Page 217 - KyYeuKyVII
P. 217
Phụ lục số 11.2
Quyết định đầu tƣ Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
Tổng mức đầu tƣ Kế quyết lần này
Lũy kế đã hoạch Theo q Chƣa Nhu cầu
Đ|a đỉễm Thời gian NQ16/ Đã thỏa vốnNS tỉnh
SỐ TT Chủ đầu tƣ Số, ngày, Trong bố trí đến vốn uyét lin nải thỏa
NỘI DUNG xây dựng KC-HT 2017/NQ- thuận vởỉ còn lại so
r
tháng, năm Tổng số đó:NS hết 2017 năm HĐND Tổng số Th.Trực thuận với với TMĐT
q
tinh 2018 HĐND ThTrực
uyết lần này HĐND
q 13=10-11-1
1 2 3 4 7 8 9 10 11 12=12.1+12.2 12.1 12.2=a+b a b
uyét làn này 2
Đƣồrng. cẩu vƣợt qua đƣờng sắt kết nối 3581 ngày
qua tiểu khu đô thị số 19 với Đại lộ Trần Sở Giao thông Thành phố 2016-2018 19/10/2015 27.980 27.980 8.500 5.000 5.000 5.000 14.480
vận tải
Hƣng Đạo, tỉnh Lào Cai Lào Cai
4 Công trình khởi công mới 101.963 70374 29.421 29.421 29.421 40.953
UBND Huyện Huyện Bát 4396 ngày
Đƣờng đỉ Bản Xèo 2 2017-2018 992 650 325 325 325 325
Bát Xát Xát 13/09/2017
UBND huyện H.Mƣờng 3616 ngày
Đƣờng thôn Na Phi, thôn Cổc Mui 2017-2018 1.475 413 210 210 210 203
MKhƣơng Khƣơng 30/11/2017
UBND huyện M. H.Mƣờng 3617 ngày
Đƣờng thốn Bản Xen, đập Thuỷ Lân 2017-2018 1.303 350 175 175 175 175
Khƣơng Khƣơng 30/11/2017
UBND huyện H.Mƣờng 4252 ngày
Đƣờng Gia Khâu A-Nậm Chảy 2017-2018 1.482 505 253 253 253 252
MKhƣong Khƣơng 18/12/2017
UBND huyện H.Mƣờng 4251 ngày
Đƣờng Sảng Lùng Sàng 2017-2018 2.581 1.027 514 514 514 513
M.Khƣơng Khƣơng 18/12/2017
UBND huyện HMƣờng 4262 ngày
Đƣờng QL4 - UBND Xã mới - Séo Tủng 2017-2018 5.123 1.952 976 976 976 976
M.Khƣơng Khƣơng 18/12/2017
UBND huyện HMƣờng 4249 ngày
Đƣờng 154 - Sao Cô Sin 2017-2018 2.989 1.079 540 540 540 539
M.Khƣơng Khƣơng 18/12/2017
Đƣờng UBND xã Nắm Lƣ (ĐT 154) Cổc UBND huyện H.Mƣờng 2017-2018 4250 ngày 4.423 1.682 841 841 841 841
Mạc M.Khƣơng Khƣơng 18/12/2017
Đƣờng Sả Lùng Chén A – Sả Lùng Chén UBND huyện H.Mƣờng 2017-2018 3618 ngày 7.261 2.887 1.444 1.444 1.444 1.443
B M.Khƣơng Khƣơng 30/11/2017
UBND huyện H.Mƣờng 3675 ngày
Đƣờng Gàu Tào - QL 4 2017-2018 3.236 1.497 749 749 749 748
M.Khƣơng Khƣơng 07/12/2017
UBND huyện H.Mƣờng 3674 ngày
Đƣờng Tín Thàng - Ni Si 2 2017-2018 3.836 1.528 764 764 764 764
M.Khƣơng Khƣơng 07/12/2017
Đƣờng Bản Láp Hạ - Suối Phàng, xã UBND huyện Huyện 2017-2018 586 ngày 3.220 1.542 780 780 780 762
Nậm Đét Bắc Hà Bắc Hà 29/12/2017
Đƣờng thôn Ngải Số, Lèng Phảng, khu UBND huyện Huyện 2017-2018 587 ngày . 3.190 1.544 770 770 770 774
sản xuất, xi Nậm Mòn Bắc Hà Bắc Hà 29/12/2017
Đƣờng Chiu Cái, Sín Chải A, Na Hối UBND huyện Huyện 2017-2018 588 ngày 3.253 1.535 770 770 770 765
Nùng Bắc Hà Bắc Hà 29/12/2017
Đƣờng Nậm Dìn (Tân Tiến) - Nậm Lúc UBND huyện Huyện 2017-2018 2590 ngày 2.481 2.250 1.125 1.125 1.125 1.125
(Băc Hà) Bảo Yên Bảo Yên 29/12/2017
UBND huyện Huyện 1508 ngảy
Đƣờng Nà Phung 2017-2018 1.077 872 440 440 440 432
Bảo Yên Bảo Yên 14/9/2017
UBND huyện Huyện 1507 ngày
Đƣờng Chần Chải I-Cần Chải II 2017-2018 1.968 1.589 790 790 790 799
Bảo Yên Bảo Yên 14/9/2017
UBND huyện Huyện 1506 ngày
Đƣờng Nậm Phày - Nậm Bắt 2017-2018 3.365 2.748 1370 1370 1.370 1.378
Bảo Yên Bảo Yên 14/9/2017