Page 561 - KyYeuKyVII
P. 561

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

 14   Xã Đồng Tuyến   42   5,067.0   40   4,000.0   1   389.0   0   0.0   0   0.0   1   678.0

 14.1   Dự án Tái định cƣ   TĐC Đồng Tuyển   42   5,067.0   40   4,000.0   1   389.0               1   678.0   Đã có mặt bằng
 Cao tốc                                                                 sạch

 15   Xã Vạn Hòa

 B  Quỹ đất do các huyện trực tiếp quản lý

 I   BẢO THẮNG   646   280,700.0   607   103,762.0   5   25,181.0   9   13.845.0   25   137,912.0   0   0.0

 Khu Tái đinh cƣ                                                     Đã có mặt bằng
 1   2   210.0   2   210.0
 TDP số 2                                                                sạch
                                                                    Đã có mặt bằng
 2   Khu tái định cƣ   2   180.0   2   180.0
 ngõ 351                                                                 sạch

 Trụ sở Công an thị                                                  Đã có mặt bằng
 3   trấn Phố lu   1   180.0           1     180.0
 (cũ)                                                                    sạch


 Công trình xây                                                      Đã có mặt bẳng
 4   I   304.0                         1     304.0
 dựng cầu Phố Lu   Thị trấn Phố Lu                                       sạch
 cuu^ mnmra tầns                                                     Đã có mặt bằng
 5   kỹ' thuật sau   442   99,417.0   431   81,227.0   2   4,345.0   9   13,845.0   sạch

 Khu Tái định cƣ
 6   cao tốc Nội Bài   5   524.0   5   524.0                         Đã có mặt bẳng
                                                                         sạch
 Lào Cai tại Phú
 Thành

 Qũv đất tồ dân phổ                                                  Đã có mặt băng
 7   5   810.0   810.0
 Phú Thịnh 1                                                             sạch
                                                                     Đã có mặt bằng
 8   Thị trấn Tằng lỏng   2   5,426.0   2   5,426.0
 Thị trấn Tằna lỏng                                                      sạch
 Tái định cƣ thôn                                                    Đã có mặt bẳng
 9   Địa Chất   Truna tâm xã Xuân   92   8,987.0   92   s,987.0          sạch
   556   557   558   559   560   561   562   563   564   565   566