Page 259 - KyYeuKyVII
P. 259

Phụ lục sổ 11.2
 Quyết đinh đầu tư                      Số tiền đỀ nghỉ HĐND tinh nghi
 Tổne mức đầu tư                 ỉ neo         «uyểt làn nằy    Nhu cỉu
                Lũy kí đs  Kể hoạch                      Chưa    vốn NS
 Địađỉỉm  Thời gian              NQ16/          Đi thỏa
 SỐTT  NỘI DUNG  Chủ đỉa tư  Số, ngày,   Trong  bi tri đến  vón n&m   thỏa  tinh còn
 xẩy dựng  KC-HT                2017/NQ-        thuận VỚI
 tháng, năm  Tổng si  đó:NS  hét 2017  2018  Tổng số    thuận VỚI   lạỉ so vửi
          tỉnh                   HĐND           Th.Trực   Th.Trực   TMĐT
                                                 HĐND
                                                         HĐND
 1  2  3  4  7  s  9  10  11  12-12.1+1X2  1X1  ix>a + b  •  b   13-10-11-12
 Trường TH Y Tý 2, huyộn Bốt XAt Hang   UBNDbuyộnĐết
 mục: Nhà công vụ cho giáo viên, nhả bán   Xất  xi YTý2  2017  1109 ngày   505  420  200  150  150  150  70
 trú học 8 inh  27/3/2017
 UBNDbưytnBết HuyộnBầt  3750 ngày
 Trường THCS xi Mường Vỉ huytn Bất Xắt  2016-2017  2.950  2.950  1.400  950  950  950  600
 Xầt  Xắt  22/9/2016
 Trường TO Y Tý 2, huyen Bát XầL H*ng   UBND huyện BAỉ   720 ngày
 mục: Nhả công vụ cho giáo viỄn. nhi bán   Xắt  xIYTý  2017  28/02/2017  1.180  840  300  380  380  380  160
 trú học sinh
 Trường THY Tý 1, huyộoBátXấL Hang   UĐNDbuyộnBầt  716 ngáy
 mục: Nhả cỗng vụ cho giẢo viín, nhả bần   Xầt  # Y  T  ỷ  2017  28/02/2017  1.350  840  300  380  380  380  160
 trú học sinh
 Trưởng MG A Lù, huyộn Bát Xát Hạng   UBND huyộn BAỉ   XlALù  2017  1115 ngày  315  100
 mục: Nhả công vụ cho giAo viên  XAt  27/3/2017  315  150  100  100   65
 Nhả hiộu bộ, phồng chức nỉng các hạng   UBND thảnh phổ  Thảnh phổ   5047 ngảy
 mục phụ trợ trường mầm non Lảng Thác   Lảo Cai  LAoCaĩ  2016-2017  4.959  3.471  1.050  1.750  1.750  1.750  671
 x8 Cam Đường, thảnh phổ Láo Cai  31/12/2014

 Trường tiẻu học Pom Hán, thinh phố Láo  UBND thảnh phố  Thinh phổ   2016-2017  2121 ngày
 Cai  Lảo Cai  Lảo Cu  04/7/2016  9.827  9.827  2.000  5.850  '   5.850  5.850  1.977
 Nhả công vụ giáo viẽn trường TO xi Bin  UBND huyCa   HLMương  2017  4140 ngày   •  222
 Lẩu  M-Khương  Khương  27/10/2016  210  100  70  70          70      40
 Trường TO sẤ 2 xâ Thanh Binh huyCn   UBNDhuyộn  HMương  4204 ngày
 Mường Khương (hạng mục: Nhá cỏng vụ   MTChương  Khương  2017  02/11/2Ọ16  762  630  200  300  300  300  130
 giáo viên 6 phòng)
 Nhà ở công vụ giáo viên trường PTDTBT  UBNDhuyộn   RMuơng  4200 ngày
 THCS xẫ Nậm Chảy  M. Khương  Khương  2017  02/11/2016  222  210  100  70  70  70  40
 Nhà ở công vụ giáo viên trường THCS   UBNDhuyộn   HMương  2017  4198 ngày
 Dỉn Chỉn  M. Khương  Khương  02/11/2016  383  315  100  150  150  ISO  65
 Trường THCS Chợ Chậu xi Lùng Vai,   UBNDhuyộn   ỊLMương  4146 ngày
 huyện Mường Khương. Hang mục: Nhi ở   M Khuông  Khương  2017  28/10/2016  630  630  200  300  300  300  130
 công vụ giáo viên 06 phòng
 Trường TOCS xfl Lùng Vai, huyCn Mường
 UBNDhuyộn  RMuơng  4144 ngày
 Khương. Hạng mục: Nhi ởcôngvụgiẩo   MJChưong  Khương  2017  28/10/2016  525  525  200  250  250  250  75
 viên 05 phòng
 Trường THCS xi Bản LẦu, huyộn Mưùng   4151 ngày
 Khương. Hang mục: Nhả ở công vụ giấo   UBNDhuyộn  HJ^ítfong  2017  28/10/2016  433  420  150  ■  200  200  200  70
 Khương
 MXhương
 viên 04 phòng
 Trường THCS xS Đản Xen, huytn Mường   UBNDhuyộn   RMương  4149 ngày
 Khương. Hang mục: Nhả ở  công vụ giáo   M. Khương  Khương  2017  28/10/2016  735  735  250  350  350  350  135
 viỗn 07 phòng
                                                                       •   C s
 32
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264