Page 258 - KyYeuKyVII
P. 258

Phụ lục sổ 11.2
                                                                                Quyết đinh đầu tư                           Số tiền đỀ nghỉ HĐND tinh nghi
                                                                                     Tổne mức đầu tư                  ỉ neo        «uyểt làn nằy     Nhu cỉu
                                                                                                    Lũy kí đs  Kể hoạch                       Chưa   vốn NS
                                                           Địađỉỉm  Thời gian                                        NQ16/           Đi thỏa
           SỐTT            NỘI DUNG             Chủ đỉa tư                  Số, ngày,        Trong  bi tri đến  vón n&m                       thỏa   tinh còn
                                                           xẩy dựng  KC-HT                                          2017/NQ-        thuận VỚI
                                                                           tháng, năm  Tổng si  đó:NS  hét 2017  2018        Tổng số        thuận VỚI   lạỉ so vửi
                                                                                              tỉnh                   HĐND            Th.Trực   Th.Trực   TMĐT
                                                                                                                                     HĐND
                                                                                                                                             HĐND
             1                 2                    3         4       7        s       9       10      11   12-12.1+1X2  1X1  ix>a + b  •       b    13-10-11-12
                  Trường TH Y Tý 2, huyộn Bốt XAt Hang   UBNDbuyộnĐết
                  mục: Nhà công vụ cho giáo viên, nhả bán   Xất  xi YTý2  2017  1109 ngày   505  420     200     150             150             150      70
                  trú học 8 inh                                             27/3/2017
                                              UBNDbưytnBết HuyộnBầt        3750 ngày
                  Trường THCS xi Mường Vỉ huytn Bất Xắt            2016-2017           2.950    2.950   1.400    950             950             950     600
                                              Xầt          Xắt              22/9/2016
                  Trường TO Y Tý 2, huyen Bát XầL H*ng   UBND huyện BAỉ     720 ngày
                  mục: Nhả công vụ cho giáo viỄn. nhi bán   Xắt  xIYTý  2017  28/02/2017  1.180  840     300     380             380             380     160
                  trú học sinh
                  Trường THY Tý 1, huyộoBátXấL Hang   UĐNDbuyộnBầt          716 ngáy
                  mục: Nhả cỗng vụ cho giẢo viín, nhả bần   Xầt  # Y  T  ỷ  2017  28/02/2017  1.350  840  300    380             380             380     160
                  trú học sinh
                  Trưởng MG A Lù, huyộn Bát Xát Hạng   UBND huyộn BAỉ   XlALù  2017  1115 ngày  315                              100
                  mục: Nhả công vụ cho giAo viên  XAt                       27/3/2017            315     150     100                             100      65
                  Nhả hiộu bộ, phồng chức nỉng các hạng   UBND thảnh phổ  Thảnh phổ   5047 ngảy
                  mục phụ trợ trường mầm non Lảng Thác   Lảo Cai  LAoCaĩ  2016-2017     4.959   3.471   1.050   1.750           1.750           1.750    671
                  x8 Cam Đường, thảnh phổ Láo Cai                          31/12/2014

                  Trường tiẻu học Pom Hán, thinh phố Láo  UBND thảnh phố  Thinh phổ   2016-2017  2121 ngày
                  Cai                         Lảo Cai      Lảo Cu           04/7/2016   9.827   9.827   2.000   5.850        '   5.850          5.850   1.977
                  Nhả công vụ giáo viẽn trường TO xi Bin  UBND huyCa   HLMương  2017  4140 ngày   •  222
                  Lẩu                         M-Khương     Khương           27/10/2016           210     100      70              70              70      40
                  Trường TO sẤ 2 xâ Thanh Binh huyCn   UBNDhuyộn  HMương    4204 ngày
                  Mường Khương (hạng mục: Nhá cỏng vụ   MTChương  Khương  2017  02/11/2Ọ16  762  630     200     300             300             300      130
                  giáo viên 6 phòng)
                  Nhà ở công vụ giáo viên trường PTDTBT  UBNDhuyộn   RMuơng  4200 ngày
                  THCS xẫ Nậm Chảy             M. Khương   Khương    2017   02/11/2016   222     210     100      70              70              70      40
                  Nhà ở công vụ giáo viên trường THCS   UBNDhuyộn   HMương  2017  4198 ngày
                  Dỉn Chỉn                     M. Khương   Khương           02/11/2016   383     315     100     150              150             ISO     65
                  Trường THCS Chợ Chậu xi Lùng Vai,   UBNDhuyộn   ỊLMương   4146 ngày
                  huyện Mường Khương. Hang mục: Nhi ở   M Khuông  Khương  2017  28/10/2016  630  630     200     300             300             300      130
                  công vụ giáo viên 06 phòng
                  Trường TOCS xfl Lùng Vai, huyCn Mường
                                               UBNDhuyộn   RMuơng           4144 ngày
                  Khương. Hạng mục: Nhi ởcôngvụgiẩo   MJChưong  Khương  2017  28/10/2016  525    525     200     250             250             250      75
                  viên 05 phòng
                  Trường THCS xi Bản LẦu, huyộn Mưùng                       4151 ngày
                                                           HJ^ítfong
                  Khương. Hang mục: Nhả ở công vụ giấo   UBNDhuyộn  Khương  2017  28/10/2016  433  420    150   ■  200            200             200     70
                                               MXhương
                  viên 04 phòng
                  Trường THCS xS Đản Xen, huytn Mường   UBNDhuyộn   RMương  4149 ngày
                  Khương. Hang mục: Nhả ở  công vụ giáo   M. Khương  Khương  2017  28/10/2016  735  735  250     350              350            350      135
                  viỗn 07 phòng

                                                                                                                                                           •   C s
                                                                                   32
   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263