Page 735 - KyYeuKyVII
P. 735

Số người được hỗ trọ- học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng)  Hiệu quả sau học nghề


                      Đối     Đối
 Đối tượng 1
                     tượng 2  tư ọng3
 Chia ra
 Tổng số
 b  Năm 2017  105  105  23  105  0  89  62  0  0  0  0  89  89  0  89  0  0  0

 Trồng cây có múi xã Nậm Sài  35  35  3  35  28  11  28  28  28
 Trồng cây có múi xã Nậm Cang  35  35  17  35  35  17  3 5  35  3 5

 KT chăn nuôi đại gia súc xã Thanh Kim  35  35  3  35  26  34  26  26  26
 10 TTGDNN-GDTX huyện  Bát Xát  368  368  126  368  0  368  120  0  0  0  0  368  322  0  322  0  0  0

 a  Năm 2016  140  140  17  140  0  140  51  0  0  0  0  140  109  0  109  0  0  0
 Kỹ thuật nề xây dựng  105  105  16  105  105  51  105  75  75

 Nghề KT nuôi mồng thủy sản  35  35  1  35  35  0  35  34  34

 b  Năm 2017  228  228  109  228  0  228  69  0  0  0  0  228  213  0  213  0  0  0
 Kỹ thuật nề xây dựng  88  88  2  88  88  33  88  73      73
 Kỹ thuật trồng rau công nghệ cao  105  105  92  105  105  2  105  105  105

 Kĩ thuật trồng, chăm sóc cây duợc liệu và
 các bài thuốc nam chữa bệnh cho người và   35  35  15  35  35  34  35  35  35
 gia súc
 11 TTGDNN-GDTX huyện Văn  Bàn  351  351  82  351  1  35  26  0  0  0  0  345  315  0  315  0  0  0
 a  Năm 2016  140  140  13  140  1  35  0  0  0  0  0  140  125  0  125  0  0  0

 Sửa chữa máy nông nghiệp  35  35  35   35    30          30
 Kỹ thật xây dựng  35  35  35           35    35          35

 Sửa chữa máy nông nghiệp  35  35  35  1  35  25          25
 Trồng và khai thác rừng trồng  35  35  13  35  35  35  35  35
 b  Năm 2017  211  211  69  211  0  0  26  0  0  0  0  205  190  0  190  0  0  0
 Sửa chữa, bão tri tủ lạnh và diều hòa nhiệt
 36  36  1  36                          36    36          36
 độ
 Trồng lúa năng suất cao  35  35  28  35  5  29  29       29
 Chăn nuôi đại gia súc  35  35  34  35  3  35  35         35
   730   731   732   733   734   735   736   737   738   739   740