Page 219 - KyYeuKyVII
P. 219

Phụ lục số 11.2

 Quyết định đầu tƣ                       Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
    Tổng mức đầu tƣ          Kế                quyết lần này
                 Lũy kế đã   hoạch   Theo          q       Chƣa   Nhu cầu
 Đ|a đỉễm  Thời gian               NQ16/        uyét lin nải    vốnNS tỉnh
                                                 Đã thỏa
 SỐ TT   Chủ đầu tƣ   Số, ngày,   Trong   bố trí đến   vốn   thỏa
 NỘI DUNG   xây dựng   KC-HT     2017/NQ-        thuận vởỉ       còn lại so
                                                    r
 tháng, năm   Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   HĐND   Tổng số   Th.Trực   thuận   với TMĐT
                                                   q
           tinh             2018                  HĐND    với
                                                uyết lần này  ThTrực
                                                   q     HĐND
 1   2   3   4   7   8   9   10   11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b   13=10-11-12
                                                uyét làn này
    UBND huyện   Huyện   1505 ngày
 Đƣờng Bản 1A-1B   2017-2018   1.734   1.404      700      700      700   704
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1503 ngảy
 Đƣờng QL 70 - Bản 4   2017-2018   401   314      150      150      150   164
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1504 ngày
 Đƣờng Trang B - Lảng Cọc   2017-2018   871   740      370      370      370   370
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1495 ngày
 Nối tiếp đƣờng Qua -Lũng Sắc   2017-2018   1.835   1.458      730      730      730   728
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1510 ngày
 Đƣờng Bản Thâu 4 - Thâu 7   2017-2018   4.034   3.220      1.600      1.600      1.600   1.620
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1509 ngày
 Đƣờng bản 2A Là   2017-2018   947   745      370      370      370   375
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1511 ngáy
 Đƣờng bản 2B Là   2017-2018   531   422      210      210      210   212
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1515 ngày
 Đƣờng Bon 2 - Yên Sơn   2017-2018   344   290      150      150      150   140
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1516 ngày
 Đƣờng Minh Hải- Mai 5   2017-2018   1.392   1.116      560      560      560   556
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1512 ngày
 Đƣờng Mai 3 - Mai 2   2017-2018   403   323      160      160      160   163
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1513 ngày
 Đƣờng Mai 4 - Mai 5   2017-2018   403   318      160      160      160   158
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1514 ngày
 Đƣờng Mai 5 - Thƣợng Hà   2017-2018   835   661      330      330      330   331
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1496 ngày
 Đƣờng Chuân - Sáo   2017-2018   1.080   853      430      430      430   423
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1500 ngày
 Đƣờng bản 7 - bản 8 Mai Đào   2017-2018   2.219   1.750      875      875      875   875
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1501 ngày
 Đƣờng QL 70 - bản 9 Mai Đào   2017-2018    813   649      325      325      325   324
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    UBND huyện   Huyện   1502 ngiy
 Đƣờng trục xã - bản 2   2017-2018   1.931   1.527      765      765      765   762
 Bảo Yên   Bảo Yên   14/9/2017
    Ngầm tràn liên hợp thôn Thèn Phùng,   UBND huyện   Huyện   2018-2019   05 ngày   3.973   3.973      1.200      1.200      1200   2.773
 Xã Cốc Ly, huyện Bắc Hà   Bắc Hà   Bắc Hà   16/01/2017
    Ngẩm tràn liên hợp Nậm Chảm, xi Nậm  UBND huyện   Huyện   2018-2019   05 ngày   2.993   2.993      900      900      900   2.093
 Lúc, huyện Bắc Hà   Bắc Hà   Bắc Hà   16/01ĂÓ17
    Cầu tràn Bản Tăp 1 tại Km4+300, cầu   UBND huyện   Huyện   2017-2018   1658 ngày   4.980   4.980      1.500      1.500      1.500   3.480
 km5+200 xã Bảo Hà huyện Bảo Yên   Bảo Yên   Bảo Yên   02/10/2017
    Cầu tràn Bản Nặm Xoong, cầu tràn Đản
 Nặm Pạu, Cầu tràn Bản Nặm Mƣợc xã   UBND huyện   Huyện   2017-2018   1659 ngày   4.994   4.994      1.500      1.500      1.500   3.494
 Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên   Bảo Yên   Bảo Yên   02/10/2017
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224