Page 261 - KyYeuKyVII
P. 261

Phụ lục số 11.2
  Quyết đinh đàu tơ                           Sổ tiền đề nghi HĐND tính nghi
 [ * ( & ■                                                            Nhu cìu
 1 -1    *4 Ỹ  À 1 >•  Tổng mức đầu tơ  Theo        cuvét lần này
                     LOyklđB  Kể hoạch                         Chưa   vốn NS
 ĐỊa điểm  Thời gian                   NQ16/          ĐI thỏa
 SỐTT  Chủ đỉn tơ  xây dựng  KC-HT  Số, ngày,   Trong   bốtriáín  vén nlm  2017/NQ-  thuận vdl   thỏa  tình c&n
 v V '    v \  tháng, năm  Tỗng aổ  đó: NS   hít 2017  2018  HĐND  TỈng sẴ  Th.Trựt   thuận vớt   lại 80 vái
                tính                                          Th.Trực   TMĐT
 r                                                     HĐND    HĐND
 1  2  3  4  7  a  9  to  tt  12-1X14-1X3  1X1  lX2“t+b  a       b    13-10-11-12
 Nhà ở công vụ giAo viên trường PTDTBT  UBNDhuyÊn  HMưcmg  2017  4199 ngày   925  925  300  450  450
 THCS xẵ Tả Gia Khỉu  MKhuong  Khương  02/11/2016  450                    175
 Nhá ở công vụ gi Ao viên trường PTDTBT  UBND huyện   H.Muong  4110 ngày   1.071  1.050  350  500  500  200
 THCSxI Tả Thảng  M.Khương  Khương  2017  19/10/2016  500
 Nhả ở công vụ giáo viên trường THCS xi  UBND huyện   H.Mương  2017  4187 ngày   629  629  200  300  300  300  129
 Lùng KhÁu Nhin  MKhmmg  Khương  01/11/2016
 Truòrng THCS xl Ti Ngải Chồ huyộn   UBNDhuyộn   H.Mương  2017  4208 ngày   815  815  250  400  400
 Mường Khuông  M. Khương  Khương  03/11/2016      400                     165
 Trường TH Chợ Chậu xỉ Lủng Vai huyện   UBND huyộn   H.Muơng  2135 ngày
 Mường Khương. Hạng mục: Nhi ở công   MKhương  Khương  2017  14/8/2017  527  525  •  250  200  200  200  75
 vọ giáo viên 5 phồng.
 Nhả công vụ giáo viên trường TH La Pan  UBND huy$n   H.Mương  2017  2279 ngày   676  630  300  250  250
 Tẳn xi La Pan Tản  MKhuơng  Khương  18/8/2017    250                      80
 Nhả công vụ giáo viên trường TH  xINẩm  UBND huyện   H.Mưcmg  2017  2062 ngày   1.148  1.148  400  550
 Lư  MKhương  Khương  14/8/2017                   550             550     198
 Nhả công vụ giAo viên trường TH  xi Pha  UBND huyện   H.Mương  2017  2158 ngày   210  210  100  70
 Long  MKhưong  Khương  16/8/2017                  70              70      40
 Nhà công vụ giáo viên PTDTBT THCS   UBND huy$n   H.Mương  2017  1926 ngày   194  .  194  100  70  70  70  24
 Nậm Chảy  MKhuong  Khương  27/7/2017
 Nhà cỏng vụ giáo viên PTDTBTTHCS La  UBND huyộn   H.Mương  2017  2280 ngày   •   525  525  250  200  200  200  75
 PanTỈn  M.Khương  Khương  18/8/2017
 Nhả cống vụ gỉAo viẽn PTDTBT THCS   UBND huyện   H.Mương  2017  2278 ngày   658  630  300  250  250  250
 Nắm Lữ  MKhưong  Khương  18/8/2017                                        80
 Tnrùng PTDTBT THCS xi Lử Thần,
 huyện Si Ma CaL Hạng mục: 06 phồng   UĐND huyện Si  Huyện Si   2016-2017  42 ngày   3.273  3273  Ị.000  1.600  1.600  1.600
 học 02 tảng mlu KCH-THCS-LC-06PA2-  MaCaỉ  Ma Cai  22/3/2016             673
 03
 Truông PTDTBT Tiẻu học xl Bin Mổ,   UBND huyện Sỉ  HuyCn Si   43 ngày
 huyện Sỉ Ma Caỉ. Hạng mục: 08 phồng   Ma Cai  Ma Cai  2016-2017  22/3/2016  4.079  4.079  Ị.250  2.000  2.000  2.000  829
 học 2 tảng mẫu KCH-TH-LC-08PA2-03
 Trường PTDTBT THCS xfi Quan Thản   UBND huyộn Si  Huyộn Si   572 ngày
 Sán, huyỆn Sỉ Ma Cai Hạng mục: 06 .   2016-2017  3.366  3.366  Ị.000  1.700  1.700  1.700  666
 phồng học  Ma Cai  Ma Cai  27/10/2015
 Kẻ trường THCS xi Nản Sán, huyện Sỉ   UBND huyện Si  Huyộn Si   2017-2018  310 ngày   600  600  200  300  300  300
 Ma Cai  Ma Cai  Ma Cai  07/10/2016                                       100
 Trường tỉẴu học xi Lử Thin, huytn Si Ma  ƯBND huyộn Si  HuyỆn Si   2017-2018  411 ngày   3.723  2373  750  1.000
 CaL Hang mục 06 phồng học  Ma Cai  MaCaỉ  11/11/2016  1.000     1.000    623
 Trường tiéu học Nậm Đét - trường chinh,  UBNDhuyín   Huyện   2016-2017  618a ngày   3.136  3.136  950  1.600
 xl Nậm Đét, huyện Bắc Hi  Bắc Hà  Bác Hà  29/10/2015  1.600     1.600    586
 Trường tiẻu học Bản Cái - Trường chính,  UBND huyộn   HưyỆn   2016-2017  619angày  5.379  5379  1.600  2.700
 xlBỉnCAỈ, huyỉnĐẴcHầ  BÁC Hả  Bắc Hà  29/10/2015  1700         2.700    1.079
   33
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266