21/03/2011
Số liệu chi tiết công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2006 của tỉnh Lào Cai
Để các đơn vị, tổ chức, cá nhân có được thông tin đầy đủ, xin thông báo số liệu chi tiết công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2006 của tỉnh Lào Cai:
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
|
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE |
Table 10/CKNS-NSDP |
|
|
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
|
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
|
I |
Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn Total state budget revenues in provincial area |
705,000 |
|
1 |
Thu nội địa (không kể thu dầu thô) Domestic revenue (excl.oil) |
340,000 |
|
2 |
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối) Customs revenue (bal.) |
325,000 |
|
3 |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
40,000 |
|
II |
Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues |
1,671,000 |
|
1 |
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
334,507 |
|
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the Central budget |
1,281,383 |
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
489,427 |
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
652,709 |
|
|
Bổ sung khác - Other transfers |
139,247 |
|
3 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
15,110 |
|
4 |
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách Unbalance revenues |
40,000 |
|
III |
Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures |
1,671,000 |
|
1 |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
158,130 |
|
2 |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
769,161 |
|
3 |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
27,000 |
|
4 |
Dự phòng ngân sách - Contingencies |
24,000 |
|
5 |
Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác National target programs expenditure & other assignments |
652,709 |
|
6 |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
40,000 |
|
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE |
Table 11/CKNS-NSDP |
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
A |
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues |
1,544,980 |
1 |
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
229,780 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the Central budget |
1,281,383 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
489,427 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
652,709 |
|
Bổ sung khác - Other transfers |
139,247 |
3 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
15,110 |
4 |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
18,707 |
II |
Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures |
1,554,980 |
1 |
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) Decentralized expenditure |
1,110,480 |
2 |
Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh Transfers to districts budget |
425,793 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
345,929 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
79,864 |
3 |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
18,707 |
B |
NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ) DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) |
|
I |
Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues |
551,813 |
1 |
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
104,727 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh Transfers from provincial level budget |
425,793 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
345,929 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
79,864 |
3 |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
21,293 |
II |
Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures |
551,813 |
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE |
Table 12/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA |
705,000 |
A |
Tổng thu các khoản cân đối NSNN Total balancing revenue |
665,000 |
I |
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước Domestic revenues |
340,000 |
1 |
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue |
26,500 |
2 |
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs revenue |
21,000 |
3 |
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested enterprises revenue |
16,500 |
4 |
Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD Non-state sector revenue |
64,000 |
5 |
Lệ phí trước bạ - Registration fees |
13,000 |
6 |
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao Individual income tax |
2,500 |
7 |
Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue |
4,000 |
8 |
Thu phí, lệ phí - Fees |
17,500 |
9 |
Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees |
16,500 |
10 |
Các khoản thu về nhà đất Housing and land revenues |
148,000 |
|
Thuế nhà đất - Land and housing tax |
3,500 |
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất Land use right transfer tax |
5,000 |
|
Thu tiền thuê đất - Land rental revenue |
2,500 |
|
Thu tiền sử dụng đất, san tạo mặt bằng Land use right assignment revenue |
135,000 |
|
Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước Sales, Leasing of State-owned houses revenue |
2,000 |
11 |
Thu khác ngân sách - Other revenues |
10,500 |
II |
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports |
325,000 |
B |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
40,000 |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES |
1,671,000 |
I |
Các khoản thu cân đối NSĐP Local budget balancing revenues |
978,291 |
1 |
Thu từ thuế, phí và thu khác Tax, fees and other revenues |
199,507 |
2 |
Thu tiền sử dụng đất, san tạo mặt bằng Land use right assignment revenue |
135,000 |
3 |
Thu bổ sung cân đối từ ngân sách Trung ương Balancing Transfer from central budget |
489,427 |
|
Thu bổ sung khác từ ngân sách Trung ương Other transfers from central budget |
139,247 |
6 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
15,110 |
II |
Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW Target transfers from central budget |
652,709 |
III |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
40,000 |
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE |
Table 13/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2006 |
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES |
1,671,000 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương Total balancing expenditures |
978,291 |
I |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
158,130 |
II |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditure |
769,161 |
|
Trong đó - Of which: |
|
1 |
Chi an ninh, quốc phòng - Defense and security |
21,094 |
2 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
313,646 |
3 |
Chi sự nghiệp y tế - Health care |
52,490 |
4 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ Science and technology |
7,560 |
5 |
Chi SN văn hoá thông tin - thể dục thể thao Culture - information and sports |
13,157 |
6 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình Broadcasting and television |
7,370 |
7 |
Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs |
44,998 |
8 |
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services |
58,003 |
9 |
Chi quản lý hành chính - Administrative management |
196,482 |
10 |
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support |
2,000 |
11 |
Chi khác ngân sách - Other expenditures |
7,890 |
12 |
Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure |
26,863 |
13 |
Thực hiện chính sách chế độ, nhiệm vụ chi mới Performing policies and regimes, new spending tasks |
16,608 |
14 |
Chi các CTMT cân đối NSĐP Target programs expenditure included in local budget |
1,000 |
III |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
27,000 |
IV |
Dự phòng ngân sách - Contingencies |
24,000 |
B |
Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác National target programs expenditure & other assignments |
652,709 |
C |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
40,000 |
UBND TỈNH LÀO CAI |
Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE |
Table 14/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2006 |
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES |
1,544,980 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách Total balancing expenditures |
447,771 |
I |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
133,130 |
II |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
271,641 |
|
Chi an ninh quốc phòng - Defense and security |
14,000 |
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
29,767 |
|
Chi sự nghiệp y tế - Health care |
15,228 |
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ Science and technology |
7,560 |
|
Chi SN văn hoá thông tin - thể dục thể thao Culture - information and sports |
7,654 |
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình Broadcasting and television |
3,176 |
|
Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs |
37,879 |
|
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services |
25,180 |
|
Chi quản lý hành chính - Administrative management |
85,259 |
|
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support |
2,000 |
|
Chi khác ngân sách - Other expenditures |
5,075 |
|
Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure |
26,863 |
|
Thực hiện chính sách chế độ, nhiệm vụ chi mới Performing policies and regimes, new spending tasks |
11,000 |
|
Chi các CTMT cân đối NSĐP Target programs expenditure included in local budget |
1,000 |
III |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
27,000 |
IV |
Dự phòng ngân sách - Contingencies |
16,000 |
B |
Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác National target programs expenditure and other assignments |
652,709 |
C |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
18,707 |
D |
Bổ sung cân đối ngân sách huyện Balancing transfer to districts budgets |
425,793 | (Theo mof.gov.vn)
|
|
-
Đang online:
6
-
Hôm nay:
81
-
Trong tuần:
3,059
-
Tất cả:
2,060,722
|
|