Page 224 - KyYeuKyVII
P. 224

Phụ lục số 11.2

                                                                                    Quyết định đầu tƣ                         Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
                                                                                         Tổng mức đầu tƣ          Kế                quyết lần này
                                                                                                      Lũy kế đã   hoạch   Theo          q       Chƣa   Nhu cầu
                                                               Đ|a đỉễm  Thời gian                                      NQ16/                        vốnNS tỉnh
                                                                                                                                      Đã thỏa
                SỐ TT                               Chủ đầu tƣ                 Số, ngày,         Trong   bố trí đến   vốn            uyét lin nải   thỏa
                                NỘI DUNG                       xây dựng   KC-HT                                       2017/NQ-        thuận vởỉ      còn lại so
                                                                                                                                        r
                                                                              tháng, năm   Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   HĐND   Tổng số   Th.Trực   thuận với   với TMĐT
                                                                                                                                        q
                                                                                                 tinh            2018                 HĐND    ThTrực
                                                                                                                                    uyết lần này  HĐND
                                                                                                                                        q            13=10-11-1
                 1                 2                   3          4      7        8       9      10      11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b
                                                                                                                                    uyét làn này        2
                      Cải tạo, sửa chữa các hạng mục phụ trợ  Trang tâm tƣ vấn  TP Lào   2017   3806 ngày   5.569   5.569   2.80  1.650      1.650      1.650   1.119
                      tại trụ sử khối 5             và DVTC      Cai          31/10/2016                   0
                      Cải tạo sửa chữa Chỉ cục dân Số KHH   Trung tâm tƣ vấn Thành phố   241 ngày         1.10
                      (cũ) thành trụ sở Chỉ cục an toàn Vệ sinh   và DVTC   Lào Cai   2017   19/01/2017   2.200   2300   0   650      650      650     450
                      thực phẩm tỉnh Lào Cai

                      Sửa chữa, cải tạo phòng tiếp công dân bộ   Thanh tra tỉnh   Thành phố   2017   3797 ngày   395   395   . 200   130   •   130      130   65
                      phận một cửa tại trụ sở khối 6, tp Lào Cai   Lào Cai    31/10/2016
                      Trang trí kè sông Hồng thuộc khu vực   UBND thành phổ Thành phố   4468 ngày
                      quần thể cảnh quan Công viên Hồ Chi   Lào Cai   Lào Cai   2017   31/10/2016   1.975   1.800   600   850      850         850     350
                      Minh
                      Trụ sở làm việc nhi hợp khối của cơ quan
                      Phòng Tài chính Kế hoạch. Ban QLDA,  UBND huyện  Huyện Bát  2015-2016   880 ngày   10.886   5.443   3.30  1.200      1.200      1.200   943
                      Phòng Dân tộc và Thống kê huyện Bát   Bát Xát   Xát     31/3/2016                    0
                      Xát
                      Trụ sở lỉm việc các Ban xây dựng Đảng,  UBND huyện  Huyện Bát   2017   3789 ngày   7.521   5.000   1.50  2.100      2.500      2.500   1.000
                      huyện Bát Xát                  Bát Xát     Xát          31/10/2016                   0

                      Cải tạ0, sửa chữa Trụ sở Khối I, Khu đô  Văn phòng Tỉnh  Thành phố      2542 ngày   25.921   25.921   1Ổ.0  5.000      5.000      5.000   4.921
                      thị mới Lào Cai - Cam Đƣờng      Ủy      Lào Cai        04/8/2016                    00
                      Cấp điện Bản 3 - Bản 9 xã Long Khánh,  UBNDhuyện   Huyện   2016-2017   655 ngày   8.999   7300   2.50  3350      3.250      3.250   1.450
                      huyện Bảo Yên                  Bảo Yên   Bảo Yên        11/3/2016                    0
                      Chợ trung tâm xã Khánh Yên Hà. huyện  UBND huyện   Huyện   2017-2018   4629 ngày   7.170   7.170   4.15  3.600      3.600      3.600   1.420
                      Văn Bàn                        Văn Bàn   Văn Bàn        23/12/2016                   0
                                                    Văn phòng   Thành phố      673 ngày                   6.00
                      Trụ sở Đạn Tiếp công dân tỉnh Lào Cai           2017-2018         9.674   9.674           1.700          1.700          1.700   1.974
                                                    UBND tỉnh   Lào Cai       03/3/2017                    0
                      Cấp điện sinh hoạt thôn Tân Lân, Cốc   UBND huyện   Huyện   2015-2017   3221 ngày   8.502   8.000   5.60  800      800      800   1.600
                      Mằn, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng   Bảo Thắng   Bảo Thắng   22/9/2015              0
                      Cải tạo, nâng cấp hệ thống thoát nƣớc và  UBND huyện  Huyện Bắc  2017-2018   3645 ngày   4.355   4.355   1JOO   2.180      2.180      2.180   875
                      lát Viả hè thị| trấn Bắc Hà    Bắc Hà      Hà           23/10/2016
                 3    Công trình chuyển tiếp                                           129.107   111.041   43.550   19.690      19.690        19.690   47.801
                                                   UBNDhuyận  Huyện Bắc       482a ngày
                      Trụ sở UBND xã na Hối, huyện Bắc Hà             2017-2018         1.664   1.500   500     400             400    • V *.    400   600
                                                     BắC Hà      Hà           15/4/2016
                                                  UBND thành phổ Thành phố    3495 ngày
                      Trạm y tế xã Vạn Hòa                            2017-2018         4.932   3.166   950     950             950            950    1.266
                                                     Lào Cai   Lào Cai        12/8/2016
                                                   UBND huyện .  Huyện Bắc     629 ngày
                      Ngoại thất trạm y tế xã tà Chải                 2016-2018         2.268   2.000   800     400             400            400     800
                                                     Bắc Hà      Hà           30/10/2015



                                                                                      15
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229