Page 231 - KyYeuKyVII
P. 231

Phụ lục số ỉ 1.2
 Quyết đinh đầu tư                       Sổ tiền đè nghi HĐND tinh nghi
  Tồng mức đàu tư                 Theo          auvét lằn nấy     Nhn cAu
                 Lfiy kế đ&  Kế hoạch                      Chưa   vínNS
 Dlađỉim Thời gian                NQ16/           Đft thỏa
 SỐTT  NỘI DUNG  Chủ đầu t*  Số, ngày,   Trong   bố tri đến  vốn nấm   thỏa  tỉnh cồn
 ỆAydvng  KC-HT                  2017/NQ-        thuận với
 tháng, năm  Tồng số  đó: NS   hết 2017  2018  HĐND  Tỏng số  thuận vớỉ   lylsovứỉ
           tỉnh                                  Th.Trfc   Th.Trực   TMĐT
                                                  HĐND
                                                          HĐND
 1  2  9  4  7  s  9  10  11  12-12.1+1X2  1X1  ixa-t+b  •   b    13-10-1 ỉ-u
 Kỉnh phí lập Quy hoạch chỉ tiétKhu đô thị
 phía sau đường Trần Quang Khải, Nguyỉn   SỞXiy dựng  TPLào  2018-2019  3032 ngày   720
 Đức Cảnh, phường Duyên Hải, thỉnh phổ   Cai  16/9/2016  720  216  216  216  504
 Lào Cai.
 Kinh phi lập Quy hoạch chung xây đựng
 dọc tuyến nối cao tẮc Nội Bài-Lào Cai   Sở Xảy đựng  2018-2019  2834 ngày   2.662  2.662  799  799  799  1.863
 30/8/2016
 đến đỏ thị du lịch Sa Pa.
 Kinh phí lập Quy hoạch chi tiét tỷ lộ 1/500   HuyộnBát  1439 ngày
 khu công viẽn và vui chơi giải tri huyộn   SỞXAy dựng  2018-2019  4.912  4.912  1.474  1.474  1.474
 Xát  27/4/2017                                                      3.438
 Bát Xát, tỉnh Lào Cai.
 Kỉnh phỉ lập Quy hoạch chi tiổt Quy hoạch   TPLảo  3106 ngày
 chi tiét Phân hi$u Đại học Thấỉ NguyỀa,   SỞXỊy dựng  Cai  2018-2019  21/9/2016  1.487  1.487  446  446  446  1.041
 phường Bỉnh Minh, thành phA Lảo Cai
 Kinh phí lập Quy hoạch chung xầy dựng   Huyện   3594 ngày
 đô thị Phố Lu, huyộn Bảo Thăng, tinh Lảo  SỞXlydựng  Bảo Tháng  2018-2019  14/8/2017  2.696  2.696  809  809  809  1.887
 Cai đến năm 2030.
 Kinh phí lập Quy hoạch chỉ tiẮtxAy dựng
 khu đỏ thị mới trung tim thi trấn Khánh   Sở Xây dựng  Huỳộn  2018-2019  575 ngày   1.182  1.182  355  355  355
 van Bin  24/02/2017                                                  827
 Yẽn, huyện Văn Bàn.  1
 Kinh phỉ lập Điảu chỉnh Quy hoạch chỉ tỉẴt
 xây dụng Tiẻu khu đô thị số 15 (bao gồm   SỞXỈy dựng  l ĩ  Lào  2018-2019  4540 ngày   821
 cả phần diện tích tiẻu khu đổ thị sổ 14),   oư  10/12/2015  821  246  246  246  575
 thảnh phố Lảo Cai, tỉnh Lào Cai
 Kinh phí lập Quy hoạch chi tiétxẳy đựng
 I^uyộn   3379 ngày
 Khu dân cư bờ hữu Sông Hồng, xl Cam   SỞXtydụng  Bảo Yên  2018-2019  28/7/2017  4.214  4.214  1-264  1264  1264  2.950
 Cọn, huyện Đảo Yên.
 Kinh phl lập Quy hoạch chi tiét xiy dựng   TPLảo  5874 ngày
 Khu đô thị Tân Lập, phường BẴc Cường,   Sở Xây dựng  2018-2019  27/12/2017  1.484  1.484  445  445  445  1.039
 Thành phố Lảo Cai.  w    •
 Kinh phí lập Quy hoạch chi tiét xíy dụng   Sở Xây đựng  Huyện Sa   2018-2019  5527 ngày
 Khu đố thị mới Suối Hồ, huyộn Sa Pa.  Pa  08/12/2017  5.806  5.806  1.742  1.742  1.742  4.064
 Kinh phí lập Quy hoạch chi tiét xáy dựng   HuyộnSa  3464 ngày
 Khuđô thị mới tổ llb, 12 thị trần Sa Pa,   SỞXẳy đựng  Pa  2018-2019  02/8/2017  1.565  1.565  '  470  470  470  1.096
 huyện Sa Pa.
 Quy hoạch chỉ tiết xây dựng hai bin   TPLào  5865 ngày
 đường Tràn Hung Đạo kéo dải (đoạn từ   SỞXỈydụng  2018-2019  27/12/2017  2.435  2.435  731  731  731  1.705
 TN7 đến Quốc 1Ộ 4E), thành phì Láo Cai  Cai
 Sửa chữa Trung tâm hội chợ triẻn lim Kim   TPLào  1516 ngảy
 Sở cỏng thương  2018  4.329  4.329  1299
 Thảnh  Cai  05/5/2017                       1299    1299            3.030
 v m  Sự nghiệp kinh tể khác  671  671  335   335             335     336
 18
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236