Page 717 - KyYeuKyVII
P. 717

Năm 2016                                          Nim 2017
            Trong đó                      Trong đó                     Trong đó
 Trong đó
                                      Đao tao chinh quy
             Số tốt                                                     Sô tót
  Tổng sổ   nahiẻp có                                        Tổng số   nghicp có
 Cao đang  Trung cắp  Sa cấp  So lượng   Cao đing  Trung cảp  Sa cắp         số  lượng
 T T  Tên lớp đào tạo  tốt  Sổ tốt   vicc lảm   tổ<           tả       việc l àm
 Tổng số  nghicp  nghiệp   đúng   Tổng số                    nghiệp  Sổ tốt   đũng   tất
 Đào tao   trong  có việc   chuyên   nghiệp             E>ảo tao   trong  nghiệp có   chuyên   nghiệp
 o SP  H  9  H  9  H  dưới 3   năm  làm  ngành đà   chưa cỏ   9  9  H  9  H  dưới 3   năm  việc làm  ngành đã   chưa có
 5  5  ỉ  &  c  ỉ  than 2  được dao   việc làm  i  ■5  &  1  s.  tháng  được đao   viịc làm
 «*•  r  r  9-                     r        òr       3"
 9  r  3-                     r        r        r
 3            t*>                                                        tao
 ề  1  ế  1  •o Sã-  ĩ        ■o   ỉ   ề    ị   ề    1
 10  N V  buồng , bàn trong KS k3A l  0  34               34    34   18    18    16
 n  KT Xây dựng k l4 a l- Tòng Sành  0  35                35    35   24    24    11
 12  KT X ây dựng- Sử Pán  0  25                          25    25   20    20     5
 13  D ệt m ay thồ cẩm k4Al  0  32                        32   32    26    26    6
 14  Du  lich cộng đổng  0  25                            25   25    19    19    6
 16  T ru n g  tâm  dạy nghề hội Nông dân  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  220  0  0  0  0  0  0  220  220  220  220  0
 1  cát m av công nghiệp  0  30
                                                          30   30    30    30
 2  c ẩ t m ay công nghicp  0  30
                                                          30   30    30    30
 3  Cắt m av công nghiệp  0  30
                                                          30   30    30    30
 4  Nuôi  và phòng tri bệnh cho lợn  0  35
                                                          35   35   35     35
 5  Nuôi và phòng trị  bệnh cho lợn  0  30
                                                          30   30   30     30
 6  Trổng rau an toàn  0   35
                                                          35   35   35     35
 7  Trồng rau an toàn  0   30
                                                          30   30   30     30
 17  T ru n g  tâm  SHLX  đường bộ LC  2279  0  0  0  0  292  1987  0  2098  0  0  0  1678  0  0  0  0  181  1497  1543  0  0  0
   712   713   714   715   716   717   718   719   720   721   722