Page 352 - KyYeuKyVII
P. 352

Q uyết định đầu tư                             K H  vốn đề nghị HĐND tinh Nghị   N hu cầu
                                                                                                                            Theo
                                                                        Thời              Tỗng m ức đầu tư  LOy kế đa  K ế hofch            quyết đợt này       vốn NS
           số                                                 Đ ịa điễm                                                     N Q 17/
                                                   C hủ đầu tư          gian   Số, ngày,                  bỗ trí đến  vổn năm               Đ a thỏa   ĐỀ nghị Nghị   tỉnh cỏn
           T T                                                xây dự ng                          T rong đỗ:                2017/N Q -
                                                                       K C -H T  th án g , năm  Tỗng số    hết 2017  2018          T ổng số  thuận với   quyết phân   lụi so với
                                                                                                  NS tỉn h                  H Đ ND
                                                                                                                                           TT.HĐN D   bỗ đợ t này  TM Đ T
              N hà công vụ giáo viên Trường M N Thanh Phủ   UBND huyện          04 ngày
                                                             Huyện Sa Pa  2017                330     210      100     110              110        0        110       0
              xa Thanh Phú, huyộn Sa Pa              S aP a                    05/01/2018
              N hà công vụ giáo viên Tnrờng THCS T ả Phin,   U B N D  huyện    2389 ngày
                                                             Huyện Sa Pa  2017                675     525      250     275             275         0        275       0
              xa T ả Phin, huyộn S a Pa              S aP a                    28/12/2017
              N hà công vụ giáo viên T rường TH  S a  P ả , xa Sa  UBND huyện   2147 ngày
                                                             Huyện Sa Pa  2017                310     210      100     110              110        0        110       0
              Pả, huyện S a Pa                       S aP a                    22/12/2017
              N hà công vụ giáo viên Trường TH Sa Pả 2, xfi   UBND huyện       2149 ngày
                                                             Huyện Sa Pa  2017                401     315      150     165              165        0        165       0
              Sa Pả, huyện Sa Pa                     S aP a                    22/12/2017
              N hà công vụ giáo viên Trường TH Bản Phùng   UBND huyện          2029 ngày
                                                             Huyện Sa Pa  2017                700     525      250     275             275         0        275       0
              xa Đản Phùng, huyện Sa Pa              S aP a                    19/12/2017
                                                  UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  3338 ngày
              Trường mầm non xa Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên                                     4.181    4.181    3.4oo    781             781         0        781       0
                                                    Bảo Yên     Yên     2017   26/07/2017
              N hà công vụ giáo viên trường M G số  1  Kim   UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  3446 ngày
                                                                                              433     433      350      83              83         0         83       0
              Sơn - Trường chinh, huyện Bảo Yên     Bảo Yên     Yên     2016   9/12/2016
              N hà CVGV trường Tiểu học Xuân H òa 1 - Gia   UBND huyện   2017-  2555 ngày
                                                              Xuân H ồa                       205     205      160      45              45         0         45       0
              M ải                                  Bảo Yên             2017   29/12/2017
              N hà CVGV trường Tiểu học X uân H òa 1  -   UBND huyện    2017-  2554 ngày
                                                              Xuân H òa                       203     203      160      43              43         0         43       0
              N hàm                                 Bảo Yên             2017   29/12/2017
              N hà CVGV trường Tiểu học X uân H òa 1 -   U BN Dhuyộn    2017-  2557 ngày
                                                              Xuân H òa                       103      103      50      53              53         0         53       0
              Cuông 3                               Bảo Yên             2017   29/12/2017
              N hà cồng vụ giáo viên trường Tiểu học Tân   U BN Dhuyộn   2017-  2005 ngày
                                                              Tân Dương                       103      103      50      53              53         0         53       0
              D ương - Phạ xa Tân Dương huyện B ảo Yên  Bảo Yên         2017   15/11/2017
              N hà câng vụ giáo vi£n và nhà bân trú học sinh
                                                  UBND huyện   Huyện van       1461  ngày
              trường TH CS Vữ Lao, x a  Vữ Lao,  huytn Van              2017                  919      630     300     330              330        0        330       0
                                                    v a n  Bàn  Bàn            29/12/2017
              Bàn
              Truômg Trung học phổ thống sổ  1  huyộn Bát   Sở Giáo dục và  Huyện Bốt   2014-  3967 ngày
                                                                                            6.335    6.335    5.500    835              835        0        835       0
              Xát, tỉnh Lảo Cai                     Đào tạo      Xát    2015   12/9/2017
                                                                               4607 ngày
                                                  Sở Giáo dục và  Huyện Bát   2015-  23/10/2017;
              Trưởng TH CS & THPT huyện Bát Xốt (gđ  1)                                     30.432  30.432   26.500   3.932           3.932        0       3.932      0
                                                    Đào tạo      Xát    2016   3321 ngày
                                                                               17/7/2017
              Trường PTD T bán trú THCS Trung Chải,   Sở Giáo dục và    2016-  BB Q T ngày
                                                             Huyện Sa Pa                    4.045    4.045    3.200    845              845        0        845       0
              huyộn Sa Pa, tỉnh Lào Caỉ             Đào tạo             2017   04/12/2017
              N âng cốp sửa chữa trường PTD T nội trú   Sở Giáo dục và   Huyện Si   2016-  B B Q T ngày
                                                                                            11.724  11.724    9.200   2.524           2.524        0       2.524      0
              TH C S& TH PT Si M a Cai              Đào tạo    M a Cai  2017   05/01/2018
              N hà bán trú học sinh và nhà công vụ giáo viên   Sở Giáo dục và  Huyện Bảo   78 ngày
                                                                        2017                 1.292   1.292     650     642              642        0        642       0
              trường TH PT sổ 2 huyện Bảo Tháng     Đào tạo     Tháng          12/01^018
              N hà bán trú cho học sinh, nhà công vụ cho giáo                 BB Q T ngày
                                                   SỞGD&ĐT    H.Bảo Yên  2017                1.971   1.971    1.000    971             971         0        971       0
              viên trường TH PT  số  1, sổ 3 huyện Bảo Yên                     05/01/2018
                                                                                                                                                                      l
                                                                                       25    a o
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357