Page 233 - KyYeuKyVII
P. 233

Phụ lục sổ 11.2
 o * Ĩ L _ ?
  Quyểt đinh đàu tư                          Số tiền đề nghi HĐND tỉnh ngh|
      Tổng mức đầu tư                 Theo         cuyét lần niy     Nhu cìu
                     Ldylcìđl  Kểboyeh                        Chưa   vốn NS
 ĐỊa điểm  Thòri gian                 NQ16/          ĐA thỏa
 SỔTT  Chủ đìu trr  Số, ngày,   Trong   bố trí 4ỈU  vốn nXm   thỏa   tỉnh còn
 xfty dựng  KC-ĨIT                   2017/NQ-        thuận với
 \ * \  ^     #  /  /  tháng, năm  Tỗng số  đó: NS   hét 2017  2018  HĐND  Tổng sỗ  Th.Trực   thuận với   ly i so vdi
                         1
 \   íí?ÌA /ẩyẤ '0  tỉnh                              HĐND   TkTrực   TMĐT
 - X <  /                                                    HĐND
 1  3  4'  7  1  9  10  11   12*1X1+1X2  1X1  lXi»» + b  •     b     13-10-11-12
 1  Công trình khái cỗng móri  671  671  335     335             335     336
 Cắm mổc giới cấc khu vực bảo vệ danh vi   Sử Tải nguyên   Huyện  5987 ngày
 thăng cảnh ruộng bậc thang Sa Pa vi tháng   2017-2018  671  671  335  335  335  336
 cảnh núi Hầm Rồng tại huyện Sa Pa  mỗi trưởng  Sapa  29/12/2017
 IX  Sự nghiệp giáo duc đio t*o  1.018.621  870.484  443J18  247.811  247.811  2.082  245.729  179.555
 1  Công trinh quyết toán  367.110  354.940  254.490  100.450  100.450  100.450
 Nhi ò bán trứ học sinh trường THCS xi   UBND huyện   H.Mương  2015-2016  1647 ngày   860  860  600  260  260
 Lủng Vai, huyCn Mường Khuông  M.Khương  Khương  23/6/2017  260
 Nhà ở bán trú học sinh trường TH xã Cao  UBNDhuyộn  H.Mương  2015-2016  1649 ngày   981  981  800  181  181  181
 Sơn, huyộn Mường Khương  MTChương  Khương  23/6/2017
 Nhi ở HSBT trường TH số 3 xi Kim Sơn,  ƯBND huyộn   Huyện   2014-2016  1563 ngày   512  423  420  3  3
 huyện Bảo Yên  Bảo Yên  Bảo Yên  28/9/2016        3
 Kè đi trường mầm non xS Lử ThẨn, huyện  UBND huyện Si  Huyộn Si   2015-2016  467 ngày   1.228  1.228  .  950  278  278
 Si Ma Cai  Ma Cai  Ma Cai  20/10/2017           278
 Trường min non sổ 2 xl Sín Chéng, huyện  UBND huyện Si  Huyện Si   2015-2016  134 ngày   2.232  2.232  1.850  382  382  382
 Si Ma CaL Hang mục: 04 phồng học  Ma Cai  Ma Cai  17/5/2017
 Trường Mẩm non xi Lử Thin, huyện Sỉ   UBND huyện Si  Huyện Si   04 ngày
 Ma Cai. Hạng mọc: 04 phồng học + 03   Ma Cai  Ma Cai  2016-2017  09/01/2018  2.849  2.849  900  1.949  1.949  1.949
 phòng cổng vụ giáo viên
 34 ngày
 Trường MẰm non xỉ Lùng Sui (Hạng mục:  UBND huyện Si  xa Lùng   2017  28/02/2017;   387  387  250  137
 Nhả công vụ giảo viên 04 phồng)  Ma Cai  Sui  BBQT ngày   137   137
 02/01/2018
 Trường Mầm non xỉ Cấn cẩu (Hang mục:  UBND huyện Si  xa Cán   2017  540 ngày   1.009  1.009  600  409
 Nhi công vụ giio viên 10 phồng)  Ma Cai  cáu  25/12/2017  409   409
 Trường MẰm non xi Nàn Sin (Hang mục:  UBND huyện Si  xa Nàn  2017  552 ngày   585  525  300  225  225  225
 Nhi cồng vụ giáo viên 05 phòng)  Ma Cai  Sin  29/12/2017
 Trường MẰm non sổ 2 xẵ Sin Chéng(Hang  UBND huyện Si  xasin  2017  550 ngày   281  281  200  81  81  81
 mục: Nhi cống vụ giAo viên 03 phòng)  Ma Cai  Chéng  1  29/12/2017
 Nhà công vụ giáo viSn trường MN Bổ 2 thị  UBNDhuyộn   H.Mương  2289 ng&y
 2017     142    100      50      50              50              50
 trấn Mường Khương  M. Khương  Khương  21/8/2017
 Nhà công vụ gỉầo viên trường MN LÀ Sử  UBND huyện   H.Mương  2017  1873 ngày   105  100  50  50
 Thảng xl Dln Chỉn  M.Khương  Khương  19/7/2017   50              50
 Phồng học trưởng mẩm non trưng tim xl   UBND huyện   Huyộn   2015-2016  30 ngày   520  520  400  120
 Hoi Mac, huyện Vin Bin  van Bàn  Văn Bàn  17/02/2017  120       120
 Xầy dựng dường giao thông, san gaỉ mặt   Thành phổ   1979 ngày
 bàng, h£ thống thoát nước Trường đyỉ học  Sờ Xây dựng  2013-2015  152.541  152.541  133.000  19.541  19541  19.541  •
 '  Lào cai  02/8/2013
 Fansipan (giai đoan I, đợt 1)
   1Q
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238