Page 563 - KyYeuKyVII
P. 563

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   (thửa)   (m2)                                              Hiên tranơ
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
 Tái định cƣ thôn   Giao                                            Đâ có mặt bằng
 10   9   795.0   2   795.0
 Vàng 1                                                                  sạch
 Tái định cƣ thôn                                                   Đã có mặt bằng
 11   Tà Hà 3   2   5,096.0   2   5,096.0                                sạch
 Khu tái định cƣ                                                    Đã có mặt bằng
 12   thôn An Hồng   Trung tâm xã Sơn Hà   4   588.0   4   588.0         sạch


 13   Khu tái định cƣ   4   1,393.0   4   1,393.0                           Đã có mặt bằng
 thôn An Thắng                                                           sạch
 Khu tái định cƣ   Trung tâm xã Scm                                 Đã có mặt bằng
 14   9   19,588.0   8   3,848.0   1   15,740.0
 Nam Hải   Hải                                                           sạch
 Quốc Lộ 70 nối Quốc                                                Đã có mặt bằng
 15  Xã Xuân Quang   lộ 4E   30   3,000.0   30   3,000.0                 sạch
                                                                    Đã có mặt bằng
 16  Xã Bàn Phiệt   TĐC Bàn Phiệt   13   1,300.0   13   1,300.0
                                                                         sạch

 Công trình xây
 17  dựng nghĩa trang   16   10,775.0   16   10.775.0               Đã có mặt bằng
                                                                         sạch
 nhân dân Dốc Đó

 Khu Tái định cƣ                                                    Đã có mặt bằng
 18   Trung tâm xã Gia Phú   4   400.0   4   400.0
 Phú Xuân                                                                sạch

 Công trình đƣờng                                                   Đã có mặt bằng
 19  Trần Hƣng Đạo   4   1,227.0      4    1,227.0
 Kéo dài                                                                 sạch

 19  Xã Phong Niên   Trung tâm xã Phong   6   120,500.0   5   500.0               1   120,000.0        Đà có mặt bằng
 Niên                                                                    sạch

 II   BẢO YÊN   108   16,352.0   106   15,196.0   0   0.0   0   0.0   1   182.0   I   974.0
 Qũy  đất  đấu  giá  Tổ 9A, 9B, Thị trấn                            Đã có mặt bằng
 1   Tổ 9A.9B   Phố Ràng   36   6,300.0   36   6,300.0                   sạch

 Quv  đất  đấu  giá  Tố 2B thị trấn Phố                             Đã có mặt bằng
 2   30   4,645.0   30   4,645.0
 TỔ2B   Ràng                                                             sạch
 Quỹ đất đấu giá tổ  Tổ 3B thị trấn Phố                             Đã có mặt bằng
 3   3B   Ràng   38   3,825.0   38   3,825.0                             sạch
   558   559   560   561   562   563   564   565   566   567   568