23/08/2011
Số liệu chi tiết Công khai quyết toán ngân sách năm 2005
Để các đơn vị, tổ chức, cá nhân nắm được thông tin về quyết toán ngân sách, sau đây xin thông báo số liệu chi tiết Công khai quyết toán ngân sách năm 2005 của tỉnh Lào Cai:
|
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI |
Table 10/CKNS-NSDP |
|
|
|
|
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
|
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Quyết toán Final Accounts |
|
I |
Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn Total state budget revenues in provincial area |
658,309 |
|
1 |
Thu nội địa (không kể thu dầu thô) Domestic revenue (excluding oil) |
319,375 |
|
2 |
Thu từ dầu thô - Oil revenues |
|
|
3 |
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối) Revenues from import-export, net |
279,256 |
|
4 |
Thu viện trợ không hoàn lại - Grants |
3,025 |
|
5 |
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách Unbalance revenues |
56,653 |
|
II |
Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues |
1,975,818 |
|
1 |
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
313,325 |
|
|
Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100% Revenues with 100% entitlement |
34,757 |
|
|
Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage |
278,568 |
|
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the central budget |
1,320,939 |
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
489,427 |
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
831,512 |
|
3 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law |
15,000 |
|
4 |
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue |
60,042 |
|
5 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
189,834 |
|
6 |
Thu huy động quỹ dự trữ tài chính Transfers to financial reserve funds |
17,000 |
|
7 |
Thu viện trợ không hoàn lại - Grants |
3,025 |
|
8 |
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách Unbalance revenues |
56,653 |
|
III |
Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures |
1,944,087 |
|
1 |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
747,497 |
|
2 |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
804,693 |
|
3 |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
24,084 |
|
4 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund |
|
|
5 |
Dự phòng - Contingencies |
|
|
6 |
Chi thực hiện cải cách tiền lương Expenditure for salary reform |
|
|
7 |
Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác National target program expenditure and others |
|
|
8 |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures |
320,149 |
|
9 |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditure |
47664 |
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI |
Table 11/CKNS-NSDP |
|
|
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Quyết toán Final Accounts |
A |
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues |
1,770,504 |
1 |
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
194,317 |
|
Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100% Revenues with 100% entitlement |
22,764 |
|
Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage |
171,553 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the central budget |
1,320,939 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
489,427 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
831,512 |
3 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law |
15,000 |
4 |
Thu huy động quỹ dự trữ tài chính Transfers to financial reserve funds |
17,000 |
5 |
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue |
2,029 |
6 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
188,830 |
7 |
Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues |
32,389 |
II |
Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures |
1,761,183 |
1 |
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) Decentralized expenditure |
1,034,906 |
2 |
Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh Transfers to districts budget |
396,355 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
360,587 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
35,768 |
3 |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures |
306,373 |
4 |
Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditure |
23,549 |
B |
NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ) DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) |
|
I |
Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues |
601,669 |
1 |
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
119,008 |
|
Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100% Revenues with 100% entitlement |
11,993 |
|
Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ % Shared revenues in percentage |
107,015 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh Transfers from provincial level budget |
396,355 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
360,587 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
35,768 |
3 |
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue |
58,013 |
4 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
1,004 |
5 |
Thu viện trợ - Grant |
3,025 |
6 |
Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues |
24,264 |
II |
Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures |
579,259 |
|
|
|
|
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI |
Table 12/CKNS-NSDP |
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Quyết toán Final accounts |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA |
940,185 |
A |
Tổng thu các khoản cân đối NSNN Total balance revenues |
883,532 |
I |
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước Domestic revenues |
319,375 |
1 |
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue |
26,223 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
17,891 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
3,544 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
412 |
|
Thuế môn bài - License tax |
179 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
4,033 |
|
Thu khác - Others |
164 |
2 |
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue |
24,443 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
14,737 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
6,483 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
4 |
|
Thuế môn bài - License tax |
162 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
2,667 |
|
Thu khác - Others |
390 |
3 |
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign-invested enterprises revenue |
