Page 1046 - KyYeuKyVII
P. 1046
833.753
34.662
14.881
29.311
45.415
104.027
400.986
550.855
191.930
-20.060
-6.267
-5.000
-3.528
230.376
14.803
209
66
254
531
33.775
476
252.666
144.552
1.664
578
18.280
336.482
30.247
-1.249
483.251
15.279
66
-5.689
-3.082
19.383
73.780
35.000
48.497
350.502
14.815
552.104
64.504
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Chi sự nghiệp phát thanh - truyền hình
Chi sự nghiệp thể dục - thể thao
Chi sự nghiệp kinh tế
Chi sự nghiệp văn hoá - thông tin
Chi SN nông - lâm - thuỷ lợi
Chi SN giao thông
Chi SN tài nguyên 30.000 30.000 177.231 58.175 44.056 102.231 75.000 Chi SN kiến thiết thị chính 121.509 -16.202 209 30.284 14.291 107.218 Chi sự nghiệp kinh tế khác 89.366 26.533 14.146 40.679 48.6
10 12 13 14 15
4 5 6 7 8 9 11
-
-
-
-
-