Page 562 - KyYeuKyVII
P. 562
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2) Hiên tranơ
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Tái định cƣ thôn Giao Đâ có mặt bằng
10 9 795.0 2 795.0
Vàng 1 sạch
Tái định cƣ thôn Đã có mặt bằng
11 Tà Hà 3 2 5,096.0 2 5,096.0 sạch
Khu tái định cƣ Đã có mặt bằng
12 thôn An Hồng Trung tâm xã Sơn Hà 4 588.0 4 588.0 sạch
13 Khu tái định cƣ 4 1,393.0 4 1,393.0 Đã có mặt bằng
thôn An Thắng sạch
Khu tái định cƣ Trung tâm xã Scm Đã có mặt bằng
14 9 19,588.0 8 3,848.0 1 15,740.0
Nam Hải Hải sạch
Quốc Lộ 70 nối Quốc Đã có mặt bằng
15 Xã Xuân Quang lộ 4E 30 3,000.0 30 3,000.0 sạch
Đã có mặt bằng
16 Xã Bàn Phiệt TĐC Bàn Phiệt 13 1,300.0 13 1,300.0
sạch
Công trình xây
17 dựng nghĩa trang 16 10,775.0 16 10.775.0 Đã có mặt bằng
sạch
nhân dân Dốc Đó
Khu Tái định cƣ Đã có mặt bằng
18 Trung tâm xã Gia Phú 4 400.0 4 400.0
Phú Xuân sạch
Công trình đƣờng Đã có mặt bằng
19 Trần Hƣng Đạo 4 1,227.0 4 1,227.0
Kéo dài sạch
19 Xã Phong Niên Trung tâm xã Phong 6 120,500.0 5 500.0 1 120,000.0 Đà có mặt bằng
Niên sạch
II BẢO YÊN 108 16,352.0 106 15,196.0 0 0.0 0 0.0 1 182.0 I 974.0
Qũy đất đấu giá Tổ 9A, 9B, Thị trấn Đã có mặt bằng
1 Tổ 9A.9B Phố Ràng 36 6,300.0 36 6,300.0 sạch
Quv đất đấu giá Tố 2B thị trấn Phố Đã có mặt bằng
2 30 4,645.0 30 4,645.0
TỔ2B Ràng sạch
Quỹ đất đấu giá tổ Tổ 3B thị trấn Phố Đã có mặt bằng
3 3B Ràng 38 3,825.0 38 3,825.0 sạch