Page 710 - KyYeuKyVII
P. 710

ÌS'ãm 2016                                                 Nim 2017
                                                                                                Trong đó                      Trong đó                      Trong đó
                                                                    Trong đó
                                                                                                                          Đảo tao chinh quy
                                                                                                 Sổ tốt                                                     SỐ tốt
                                                                                      Tổng số   nghiệp có                                        Tổng số   nghiệp có
                                                         Cao đẳng  Trung cấp  Sơ cấp   tốt            SỐ lượng     Cao đẳng  Trung cấp  Sơ câp    tốt            SỐ lượ
          TT               Tên lóp đảo tao                                                 Số tốt   việc lảm   tốt                                          việc làm
                                                   Tổng sổ                            nghiêp  nghiệp   đúng   Tổng số                            nghiêp  Số tốt   đúng   tổt
                                                                                                                                                            :   7
                                                                                 Đào tạo   trong  có việc   chuyên   nghiệp                 Đào tao   trong  nghiêp cc   chuyên  nghiệị
                                                         n           H        H  dưới 3   năm  lảm  ngành đả   chưa có   o          n       dưới 3   năm  việc lảm  chưa c
                                                         sr                                                       ẳr            c   Ễr                     ngành đã
                                                                     *§      ■<   tháng         được đào   việc làm  ấ         •<   1        tháng         đươc đào   việc là
                                                         Ể"  Tuycn mới  Chuyẻn liốp  3-  Chuyổn tiép  3-  tao     0 Clj-  Tuyến mới  Chuyổn ticp  r  3  Tuyốn mới
                                                         5i-         3 ã     1 3                                                                             tạo
                                                        ■ọ                                                        §■            1   ■Ọ
           6  Nghiệp vụ buồng bản trong khách sạn tại xã Thái Giàng Phố                                        25                              25   25   22    22
           7  Nghiệp vụ chể biến món ăn tại Thị Trấn                                                           32                             32    27   17    17    1
           8  Nghiệp vụ lễ tân tai Thj Trấn                                                                    25                             25    22   11    11    1
           9  Kỹ thuật xây dựng tại xă Nậm Mòn                                                                 28                             28    28   28    28
           10  Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi tại xã Lùng Cải                                             35                             35    35   35    35
           11  Trồng rau công nghệ cao xả tai xã Na Hối                                                        35                             35    35   35    35
           12  Trồng rau công nghệ cao tại xã Tà Chải                                                          35                             35    34   34    34
           7  Trung tâm  GDNN-GDTX huyện Si M a C ai  169  0  0    0   0   0   0   169  169  169    45        123   0   0    0   0    0    0  123  123  123    22
           1  Kỹ thuật xây dựng (KTXD K23)           35            *               35    35   35    17          0
           2  Kỹ thuât xây dựng (KTXD K24)           35                            35    35   35    15          0
           3  Kỷ thuât xây dựng (KTXD K25)           29                            29    29   29    13          0
           4  Kỹ thuât chăn nuôi đai gia sức A5      35                            35    35   35                0
           5  Kỹ thuât chản nuôi đai gia súc A6      35                            35    35   35                0
           6  Kỳ thuật xây dựng (KTXD K26)            0                                                        30                             30   30    30    12
           7  Kỹ thuât xây dưng (KTXD K27)            0                                                        29                             29   29    29    10
           8  Kỹ thuàt chăn nuôi đai gia súc A7       0                                                        35                             35   35    35
           9  Kỹ thuật xây dựng (KTXD K28)            0                                                        29                             29   29    29
           8  T rung tâm  GDNN-GDTX Huyện  M K       35   0   0   0    0  0    0   35   32   32     7     0    35   0   0    0   0   0    0   35   27   27     15    0
           1  Kỹ thuật xãy dụng                      35                            35   32   32     7          35                             35   27   27     15
           9  Trung tâm  GDNN-GDTX huyện Bào Yên     175  0   0   0   0   0    0   175  170  132   132   38   195   0   0    0   0   0    0  195   193  176   176    17
           1  Kỷ thuật chần nuôi đại gia súc         35                            35   33   21     21    12   35                             35   35   35     35
           2  Kỳ thuật nuôi ưồng thủy sản            35                            35   32   21     21    11   35                             35   35   35     35
           3  Kv thuật chăn nuôi gia cẩm              0                                                        35                             35   35   35     35
           4  Kỹ thuật xây dựng                      105                           105  105  90     90    15   90                             90   88   71     71    17
          10  Trung tâm  GDNN-GDTX huyện  Bảo Thắng  175  0   0   0   0   0    0  175   175  148   148   27   105   0   0   0    0   0    0  105  105   81    81    24
           1  Kỷ thuật xây dựng                     105                           105   105  89     89   16   105                            105  105   81    81    24
           2  Nuôi và phòng tri bệnh cho gà          35                            35   35   29    29     6
   705   706   707   708   709   710   711   712   713   714   715