Page 706 - KyYeuKyVII
P. 706

Năm 2016                                                   N ia  2017
                                                                                                Trong đó                      Trong dó                      Trong đó
                                                                   Trong đò
                                                                                                                          Đào tao chinh quy
                                                                                                 số tốt                                                     số tốt
                                                                                     Tổng sổ    nghicp cỏ  số  lượng                             Tổng số   nghiệp có   số  lượni
          TT               Tên lớp đào tạo               Cao dẳng  Trung cấp  Sơ cap   tốt  Sổ tốt   việc làm   tốt  Cao đàng  Trung cầp  Sơ cẩp  tắt       viêc lâm   tốt
                                                  Tổng số                             nghicp  nghiệp  đủng   Tổne sổ                             nghiệp  Số tét   đủng
                                                                                 Đào tao   trong  có V1CC  chuyên   nghiệp                  Đao tao   trong  nghiệp có   chuyên   nghiệp
                                                        9   e -ỉ  9      9   H   dưới 3   nảm  lãm  ngành đã   chưa cỏ   9  H  9  H      H  dưới 3   nảm  việc lảm  ngành đã   chưa có
                                                        i   2-  1    ễ   ỉ   ỉ   tháng          đươc đáo   việc làm  1  4  1   >5        ỉ r  tháng        đuơc đào   việc lãn:
                                                                     T
                                                        r        8-      r   9-                                   r    r   9-   r   Chuyẻn tiổp
                                                                                                  tao                                                        tao
                                                        ■c  1        1   ■o  1                                    •o   ỉ   ề    1        ỉ
          4  Nghiệp vụ nhà hảng                                                                                50                         50        50   50    50     j
          5  Nghiệp vụ buồng khách san                                                                         50                         50        50   50    50     (
          IV  ĐT dưới 3 tháng                         0   0   0   0   0   0    0    0    0    0      0     0  1258  0    0   0    0   0    0  1258  1231  1231  1014  <
            Bồi dường KN Tài chính - Hội nháp....                                                             244                             244  217  217           í
            Nghiệp vụ DL cho lải xe phục vụ khách DL                                                           56                             56    56   56    56     c
            Kỹ nảng phục vụ nhà hàng                                                                          135                             135  135  135    135    s
            Nghiệp vụ L l tân KS, Nghicp vu Buồng KS                                                          244                             244  244  244   244     s
            Nghiệp vụ điểu hành Tour                                                                           51                             51    51   51    51     ọ
            Thuyết minh tại điểm                                                                              199                             199  199  199   199     s
            Kỳ nãng tổ chức các hoạt động DL cộng đổng                                                        212                             212  212  212   212     s
            Cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên DL                                                           50                             50    50   50    50     e
            Quản lý Lưu trú                                                                                    67                             67   67    67    67     s
          3  Trường T ru n g  cấp nghề C T apatit VN  832  0  0  219  69  67  477   0  629   80     48    68  758   0   0   134  27  63  534   0   564   65    48    22
          I  T rung cắp                             288   0   0  219  69  0    0    0   148  80     48    68  203   0   0   134  27   0   42   0   87    65    48    22
          1  Nghé Vận hành máy hóa                  184          157  27                106  52     27    54   90           72            18       63    49    38    14
          2  Nghề lái máy xủc gat                    73          56   17                36   22     15    14   38           38                     24    16    10     8
          3  Nghề Công nghệ ô tô                     31           6  25                  6    6     6     0    48           24            24
          4  Nghề Công nghệ tuyển khoáng                                                                       16                16
          5  Nghề Vận hành mảy thi  công nền                                                                   11                11
          II  Sor cấp                               544  0    0   0   0  67  477    0  481    0     0     0   555   0   0    0   0   63  492   0   477   0      0     0
          1  Nghề Lái  xe õ tô                      544                  67  477       481                    555                    63  492      477
          4  Trường T rung học y tề Lào Cai          15  0    0   0   0   0   15   0    15    0     0     0   214   0   0   54  160  0    0    0   123   0     0     0
          II  Trung cắp                              0   0    0   0   0   0    0    0    0    0     0     0   214   0   0   54  160  0    0    0   123   0     0     0
          1  Y sỹ                                    0                                                         51           23  28                 45
          2  Y sỹY H C T                             0
          3  Điều dường                              0                                                         22           8   14                 11
          4  Hộ sinh                                 0
   701   702   703   704   705   706   707   708   709   710   711