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm        tích (m2)
                                                     (thửa)
                                                                        Số lô    Diện   Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
                                                                       (thửa)     tích   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
                                                                                 (m2)
            Khu Tái định cƣ cao tốc
         6   Nội Bài Lào Cai tại Phú                   3       270.0      3     270.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                   Thành
             Qũy đất tổ dân phố Phú
         7                                             5       810.0      5     810.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                   Thịnh 1
         8    Thị trấn Tằng lòng   Thị trấn Tằng lỏng   2     5,426.0                                                     2     5,426.               Đã có mặt bằng sạch
                                                                                                                                  0
         9  Tái định cƣ thôn Địa Chất                  60     6,000.0    60     6,000.0                                                              Đã có mặt bằng sạch
                                Trung tâm xã Xuân Giao
         10  Tái định cƣ thôn Vàng 1                   2       795.0      2     795.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
         11  Tái định cƣ thôn Tả Hà 3                  1      1,144.0                    1     1,144.0                                               Đã có mặt bằng sạch

            Khu tái định cƣ thôn An
         12                                            4       990.0      4     990.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                    Hồng         Trung tâm xã Sơn Hà
            Khu tái định cƣ thôn An
         13                                            4       990.0      4     990.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                   Thắng
         14  Khu tái định cƣ Nam Hải  Trung tâm xã Sơn Hải   2   18,088.0                2    18,088.0                                               Đã có mặt bằng sạch

                                Quốc Lộ 70 nối Quốc lộ
         15                                            30     3,000.0    30     3,000.0                                                              Đã có mặt bằng sạch
                                         4E
               Xã Xuân Quang

                                 Khu TĐC quân sự thôn   3     1,260.0     3     1,260.0
                                       gốc mít

         16      Xã Bán Phiệt       TCD Bản Phiệt      13     1,300.0    13     1,300.0                                                              Đã có mặt bằng sạch

                                Khu đất phía sau quỹ đất   32   4,800.0   32   4,800.0
                                   công ty Minh Sơn
              Công trình xâv dựng
         17  nghĩa trang nhân dân Dốc                  16     10,775.0                                                   16     10,775               Đã có mặt bằng sạch
                     Đỏ          Trung tâm xã Gia Phú
              Khu Tái định cƣ Phú
         18                                            4       400.0      4     400.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                    Xuân
   589   590   591   592   593   594   595   596   597   598   599