Page 108 - KyYeuKyVII
P. 108

Dự toán HĐND tỉnh      Điều chỉnh tăng/giảm  Dự toán năm 2018 sau
          STT                              CHỈ TIÊU                                                                                                    Ghi chú
                                                                                 giao đầu năm 2018            năm 2018             điều chỉnh

              - Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết                                                24,500                  2,500                27,000

          2   Thu từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu                                            1,600,000               200,000             1,800,000
          II   Thu quản lý qua ngân sách                                                        400,000                                      400,000

          B   THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG                                                        11,750,000             2,410,000            14,160,000
          1   Thu ngân sách địa phuơng theo phân cấp                                           4,458,657               647,816             5,106,473
          2   Thu bổ sung từ ngân sách Trung ƣơng                                              6,789,743                18,769             6,808,512
              - Bổ sung cân đối                                                                4,469,925                    0              4,469,925
              - Bổ sung có mục tiêu                                                            2,319,818                18,769             2,338,587

          3   Thu chuyển nguồn                                                                                       1,743,415             1,743,415

          4   Thu huy động đẩu tƣ từ nguồn vốn vay lại chính phủ vay nƣớc ngoài
                                                                                                101,600                     0                101,600
          5   Thu quản lý qua ngân sách                                                         400,000                     0                400,000
          C   CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG                                                        11,589,000             2,410,000            13,999,000

           I   Tổng chi cân đối ngân sách địa phƣơng                                           9,035,134             1,902,297            10,937,431
          1   Chi đầu tƣ phát triển                                                            1,820,937               933,145             2,754,082

              Trong đó: Chi từ nguồn vốn vay lại chính phủ vay nước ngoài
                                                                                                101,600                                      101,600
          2   Chi thƣờng xuyên                                                                 6,890,197               820,402             7,710,599
          3   Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lƣơng                                              130,000                133,846               263,846

          4   Chi trả nợ lãi, phí                                                                 2,900                                        2,900
          5   Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính                                                    1,100                                        1,100
          6   Dự phòng ngân sách                                                                190,000                 14,904               204,904
              Chi chƣơng trình mục tiêu quốc gia, chƣơng trình mục tiêu, dự án, nhiệm vụ
          II                                                                                   2,153,866               502,700             2,656,566
              khác từ nguồn NSTW bổ sung có muc tiêu
          III   Chi quản lý qua ngân sách                                                       400,000                  5,003               405,003
          D   BỘI THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG                                                      161,000                                      161,000
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113