Page 716 - KyYeuKyVII
P. 716

Năm 2016                                                   Nim 2017
                                                                                                 Trong đó                      Trong đó                     Trong đó
                                                                    Trong đó
                                                                                                                          Đao tao chinh quy
                                                                                                 Số tốt                                                     Sô tót
                                                                                      Tổng sổ   nahiẻp có                                        Tổng số   nghicp có
                                                         Cao đang  Trung cắp  Sa cấp                  So lượng     Cao đing  Trung cảp  Sa cắp                   số  lượng
         T T               Tên lớp đào tạo                                             tốt  Sổ tốt   vicc lảm   tổ<                               tả        việc l àm
                                                  Tổng số                             nghicp  nghiệp   đúng   Tổng số                            nghiệp  Sổ tốt   đũng   tất
                                                                                 Đào tao   trong  có việc   chuyên   nghiệp                 E>ảo tao   trong  nghiệp có   chuyên   nghiệp
                                                        o SP  H  9   H   9   H   dưới 3   năm  làm  ngành đà   chưa cỏ   9  9   H    9   H  dưới 3   năm  việc làm  ngành đã   chưa có
                                                        5   5    ỉ   &   c   ỉ   than 2         được dao   việc làm  i  ■5  &       1    s.  tháng         được đao   viịc làm
                                                        «*•  r       r       9-                                        r        òr       3"
                                                        9        r       3-                                        r        r        r
                                                                     3                            t*>                                                        tao
                                                        ề   1    ế   1   •o Sã-  ĩ                                ■o   ỉ   ề    ị   ề    1
         10  N V  buồng , bàn trong KS k3A l          0                                                        34                              34   34   18    18    16
         n  KT Xây dựng k l4 a l- Tòng Sành           0                                                        35                              35   35   24    24    11
         12  KT X ây dựng- Sử Pán                     0                                                        25                              25   25   20    20     5
         13  D ệt m ay thồ cẩm k4Al                   0                                                        32                              32   32   26    26     6
         14  Du  lich cộng đổng                       0                                                        25                              25   25   19    19     6
         16  T ru n g  tâm  dạy nghề hội Nông dân     0   0   0   0    0  0    0    0    0    0      0     0  220   0    0   0    0   0    0  220  220  220   220     0
          1  cát m av công nghiệp                     0                                                        30
                                                                                                                                              30    30   30    30
         2  c ẩ t m ay công nghicp                    0                                                        30
                                                                                                                                              30    30   30    30
         3  Cắt m av công nghiệp                      0                                                        30
                                                                                                                                              30    30   30    30
         4  Nuôi  và phòng tri bệnh cho lợn           0                                                        35
                                                                                                                                              35   35    35    35
         5  Nuôi và phòng trị  bệnh cho lợn           0                                                        30
                                                                                                                                              30   30    30    30
         6  Trổng rau an toàn                         0                                                        35
                                                                                                                                              35   35    35    35
         7  Trồng rau an toàn                         0                                                        30
                                                                                                                                              30   30    30    30
         17  T ru n g  tâm  SHLX đường bộ LC       2279  0    0   0   0  292  1987  0  2098   0      0    0   1678  0   0    0   0   181  1497    1543   0     0     0
   711   712   713   714   715   716   717   718   719   720   721