Page 325 - KyYeuKyVII
P. 325
Q uyểt định đầu tư K H vốn đ ỉ nghị HĐND tỉnh Nghị N hu cầu
Theo
Thời Tỗng m ức đầu tư L ũy ké đ i K Í hoạch quyết đợ t này vốnN S
sỗ Đ ịa điễm N Q 17/
C hủ đầu tư gian Số, ngày, b ố tr íđ ế n Tổn n ỉm ĐS thỗa Đề nghị Nghị tỉnh cồn
T T xây dựng T rong đỏ: 2017/NQ-
K C -H T tháng, n im Tỗng sổ h ít 2017 2018 T&ng số th u ận với quyết phân lại so với
N S tín h HĐND
TT.H Đ N D bổ đợt này TM Đ T
UBND huyện H.M ường 2017- 4262 ngày
Đ ư ờ ngQ L 4- Ư B N D Ấ m ^ ^ Ẹ Ị é o Ì R U g ,v ^ ' 5.123 1.952 0 976 976 0 976 976
■ 2 .1 ' I**** Ày -•* M .Khương Khương 2018 18/12/2017
ỨBND huyện H.Mưòmg 2017- 4249 ngày
Đường 154 - Sao C ô S Ỉ \ ^ \ V ! ^ ^ S - V 2.989 1.079 0 540 540 0 540 539
m. V ~Ê!Ị&BĨZ3ÌL y.o À M .Khương Khương 2018 18/12/2017
^ ^ \Ẩ
Đường UBND xa N ẩm Lư (ĐỊ*?54) Cổc Mạa- UBND huyện H .M ường 2017- 4250 ngày 4.423 1.682 0 841 841 0 841 841
M .Khương Khương 2018 18/12/2017
UBND huyện H.Mưàmg 2017- 3618 ngày
Đường Sả Lùng C hén A - Sả Lùng Chén B 7.261 2.887 0 1.444 1.444 0 1.444 1.443
M .Khương Khương 2018 30/11/2017
UBND huyện H.Mưòmg 2017- 3675 ngày
Đường Gầu Tào - Q L 4 3.236 1.497 0 749 749 0 749 748
M .Khương Khương 2018 07/12/2017
UBND huyện H .M ường 2017- 3674 ngày
Đường Tín Thàng - Ni Si 2 3.836 1.528 0 764 764 0 764 764
M.Khương Khương 2018 07/12/2017
UBND huyện H uyện Bấc 2017- 586 ngày
Đường Bản Láp H ạ - Suối Phàng, xa Nộm Đét 3.220 1.542 0 780 780 0 780 762
Bắc H à Hả 2018 29/12/2017
Đường thôn N gải sổ , Lèng Phàng, khu sản xuất, UBND huyện H uyện Bắc 2017- 587 ngày
3.190 1.544 0 770 770 0 770 774
xa N ậm Mòn Bác H à H à 2018 29/12/2017
UBND huyện H uyện Bác 2017- 588 ngày
Đường Chỉu Cối, Sín Chải A, N a Hối N ùng 3.253 1.535 0 770 770 0 770 765
Bác H à H à 2018 29/12/2017
Đường Nộm D ln (Tôn Tiến) - Nộm Lủc (Bắc UBND huyện Huyện Bảo 2017- 2590 ngày
2.481 2.250 0 1.125 1.125 0 1.125 1.125
Hà) Bảo Yên Yên 2018 29/12/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1508 ngày
Đường N ả Phung 1.077 872 0 440 440 0 440 432
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1507 ngày
Đường Chán C hải I-Cổn Chải n 1.968 1.589 0 790 790 0 790 799
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện Huyện Bảo 2017- 1506 ngày
Đưdmg Nậm Phầy - N ậm Bắt 3.365 2.748 0 1370 1.370 0 1.370 1.378
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện Huyện Bảo 2017- 1505 ngày
Đường Bản 1A-1B 1.734 1.404 0 700 700 0 700 704
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1503 ngày
Đường QL 70 - B ản 4 401 314 0 150 150 0 150 164
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1504 ngày
Đường Trang B - Làng Cọc 871 740 0 370 370 0 370 370
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1495 ngày
N ổi tiếp đường Q ua -Lũng sá c 1.835 1.458 0 730 730 0 730 728
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1510 ngày
Đường Bản Thâu 4 - T hâu 7 4.034 3.220 0 1.600 1.600 0 1.600 1.620
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017
UBND huyện H uyện Bảo 2017- 1509 ngày
Đường bản 2A L à 947 745 0 370 370 0 370 375
Bảo Yên Yên . 2018 14/9/2017
UBND huyộn H uyện Bảo 2017- 1511 ngày
Đường bản 2B L à 531 422 0 210 210 0 210 212
Bảo Yên Yên 2018 14/9/2017