Page 739 - KyYeuKyVII
P. 739

Số ngiròi đirợc hỗ trợ  học nghề (Sơ cấp, dào tạo dirói 3 tháng)  Hiệu quã sau học nghề

                      Đối     Đối
 Đối tirọng 1
                    tưọ-ng 2  tượng 3
 Chia ra
 Tồn2 số
 8  NV buồng , bàn trong K.S K2A1  35  31  31  31  31  12  12

 9  NV buồng , bàn trong KS K2A2  35  35  35  35  35  16  16
 10 NV buồng, bàn trong KS K2A3  35  35  35  35  35  17  17
 11  Dệt may thổ cẩm K3A1  35  35  35  35  35  15  15

 b  Năm 2017  270  253  0  253  2  236  17  0  0  0  0  253  155  120  0  35  0  0
 1  Gò hàn nông thôn k9a2  35  35  35  35  35  19    19

 2  Gò hàn nông thôn k9al  35  32  32  32  32  12    12
 3  NV buồng , bàn ữong KS k3a2  35  35  35  2  18  17  35  17  17
 4  NV buồng , bàn trong K.S k3al  35  34  34  34  34  18  18

 5  KT Xây dựng kl4al  35  35  35  35  35     24      4          20
 6  KT Xây dựng  30  25  25  25         25    20      5          15
 7  Dệt may thổ cẩm K4A1  35  32  32  32  32  26     26

 8  Du lịch cộng đồng K4A1  30  25  25  25  25  19   19
 14 Trung tâm dạy nghề hội Nông dân  245  220  181  181  0  181  0  7  2  0  39  220  220  0  220  0  0  0
 a  Năm 2017  245  220  181  181  181  7  2  39  220  220  220

 - Nguồn KP khuyến công ĐP  105  90  88  81  81  7  2  9  90  90  90
 cẳt may công nghiệp  35  30  30  21  21  7  9  30  30    30

 Cắt may công nghiệp  35  30  28  30  30  1  0  30  30    30
 Cắt may công nghiệp  35  30  30  30  30  1  0  30  30    30
 - Nguồn TVV Hội ND VN cấp  140  130  93  100  100  0  0  30  130  130  130

 Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn  35  35  17  19  19  16  35  35  35
 Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn  35  30  19  26  26  4  30  30  30

 Trồng rau an toàn  35  35  35  25  25  10  35  35        35
 Trồng rau an toàn  35  30  22  30  30  0  30  30         30
   734   735   736   737   738   739   740   741   742   743   744