23/08/2011
Số liệu chi tiết Công khai dự toán ngân sách năm 2008
Để các đơn vị, tổ chức, cá nhân nắm được thông tin về dự toán ngân sách, sau đây xin thông báo số liệu chi tiết Công khai dự toán ngân sách năm 2008 của tỉnh Lào Cai:
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE T able 10/CKNS-NSDP |
|
|
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
|
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008 |
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
|
I |
Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn Total state budget revenues in provincial area |
1,108,000 |
|
1 |
Thu nội địa (không kể thu dầu thô) Domestic revenue (excl.oil) |
485,000 |
|
2 |
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối) Customs revenue, net |
535,000 |
|
3 |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
88,000 |
|
II |
Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues |
2,343,000 |
|
1 |
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
472,169 |
|
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the Central budget |
1,540,831 |
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
862,695 |
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
678,136 |
|
3 |
Tạm ứng ngân sách trung ương Advance payment from central budget |
100,000 |
|
4 |
Huy động đầu tư - Capital mobilization for investment |
75,000 |
|
5 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
67,000 |
|
6 |
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách Unbalance revenues |
88,000 |
|
III |
Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures |
2,343,000 |
|
1 |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
282,171 |
|
2 |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
1,159,236 |
|
3 |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
42,000 |
|
4 |
Dự phòng ngân sách - Contingencies |
36,180 |
|
5 |
Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác National target programs expenditure & other assignments |
634,313 |
|
6 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund |
1,100 |
|
7 |
Chi từ nguồn tạm ứng ngân sách trung ương Spending from advances of central budget |
100,000 |
|
8 |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
88,000 |
|
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
|
|
|
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY2008 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
A |
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues |
2,134,173 |
1 |
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
297,783 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương Transfers from the Central budget |
1,540,831 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
862,695 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
678,136 |
3 |
Tạm ứng ngân sách trung ương Advance payment from central budget |
100,000 |
4 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
60,559 |
5 |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
60,000 |
6 |
Huy động đầu tư - Capital mobilization for investment |
75,000 |
II |
Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures |
2,134,173 |
1 |
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) Decentralized expenditure |
1,494,555 |
2 |
Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh Transfers to districts budget |
579,618 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
490,922 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
88,696 |
3 |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
60,000 |
B |
NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ) DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) |
|
I |
Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues |
788,445 |
1 |
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp Decentralized revenues |
174,386 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh Transfers from provincial level budget |
579,618 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
490,922 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
88,696 |
3 |
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
28,000 |
4 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
6,441 |
II |
Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures |
788,445 |
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA |
1,108,000 |
A |
Tổng thu các khoản cân đối NSNN Total balancing revenues |
1,020,000 |
I |
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước Domestic revenues |
485,000 |
1 |
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue |
82,100 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
41,145 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
4,500 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
50 |
|
Thuế môn bài - License tax |
155 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
36,200 |
|
Thu khác - Others |
155 |
2 |
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue |
24,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
18,775 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
2,400 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
40 |
|
Thuế môn bài - License tax |
185 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
2,550 |
|
Thu khác - Others |
50 |
3 |
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign-invested enterprises revenue |
12,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
6,590 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
|
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
5,350 |
|
Thuế môn bài - License tax |
60 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
|
|
Thu khác - Others |
|
4 |
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh Non-state sector revenue |
125,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax |
87,273 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax |
29,995 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước Domestic sales special consumption tax |
100 |
|
Thuế môn bài - License tax |
4,000 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
2,532 |
|
Thu khác - Others |
1,100 |
5 |
Lệ phí trước bạ - Registration fees |
16,000 |
6 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp Tax on use of agricultural land |
|
7 |
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao Individual income tax |
2,100 |
8 |
Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees |
17,500 |
9 |
Thu phí, lệ phí - Fees and charges |
47,500 |
10 |
Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues |
135,000 |
|
Thuế nhà đất - Land and housing tax |
4,000 |
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất Tax on transfer of land use rights |
6,000 |
|
Thu tiền thuê đất - Land rent |
2,000 |
|
Thu giao quyền sử dụng đất Land use right assignment revenue |
120,000 |
|
Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước Revenues from sales of state owned houses |
3,000 |
11 |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã Revenue from public land and income earned on other public properties at communes |
1,800 |
12 |
Thu khác ngân sách - Other revenues |
22,000 |
II |
Thu từ dầu thô - Oil revenues |
|
III |
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports |
535,000 |
IV |
Thu viện trợ không hoàn lại- Grants |
|
V |
Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law |
|
B |
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
88,000 |
1 |
Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT Contributions for infrastructure construction |
|
2 |
Các khoản phụ thu - Additional revenues |
|
1 |
Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees |
83,000 |
4 |
Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety |
|
2 |
Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries |
5,000 |
6 |
Khác - Others |
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES |
2,343,000 |
A |
Các khoản thu cân đối NSĐP Local budget balancing revenues |
2,255,000 |
1 |
Các khoản thu NSĐP được hưởng Decentralized revenues |
472,169 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách trung ương Transfers from the central budget |
1,540,831 |
3 |
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue |
|
4 |
Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law |
75,000 |
5 |
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước Brought forward revenues |
67,000 |
6 |
Tạm ứng ngân sách trung ương Advance payment from central budget |
100,000 |
B |
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN Unbalance revenues |
88,000 |
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 13/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2008 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES |
2,343,000 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương Total balancing expenditures |
1,520,687 |
I |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
282,171 |
II |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
1,159,236 |
|
Trong đó - Of which: |
|
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
517,623 |
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ Science and technology |
8,730 |
III |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
42,000 |
IV |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund |
1,100 |
V |
Dự phòng ngân sách - Contingencies |
36,180 |
B |
Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác National target programs expenditure & other assignments |
634,313 |
C |
Chi từ nguồn tạm ứng ngân sách trung ương Spending from advances of central budget |
100,000 |
D |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
88,000 |
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 14/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2008 |
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán Plan |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES |
2,134,173 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách Total balancing expenditures |
700,242 |
I |
Chi đầu tư phát triển Development investment expenditures |
179,171 |
1 |
Chi đầu tư xây dựng cơ bản Capital investment expenditure |
178,011 |
2 |
Chi đầu tư phát triển khác Other expenditures |
1,160 |
II |
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
453,961 |
1 |
Chi an ninh quốc phòng - Defense and security |
12,000 |
2 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề Education, training and vocational training |
97,933 |
3 |
Chi sự nghiệp y tế - Health care |
64,422 |
4 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ Science and technology |
8,730 |
5 |
Chi SN văn hoá thông tin - thể dục thể thao Culture - information and sports |
3,990 |
6 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình Broadcasting and television |
13,486 |
7 |
Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs |
9,721 |
8 |
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services |
55,369 |
9 |
Chi quản lý hành chính - Administrative management |
129,591 |
10 |
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support |
11,000 |
11 |
Chi khác ngân sách - Other expenditures |
5,392 |
12 |
Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure |
42,327 |
III |
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law |
42,000 |
IV |
Dự phòng ngân sách - Contingencies |
24,010 |
V |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Transfer to Financial reserve fund |
1,100 |
B |
Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác National target programs expenditure and other assignments |
634,313 |
C |
Chi từ nguồn tạm ứng ngân sách trung ương Spending from advances of central budget |
100,000 |
D |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN Unbalance expenditures |
60,000 |
E |
Bổ sung cân đối ngân sách huyện Balancing transfer to districts budgets |
579,618 |
|
|
-
Đang online:
10
-
Hôm nay:
77
-
Trong tuần:
2,409
-
Tất cả:
2,060,072
|
|