Page 225 - KyYeuKyVII
P. 225

Phụ lục số 11.2

 Quyết định đầu tƣ                        Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
     Tổng mức đầu tƣ         Kế                 quyết lần này
                  Lũy kế đã   hoạch   Theo          q      Chƣa   Nhu cầu
 Đ|a đỉễm  Thời gian                NQ16/                       vốnNS tỉnh
                                                  Đã thỏa
 SỐ TT   Chủ đầu tƣ   Số, ngày,   Trong   bố trí đến   vốn   uyét lin nải   thỏa
 NỘI DUNG   xây dựng   KC-HT      2017/NQ-       thuận vởỉ       còn lại so
                                                    r
 tháng, năm   Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   HĐND   Tổng số   Th.Trực   thuận với   với TMĐT
                                                    q
            tinh             2018                 HĐND    ThTrực
                                                uyết lần này  HĐND
                                                    q           13=10-11-1
 1   2   3   4   7   8   9   10   11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b
                                                uyét làn này        2
    Cải tạo, sửa chữa các hạng mục phụ trợ  Trang tâm tƣ vấn  TP Lào   2017   3806 ngày   5.569   5.569   2.80  1.650      1.650      1.650   1.119
 tại trụ sử khối 5   và DVTC   Cai   31/10/2016   0
    Cải tạo sửa chữa Chỉ cục dân Số KHH   Trung tâm tƣ vấn Thành phố   241 ngày   1.10
 (cũ) thành trụ sở Chỉ cục an toàn Vệ sinh   và DVTC   Lào Cai   2017   19/01/2017   2.200   2300   0   650      650      650   450
 thực phẩm tỉnh Lào Cai

 Sửa chữa, cải tạo phòng tiếp công dân bộ   Thanh tra tỉnh   Thành phố   2017   3797 ngày   395   395   . 200   130   •   130      130   65
 phận một cửa tại trụ sở khối 6, tp Lào Cai   Lào Cai   31/10/2016
    Trang trí kè sông Hồng thuộc khu vực   UBND thành phổ Thành phố   4468 ngày
 quần thể cảnh quan Công viên Hồ Chi   Lào Cai   Lào Cai   2017   31/10/2016   1.975   1.800   600   850      850      850   350
 Minh
    Trụ sở làm việc nhi hợp khối của cơ quan
 Phòng Tài chính Kế hoạch. Ban QLDA,  UBND huyện  Huyện Bát  2015-2016   880 ngày   10.886   5.443   3.30  1.200      1.200      1.200   943
 Phòng Dân tộc và Thống kê huyện Bát   Bát Xát   Xát   31/3/2016   0
 Xát
    Trụ sở lỉm việc các Ban xây dựng Đảng,  UBND huyện  Huyện Bát   2017   3789 ngày   7.521   5.000   1.50  2.100      2.500      2.500   1.000
 huyện Bát Xát   Bát Xát   Xát   31/10/2016   0

 Cải tạ0, sửa chữa Trụ sở Khối I, Khu đô  Văn phòng Tỉnh  Thành phố      2542 ngày   25.921   25.921   1Ổ.0  5.000      5.000      5.000   4.921
 thị mới Lào Cai - Cam Đƣờng   Ủy   Lào Cai   04/8/2016   00
    Cấp điện Bản 3 - Bản 9 xã Long Khánh,  UBNDhuyện   Huyện   2016-2017   655 ngày   8.999   7300   2.50  3350      3.250      3.250   1.450
 huyện Bảo Yên   Bảo Yên   Bảo Yên   11/3/2016   0
    Chợ trung tâm xã Khánh Yên Hà. huyện  UBND huyện   Huyện   2017-2018   4629 ngày   7.170   7.170   4.15  3.600      3.600      3.600   1.420
 Văn Bàn   Văn Bàn   Văn Bàn   23/12/2016   0
    Văn phòng   Thành phố   673 ngày   6.00
 Trụ sở Đạn Tiếp công dân tỉnh Lào Cai   2017-2018   9.674   9.674   1.700      1.700      1.700   1.974
 UBND tỉnh   Lào Cai   03/3/2017   0
    Cấp điện sinh hoạt thôn Tân Lân, Cốc   UBND huyện   Huyện   2015-2017   3221 ngày   8.502   8.000   5.60  800      800      800   1.600
 Mằn, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng   Bảo Thắng   Bảo Thắng   22/9/2015   0
    Cải tạo, nâng cấp hệ thống thoát nƣớc và  UBND huyện  Huyện Bắc  2017-2018   3645 ngày   4.355   4.355   1JOO   2.180      2.180      2.180   875
 lát Viả hè thị| trấn Bắc Hà   Bắc Hà   Hà   23/10/2016
 3   Công trình chuyển tiếp               129.107   111.041   43.550   19.690      19.690      19.690   47.801
    UBNDhuyận  Huyện Bắc   482a ngày
 Trụ sở UBND xã na Hối, huyện Bắc Hà   2017-2018   1.664   1.500   500   400      400   • V *.    400   600
 BắC Hà   Hà   15/4/2016
    UBND thành phổ Thành phố   3495 ngày
 Trạm y tế xã Vạn Hòa   2017-2018   4.932   3.166   950   950      950      950   1.266
 Lào Cai   Lào Cai   12/8/2016
    UBND huyện .  Huyện Bắc   629 ngày
 Ngoại thất trạm y tế xã tà Chải   2016-2018   2.268   2.000   800   400      400      400   800
 Bắc Hà   Hà   30/10/2015



  15
   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230