15,127 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
7,467 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
202 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
7,406 |
|
Thuế môn bài - License tax |
52 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
|
|
Thu khác - Others |
|
4 |
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh Non-state sector revenue |
62,422 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
41,078 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
16,738 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
100 |
|
Thuế môn bài - License tax |
3,300 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
1,201 |
|
Thu khác - Others |
5 |
5 |
Lệ phí trước bạ - Registration fees |
10,499 |
6 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp Tax on use of agricultural land |
71 |
7 |
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao Individual income tax |
2,059 |
8 |
Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries |
3,706 |
9 |
Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees |
14,832 |
10 |
Thu phí, lệ phí - Fees and charges |
18,018 |
11 |
Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues |
124,217 |
|
Thuế nhà đất - Land and housing tax |
2,598 |
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất Tax on transfer of land use rights |
3,789 |
|
Thu tiền thuê đất - Land rent |
2,134 |
|
Thu giao quyền sử dụng đất Land use right assignment revenue |
112,795 |
|
Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước Revenues from sales of state owned houses |
2,901 |
12 |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã Revenue from public land and income earned on other public properties at communes |
2,536 |
13 |
Thu khác ngân sách - Other revenues |
15,222 |
II |
Thu từ dầu thô - Oil revenues |
0 |
III |
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports |
279,256 |
1 |
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK Export-import tax, special consumption tax on imports |
116,656 |
2 |
Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn) V.A.T on imports |
162,600 |
3 |
Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu Discrepancies of imports prices |
|
IV |
Thu viện trợ không hoàn lại- Grants |
3,025 |
V |
Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law |
15,000 |
VI |
Thu huy động quỹ dự trữ tài chính Transfers to financial reserve funds |
17,000 |
VII |
Thu kết dư ngân sách năm trước Budget remainder revenue |
60,042 |
VII |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
189,834 |
B |
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
56,653 |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES |
1,975,818 |
A |
Các khoản thu cân đối NSĐP Balance revenues |
1,919,165 |
1 |
Các khoản thu hưởng 100% Revenue with 100% entitlement |
34,757 |
2 |
Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng Shared revenues in percentage |
278,568 |
3 |
Thu bổ sung từ ngân sách trung ương Transfers from the central budget |
1,320,939 |
4 |
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue |
60,042 |
5 |
Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law |
15,000 |
6 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
189,834 |
7 |
Thu huy động quỹ dự trữ tài chính Transfers to financial reserve funds |
17,000 |
8 |
Thu viện trợ không hoàn lại- Grants |
3,025 |
B |
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
56,653 |
|
|
|
|
|
|
|
UBND TỈNH LÀO CAI
Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI |
Table 13/CKNS-NSDP |
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Quyết toán Final Accounts |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES |
1,944,087 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương Total balance expenditures |
1,896,423 |
I |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
747,497 |
|
Trong đó - Of which: |
|
1 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
80,632 |
2 |
Chi khoa học, công nghệ - Science and technology |
2,658 |
II |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
804,693 |
|
Trong đó - Of which: |
|
1 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
316,194 |
2 |
Chi khoa học, công nghệ - Science and technology |
6,356 |
III |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
24,084 |
IV |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund |
0 |
V |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures |
320,149 |
VI |
Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW Target transfers by central budget |
|
B |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
47,664 |
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE LAO CAI |
Table 14/CKNS-NSDP |
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2005 |
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Quyết toán Final Accounts |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES |
1,761,183 |
A |
Chi cân đối ngân sách Balance expenditures |
1,341,279 |
I |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
690,301 |
1 |
Chi đầu tư xây dựng cơ bản Capital investment expenditure |
690,299 |
2 |
Chi đầu tư phát triển khác Other expenditures |
2 |
II |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
320,521 |
1 |
Chi quốc phòng - Defense |
8,702 |
2 |
Chi an ninh - Security |
3,250 |
3 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
49,247 |
4 |
Chi y tế - Health care |
22,313 |
5 |
Chi khoa học công nghệ - Science and technology |
6,356 |
6 |
Chi văn hoá thông tin - Culture and information |
9,100 |
7 |
Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television |
5,967 |
8 |
Chi thể dục thể thao - Physical training and sports |
1,575 |
9 |
Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs |
47,310 |
10 |
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services |
46,442 |
11 |
Chi quản lý hành chính - Administration |
104,155 |
12 |
Chi trợ giá hàng chính sách - Price support |
11,549 |
13 |
Chi khác ngân sách - Other expenditures |
4,555 |
III |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
24,084 |
IV |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund |
0 |
V |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau Brought forward expenditures |
306,373 |
B |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
23,549 |
C |
Chi bổ sung cho ngân sách huyện - Transfer to financial reserve fund |
396,355 |
|
|
-
Đang online:
4
-
Hôm nay:
108
-
Trong tuần:
389
-
Tất cả:
2,061,233
|
|