Page 230 - KyYeuKyVII
P. 230

Phụ lục số ỉ 1.2
                                                                                  Quyết đinh đầu tư                          Sổ tiền đè nghi HĐND tinh nghi
                                                                                      Tồng mức đàu tư                  Theo         auvét lằn nấy     Nhn cAu
                                                                                                     Lfiy kế đ&  Kế hoạch                      Chưa   vínNS
                                                            Dlađỉim Thời gian                                         NQ16/           Đft thỏa
            SỐTT             NỘI DUNG            Chủ đầu t*                  Số, ngày,        Trong   bố tri đến  vốn nấm                      thỏa   tỉnh cồn
                                                            ỆAydvng  KC-HT                                           2017/NQ-        thuận với
                                                                            tháng, năm  Tồng số  đó: NS   hết 2017  2018  HĐND  Tỏng số       thuận vớỉ   lylsovứỉ
                                                                                               tỉnh                                   Th.Trfc   Th.Trực   TMĐT
                                                                                                                                       HĐND
                                                                                                                                               HĐND
              1                 2                    9         4       7        s       9       10      11   12-12.1+1X2  1X1  ixa-t+b   •       b    13-10-1 ỉ-u
                   Kỉnh phí lập Quy hoạch chỉ tiétKhu đô thị
                   phía sau đường Trần Quang Khải, Nguyỉn   SỞXiy dựng  TPLào  2018-2019  3032 ngày   720
                   Đức Cảnh, phường Duyên Hải, thỉnh phổ    Cai              16/9/2016            720             216             216     216             504
                   Lào Cai.
                   Kinh phi lập Quy hoạch chung xây đựng
                   dọc tuyến nối cao tẮc Nội Bài-Lào Cai   Sở Xảy đựng  2018-2019  2834 ngày   2.662  2.662       799             799     799            1.863
                                                                             30/8/2016
                   đến đỏ thị du lịch Sa Pa.
                   Kinh phí lập Quy hoạch chi tiét tỷ lộ 1/500   HuyộnBát    1439 ngày
                   khu công viẽn và vui chơi giải tri huyộn   SỞXAy dựng  2018-2019      4.912   4.912           1.474           1.474   1.474
                                                            Xát              27/4/2017                                                                   3.438
                   Bát Xát, tỉnh Lào Cai.
                   Kỉnh phỉ lập Quy hoạch chi tiổt Quy hoạch   TPLảo         3106 ngày
                   chi tiét Phân hi$u Đại học Thấỉ NguyỀa,   SỞXỊy dựng  Cai  2018-2019  21/9/2016  1.487  1.487  446             446     446            1.041
                   phường Bỉnh Minh, thành phA Lảo Cai
                   Kinh phí lập Quy hoạch chung xầy dựng    Huyện            3594 ngày
                   đô thị Phố Lu, huyộn Bảo Thăng, tinh Lảo  SỞXlydựng  Bảo Tháng  2018-2019  14/8/2017  2.696  2.696  809        809      809           1.887
                   Cai đến năm 2030.
                   Kinh phí lập Quy hoạch chỉ tiẮtxAy dựng
                   khu đỏ thị mới trung tim thi trấn Khánh   Sở Xây dựng  Huỳộn  2018-2019  575 ngày   1.182  1.182  355          355      355
                                                            van Bin          24/02/2017                                                                    827
                   Yẽn, huyện Văn Bàn.                        1
                   Kinh phỉ lập Điảu chỉnh Quy hoạch chỉ tỉẴt
                   xây dụng Tiẻu khu đô thị số 15 (bao gồm   SỞXỈy dựng  l ĩ  Lào  2018-2019  4540 ngày   821
                   cả phần diện tích tiẻu khu đổ thị sổ 14),   oư            10/12/2015           821             246             246      246             575
                   thảnh phố Lảo Cai, tỉnh Lào Cai
                   Kinh phí lập Quy hoạch chi tiétxẳy đựng
                                                            I^uyộn           3379 ngày
                   Khu dân cư bờ hữu Sông Hồng, xl Cam   SỞXtydụng  Bảo Yên  2018-2019  28/7/2017  4.214  4.214  1-264           1264     1264           2.950
                   Cọn, huyện Đảo Yên.
                   Kinh phl lập Quy hoạch chi tiét xiy dựng   TPLảo          5874 ngày
                   Khu đô thị Tân Lập, phường BẴc Cường,   Sở Xây dựng  2018-2019  27/12/2017  1.484  1.484       445              445     445            1.039
                   Thành phố Lảo Cai.                       w     •
                   Kinh phí lập Quy hoạch chi tiét xíy dụng   Sở Xây đựng  Huyện Sa   2018-2019  5527 ngày
                   Khu đố thị mới Suối Hồ, huyộn Sa Pa.     Pa               08/12/2017  5.806   5.806           1.742            1.742   1.742          4.064
                   Kinh phí lập Quy hoạch chi tiét xáy dựng   HuyộnSa        3464 ngày
                   Khuđô thị mới tổ llb, 12 thị trần Sa Pa,   SỞXẳy đựng  Pa  2018-2019  02/8/2017  1.565  1.565  '  470           470     470            1.096
                   huyện Sa Pa.
                   Quy hoạch chỉ tiết xây dựng hai bin      TPLào            5865 ngày
                   đường Tràn Hung Đạo kéo dải (đoạn từ   SỞXỈydụng  2018-2019  27/12/2017  2.435  2.435          731              731     731            1.705
                   TN7 đến Quốc 1Ộ 4E), thành phì Láo Cai   Cai
                   Sửa chữa Trung tâm hội chợ triẻn lim Kim   TPLào          1516 ngảy
                                                Sở cỏng thương        2018               4.329   4.329           1299
                   Thảnh                                    Cai              05/5/2017                                            1299    1299           3.030
             v m   Sự nghiệp kinh tể khác                                                 671     671             335              335             335     336
                                                                                    18
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235